web_447dfc4311624e37a54c7e78ec8bd89d

Thép hình V 70x70x7x6000 Nhà Bè

832.608 

Thép hình V 70x70x7x6000 Nhà Bè

Quy cách: V 70x70x7x6000

Độ dày: 7

Barem: 42.48 kg/cây

Trọng lượng: 42.48  kg

NSX: Nhà Bè

Danh mục: NSX: Nhà bè

Vừa mở bán

    Hãy để lại số ĐTchúng tôi sẽ gọi ngay tư vấn cho bạn Miễn Phí

    Gọi ngay: 0941 885 222

    Thép Hình V là gì?

    Bên cạnh thép I, Thép U, Thép H,… thì thép V cũng không kém phần quan trọng trong ngành xây dựng hay các ngành ng nghiệp khác. Hình dáng của nó giống hệt chữ V viết hoa trong bảng chữu cái Việt Nam nên người ta gọi nó là thép V. Đơn giản dễ hiểu thì nó có dạng mặt cắt hình chữ V.

    Thép Hình V- Trung Tín Kim Steel
    Thép Hình V- Trung Tín Kim Steel

    Hiện nay, vì một số ng trình có thiết kế đặc thù riêng biệt nên thép chữ V được tạo thành nhiều loại khác nhau theo những quy cách, như vậy làm cho người dùng dễ dàng và tiết kiệm khi lựa chọn sản phẩm để phù hợp với ng trình, đặc biệt là anh em kĩ sư xây dựng. Đa phần thép hình V được phân biệt với nhau qua kích thước vì thế nên tùy từng loại sẽ có những kiểu dáng riêng biệt và giá bán sẽ hoàn toàn khác nhau.

    Tiêu Chuẩn Thép Hình V

    – Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38
    – Mác thép SS400 của Nhật Bản, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc  theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
    – Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ASTM A36, A572 Gr50, SS400,…

    Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hình V. Lưu ý chỉ áp dụng cho các loại thép hình V tiêu chuẩn thông dụng, còn đối với những loại thép hình V không rõ nguồn gốc xuất xứ hay không xác định được mác thép thì việc tính toán khối lượng dựa trên bảng này sẽ có thể không chính xác

    BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP V
    Quy CáchĐộ Dày (mm)Kg/cây 6 mKg/cây 12 m
    V25*25
    2510
    2,55,410,8
    3,57,214,4
    25,511
    2,56,312,6
    V30*30
    2,87,314,6
    38,116,2
    3,58,416,8
    27,515
    2,58,517
    2,89,519
    V40*40
    31122
    3,311,523
    3,512,525
    41428
    21224
    2,512,525
    31326
    3,51530
    V50*50
    3,81632
    41734
    4,317,535
    4,52040
    52244
    42244
    V63*63
    4,52550
    527,555
    632,565
    53162
    63672
    V70*70
    74284
    7,54488
    84692
    53366
    V75*75
    63978
    745,591
    852104
    64284
    V80*80
    74896
    855110
    962124
    64896
    V90*90
    755,5111
    861122
    967134
    762124
    V100*100
    866132
    1086172
    V120*120
    10105210
    12126252
    V130*130
    10108,8217,6
    12140,4280,8
    13156312
    10138276
    V150*150
    12163,8327,6
    14177354
    15202404

    Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hình V

    • Thép góc bằng nhau

    Công thức: (chiều rộng cạnh x 2 độ dày) x độ dày x chiều dài (m) x 0,00785

    Ví dụ: 50mm x 50 mm x 5 (độ dày) x 6m (chiều dài)

    Tính toán: (50 x 2-5) x 5 x 6 x 0,00785 = 22,37kg

    • Thép góc không bằng nhau

    Công thức: (chiều rộng cạnh + chiều rộng cạnh -độ dày) x độ dày x chiều dài (m) x 0,0076

    Ví dụ : 100mm x 80mm x 8 (độ dày) x 6m (chiều dài)

    Tinh toán: (100 + 80 – 8) x 8 x 6x 0,0076 = 62,746kg

     

    Bảng Quy Cách Thép Hình V

    H(mm)B(mm)T(mm)L (mm)W(kg/m)
    202036382
    2525361.12
    252546145
    3030361.36
    3030461.78
    4040361.85
    4040462.42
    4040562.97
    5050362.5
    5050462.7
    5050563.6
    6060564.3
    6363463.8
    6363564.6
    6363665.4
    6565665.7
    7070565.2
    7070666.1
    7575666.4
    7575868.7
    8080667.0
    8080768.51
    8080869.2
    90908610.90
    10010076/9/1210.48
    10010086/9/1211.83
    100100106/9/1215.0
    100100126/9/1217.8
    12012086/9/1214.7
    12512596/9/1217,24
    125125106/9/1219.10
    125125126/9/1222.70
    13013096/9/1217.9
    130130126/9/1223.4
    130130156/9/1236.75
    150150126/9/1227.3
    150150159/1233.60
    175175129/1231.8
    175175159/1239.4
    200200159/1245.3
    200200209/1259.7
    200200259/1273.6
    250250259/1293.7
    250250359/12129

    Đặc Điểm Thép Hình V

    • Vì có độ bền, độ cứng, khả năng chống chịu ăn mòn gần như không biến đổi khi chịu tác động của mổi trường ngoài nên thép hình V được sử dụng rộng rãi và trở nên thân quen với các anh em kĩ thuật xây dựng.
    • Gấp đôi sức mạnh khi thép hình V được mạ kẽm để chống lại các yếu tố xấu bên ngoài mô trường ví dụ như là: một số loại axit ăn mòn có trong môi trường hay sự bào mòn của nước ( đặc biệt là nước biển)
    • Vì được kế thừa những đặc điểm ưu việt của thép hình nên thép hình V có nhiều đặc điểm vượt trội hơn những loại thép khác.
    Sự Bào Mòn Của Nước Biển

