Chúng ta đã tìm hiểu về các đặc tính và ứng dụng của các loại thép hình U – V – H,… . Hôm nay Trung Tín Kim Steel sẽ giới thiệu cho các bạn một loại thép hình mới đó là thép hộp mạ kẽm là một trong những loại thép được sử dụng nhiều nhất. Hãy cùng tìm hiểu xem thép hộp mạ kẽm là gì? Có bao nhiêu loại thép hộp mạ kẽm và công dụng của nó như thế nào nhé!
Thép Hộp Mạ Kẽm Là Gì?
Bản chất thật sự của thép hộp mạ kẽm là thép hình, thép hộp mạ kẽm được tạo ra có độ dày và kích thước tùy vào nhu cầu của người sử dụng, bên trong rỗng hoàn toàn, bên ngoài có phủ một lớp kẽm. Thực ra thì nó chính là thép hộp đen được xử lí theo công nghệ để phủ lên bề mặt thép một lớp kẽm vừa đủ, giúp thép không thể tiếp xúc trực tiếp với không khí bên ngoài, tránh tình trạng ăn mòn hay rỉ sét, kéo dài tuổi thọ sản phẩm từ đó chúng ta có được sản phẩm thép hộp mạ kẽm.
Các Loại Thép Hộp Mạ Kẽm Thường Gặp Trên Thị Trường
Dựa vào kiểu dáng, kích thước hay quy trình sản xuất mà người ta thường gọi với khá là nhiều cái tên rất thông dụng hiện nay:
– Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép Hộp mạ kẽm nhúng nóng đơn thuần là thép hộp đen bình thường nhưng được đem đi nhúng vào bể mạ kẽm lõng, dung dịch kẽm lõng này bao phủ cả mặt trong lẫn mặt ngoài thép hộp. Việc này có tác dụng bảo vệ lớp kim loại bên trong khỏi sự bào mòn cũng như gỉ sét từ môi trường không khí bên ngoài và tăng độ bảo vệ cho thép hộp hơn nhiều so với thép hộp mạ kẽm thông thường.
Giai đoạn nhúng nóng vào dung dịch kẽm đòi hỏi về trình độ kĩ thuật cao cũng như dàn dây chuyền sản xuất hiện đại, nhưng không thể phủ nhận độ bền và chống ăn mòn của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng tuổi thọ cho công trình của bạn.
– Thép Hộp Mạ Kẽm Điện Phân
Thép hộp vẫn sẽ được mạ kẽm nhưng không bằng hình thức nhúng nóng như trên mà là bằng phương pháp điện phân bằng cáchphun mạ lạnh. Thép vẫn có đầy đủ các yêu tố bền chắc và không sét rỉ sau khi mạ kẽm. Khuyết điểm lớn nhất của phương pháp này là chỉ có thể mạ lớp kim loại mỏng này ở phía bề mặt ngoài của sản phẩm chứ không hề mạ được phần bên trong ống thép.
Tuy vậy, lớp kim loại mỏng này vẫn phát huy tốt nhất có thể vai trò của mình là bảo vệ cho sản phẩm không bị ăn mòn, tăng độ cứng và tăng dẫn điện,…
Thép được mạ kẽm điện phân sẽ có độ bền cùng tính thẩm mỹ cao hơn thép mạ kẽm nhúng nóng, bên cạnh đó vẫn giữ được tỷ lệ cơ bản để phù hợp với cấu trúc của công trình, chi tiết máy móc hay bất kỳ nhu cầu sử dụng của người sử dụng.
– Thép Hộp Mạ Kẽm Vuông
Thép hộp đen với kích thước hình vuông thông thường từ 12 x 12mm đến 200 x 200mm, độ dày từ 0.6 đến 5.5mm được đưa vào quy trình mạ kẽm. Thép hộp mạ kẽm vuông vẫn có những đặc điểm như là khả năng chống ăn mòn, đọ bền cực kì cao, chi phí giá thành rẻ đi kèm với sự đa dạng về kích thước nên được các nhà đầu tư, nhà thầu xây dựng săn đón rất nồng hậu cho nhiều công trình lớn nhỏ cũng như sử dụng làm đồ dân dụng hay trang trí.
– Thép Hộp Mạ Kẽm Chữ Nhật
Ngoài kích thước và kiểu dáng, thép hộp mạ kẽm chữ nhật có cấu tạo và công dụng hệt như thép mạ kẽm hộp vuông nhưng vì có những công trình đòi hỏi độ bền và chắc chắn thì thép mạ kẽm chữ nhật vẫn là sự lựa chọn hơn hẳn.