    Tham Khảo Bảng Giá Thép Hình V

    QUY CÁCH THÉP VBAREM KG/CÂYTHÉP V ĐENTHÉP V KẼM / NHŨNG KẼM
    V 25x25x2.0 ly4.256.70073.500
    V 25x25x2.5 ly567.50087.500
    V 25x25x3.0 ly NB5.5574.92597.125
    V 30x30x2.5 ly6.283.700108.500
    V 30x30x2.7 ly8108.000140.000
    V 30x30x3.0 ly NB6.9894.230122.150
    V 30x30x3.5 ly8.5114.750148.750
    V 40x40x2.5 ly8.6111.800146.200
    V 40x40x2.8 ly9.5123.500161.500
    V 40x40x3.0 ly NB10.17132.210172.890
    V 40x40x3.2 ly10.5136.500178.500
    V 40x40x3.5 ly11.5149.500195.500
    V 40x40x3.7 ly12.4161.200210.800
    V 40x40x4.0 ly NB13.05169.650221.850
    V 40x40x4.3 ly14.5188.500246.500
    V 50x50x2.5 ly12.5162.500212.500
    V 50x50x2.7 ly13169.000221.000
    V 50x50x2.9 ly13.5175.500229.500
    V 50x50x3.2 ly14.5188.500246.500
    V 50x50x3.4 ly15195.000255.000
    V 50x50x3.5 ly15.5201.500263.500
    V 50x50x3.8 ly16208.000272.000
    V 50x50x4.0 ly17.56228.280298.520
    V 50x50x4.2 ly18234.000306.000
    V 50x50x4.5 ly19247.000323.000
    V 50x50x4.7 ly20260.000340.000
    V 50x50x5.0 ly NB đỏ20.26263.380344.420
    V 50x50x5.0 ly NB đen22286.000374.000
    V 50x50x5.2 ly23299.000391.000
    V 63x63x4.2 ly24312.000408.000
    V 63x63x5.0 ly NB27.78361.140472.260
    V 63x63x6.0 ly32.5422.500552.500
    V 63x63x6.0 ly NB32.83426.790558.110
    V 70x70x4.8 ly30390.000510.000
    V 70x70x5.5 ly32416.000544.000
    V 70x70x5.8 ly36468.000612.000
    V 70x70x6.0 ly NB36.59475.670622.030
    V 70x70x7.0 ly42546.000714.000
    V 75x75x5.0 ly31.5409.500535.500
    V 75x75x5.6 ly37.5487.500637.500
    V 75x75x8.0 ly52.5682.500892.500
    V 75x75x6.0 ly NB39.36511.680669.120
    V 75x75x8.0 ly NB52.93688.090899.810
    V 80x80x6.0 ly44.04572.520748.680
    V 80x80x7.0 ly47611.000799.000
    V 80x80x8.0 ly57.78751140982260
    V 80x80x10 ly71.4928.2001.213.800
    V 90x90x7.0 ly57.66749.580980.220
    V 90x90x8.0 ly65.4850.2001.111.800
    V 90x90x9.0 ly73.2951.6001.244.400
    V 90x90x10 ly901.170.0001.530.000
    V 100x100x7.0 ly67871.0001.139.000
    V 100x100x9.0 ly73.2951.6001.244.400
    V 100x100x10 ly901.170.0001.530.000
    V 100x100x12 ly106.81.388.4001.815.600
    V 120x120x8.0 ly88.21.146.6001.499.400
    V 120 x120x10 ly109.21.419.6001.856.400
    V 120 x120x12 ly129.61.684.8002.203.200
    V 125 x125x8.0 ly91.81.193.4001.560.600
    V 125x125x10 ly1141.482.0001.938.000
    V 125x125x12 ly135.61.762.8002.305.200
    V 150x150x10 ly1381.794.0002.346.000
    V 150x150x12 ly163.82.129.4002.784.600
    V 150x150x15 ly202.82.636.4003.447.600
    V 180x180x15 ly245.43.190.2004.171.800
    V 180x180x18 ly291.63.790.8004.957.200
    V 200x200x16 ly2913.783.0004.947.000
    V 200x200x20 ly359.44.672.2006.109.800
    V 200x200x24 ly426.65.545.8007.252.200
    V 250x250x28 ly6248.112.00010.608.000
    V 250x250x35 ly7689.984.00013.056.000

    Lưu ý:

    • Đơn giá trên đã bao gồm quá trình miễn phí vận chuyển đến tận công trình của khách hàng, chưa tính thuế VAT.
    • Nếu đặt số lượng lớn sẽ được nhận giá hết sức ưu đãi .
    • Có thể thanh toán tiện lợi cả hai phương thức tiền mặt và chuyển khoản.
    • Được kiểm hàng tại công trình trước khi kí nhận

    Bảng báo giá trên của thép hình V trên chỉ manh tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo tình hình thị trường, nếu có thêm yêu cầu nào vui lòng liên hệ hotline : 0941855222 để nhận báo giá mới nhất.


    NG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM

    Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM

    Hotline: 0941 885 222

    Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com

    MST: 0311620711 –  Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.

    Rate this product
    All in one
    Hotline: 0941 885 222