– Thép Mạ Kẽm Tròn
Thép ống tròn bên ngoài là lớp thép mạ kẽm bên trong có cấu trúc rỗng, thành mỏng nhưng có khả năng chịu được áp lực lớn. Ngoài ra còn có khả năng chống lại ảnh hưởng khắc nghiệt của thời tiết, đó chính là lí do mà ống thép mạ kẽm sử dụng rộng rãi tại nơi có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như ở nước ta. Lớp mạ kẽm bên ngoài có tác dụng tránh được những ảnh hưởng từ các chất hóa học và hạn chế sự gỉ sét trên bề mặt của ống thép.
Thường được sử dụng hầu hết làm đường ống dẫn nước, làm lan can hay làm cột điện mang tính tạm thời.
Ứng Dụng Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát
1.Làm Cổng Sắt
Chính là nơi đón nhận khách đầu tiên trong ngôi nhà và cũng là người bảo vệ tài sản của bạn. Trước đây, khi chưa có sắt thép con người ta đã dùng tre nứa để bảo vệ tài sản của mình nhưng khi đó chưa có nhiều tài sản để bảo vệ. Ngày nay khi nhu cầu tăng cao, con người ta cũng có của dư của để nên cần một cánh cổng thật chắc chắn để bảo vệ và là phần trang trí chính cho mặt tiền ngôi nhà nên sử dụng Thép Hộp Mạ Kẽm để làm một rào chắn bảo vệ là lựa chọn hàng đầu hiện nay.
Tuy nhiên hiện nay bên cạnh sự chắc chắn và kiến cố thì thép đang có giá cả phù hợp với nhiều gia đình. Hình ảnh bên dưới là thành quả sau quá trình gia công thép hộp mạ kẽm siêu bền – siêu rẻ – siêu đẹp
2. Sử Dụng Để Làm Xà Gồ Lợp Mái
Vì những đặc tính nổi bật của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng như có khả năng chiu lực cao, sử dụng kết cấu mái tôn những nơi gió bão hay thường xuyên xảy ra địa chấn, hơn nữa còn có khả năng chống oxy hóa từ môi trường bên ngoài ( nắng – mưa ) hay mối mọt so với xà gồ lợp mái bằng gỗ như trước đây. Chính vì những ưu điểm này đã khiến nó trở nên phổ biến khi sử dụng để xây nhà ở, nhà tiền chết, nhà xưởng,….
3. Sử Dụng Làm Lan Can
Ngoài tính chắc chắn của thép hộp mã kẽm thì chúng ta phải nói đến tính thẩm mỹ và độ bền cực kì cao nên thép hộp mạ kẽm được sử dụng làm kết cấu lan can ở các chung cư, căn hộ,…
Bảng Quy Cách Thép Hộp Mạ Kẽm Hòa Phát
Say đây là bảng quy cách tham khảo của thép hộp mạ kẽm nhúng nóng Hòa Phát mà Trung Tín Kim Steel muốn gửi đến cho bạn tham khảo:
- Chiều dài cây: 6000mm
- Tiêu chuẩn: ASTM A500, TCVN 3783 – 82
- Dung sai cho phép về Đường kính: ±1%
- Dung sai cho phép về trọng lượng: ± 8%
Thép Hộp Mạ Kẽm Hình Vuông
Sản phẩm | Độ dầy | Trọng lượng | (Số Cây)/(Bó) |
Hộp vuông mạ kẽm 12×12 | 0.7 | 1.47 | 100 |
0.8 | 1.66 | ||
0.9 | 1.85 | ||
1.0 | 2.03 | ||
1.1 | 2.21 | ||
1.2 | 2.39 | ||
1.4 | 2.72 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 | 0.7 | 1.74 | 100 |
0.8 | 1.97 | ||
0.9 | 2.19 | ||
1.0 | 2.41 | ||
1.1 | 2.63 | ||
1.2 | 2.84 | ||
1.4 | 3.25 | ||
1.5 | 3.45 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 16×16 | 0.7 | 2.00 | 100 |
0.8 | 2.27 | ||
0.9 | 2.53 | ||
1.0 | 2.79 | ||
1.1 | 3.04 | ||
1.2 | 3.29 | ||
1.4 | 3.78 | ||
1.5 | 4.01 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 20×20 | 0.7 | 2.53 | 100 |
0.8 | 2.87 | ||
0.9 | 3.21 | ||
1.0 | 3.54 | ||
1.1 | 3.87 | ||
1.2 | 4.20 | ||
1.4 | 4.83 | ||
1.5 | 5.14 | ||
1.8 | 6.05 | ||
2.0 | 6.63 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 25×25 | 0.7 | 3.19 | 100 |
0.8 | 3.62 | ||
0.9 | 4.06 | ||
1.0 | 4.48 | ||
1.1 | 4.91 | ||
1.2 | 5.33 | ||
1.4 | 6.15 | ||
1.5 | 6.56 | ||
1.8 | 7.75 | ||
2.0 | 8.52 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 30×30 | 0.7 | 3.85 | 81 |
0.8 | 4.38 | ||
0.9 | 4.90 | ||
1.0 | 5.43 | ||
1.1 | 5.94 | ||
1.2 | 6.46 | ||
1.4 | 7.47 | ||
1.5 | 7.97 | ||
1.8 | 9.44 | ||
2.0 | 10.40 | ||
2.3 | 11.80 | ||
2.5 | 12.72 | ||
2.8 | 14.05 | ||
3.0 | 14.92 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 40×40 | 0.7 | 3.85 | 49 |
0.8 | 4.38 | ||
0.9 | 4.90 | ||
1.0 | 5.49 | ||
1.1 | 6.02 | ||
1.2 | 6.55 | ||
1.4 | 7.60 | ||
1.5 | 8.12 | ||
1.8 | 9.67 | ||
2.0 | 10.68 | ||
2.3 | 12.18 | ||
2.5 | 13.17 | ||
2.8 | 14.63 | ||
3.0 | 15.58 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 50×50 | 1.0 | 9.19 | 36 |
1.1 | 10.09 | ||
1.2 | 10.98 | ||
1.4 | 12.74 | ||
1.5 | 13.62 | ||
1.8 | 16.22 | ||
2.0 | 17.94 | ||
2.3 | 20.47 | ||
2.5 | 22.14 | ||
2.8 | 24.60 | ||
3.0 | 26.23 | ||
3.2 | 27.83 | ||
3.5 | 20.20 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 60×60 | 1.1 | 12.16 | 25 |
1.2 | 13.24 | ||
1.4 | 15.38 | ||
1.5 | 16.45 | ||
1.8 | 19.61 | ||
2.0 | 21.70 | ||
2.3 | 24.80 | ||
2.5 | 26.85 | ||
2.8 | 29.88 | ||
3.0 | 31.88 | ||
3.2 | 33.86 | ||
3.5 | 36.79 | ||
3.8 | 31.54 | ||
Hộp vuông mạ kẽm 90×90 | 1.5 | 24.93 | 16 |
1.8 | 29.79 | ||
2.0 | 33.01 | ||
2.3 | 37.8 | ||
2.5 | 40.98 | ||
2.8 | 45.7 | ||
3.0 | 48.83 | ||
3.2 | 51.94 | ||
3.5 | 56.58 | ||
3.8 | 61.17 | ||
4.0 | 64.21 |
Thép Hộp Mạ Kẽm Hình Chữ Nhật
Sản phẩm | Độ dầy | Trọng lượng | (Số Cây)/(Bó) |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 10×30 | 0.7 | 2.53 | 50 |
0.8 | 2.87 | ||
0.9 | 3.21 | ||
1.0 | 3.54 | ||
1.1 | 3.87 | ||
1.2 | 4.2 | ||
1.4 | 4.83 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 | 0.7 | 2.46 | 105 |
0.8 | 2.79 | ||
0.9 | 3.12 | ||
1.0 | 3.45 | ||
1.1 | 3.77 | ||
1.2 | 4.08 | ||
1.4 | 4.70 | ||
1.5 | 5.00 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 12×32 | 0.7 | 2.79 | 50 |
0.8 | 3.17 | ||
0.9 | 3.55 | ||
1.0 | 3.92 | ||
1.1 | 4.29 | ||
1.2 | 4.65 | ||
1.4 | 5.36 | ||
1.5 | 5.71 | ||
1.8 | 6.73 | ||
2.0 | 7.39 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×25 | 0.7 | 2.86 | 64 |
0.8 | 3.25 | ||
0.9 | 3.63 | ||
1.0 | 4.01 | ||
1.1 | 4.39 | ||
1.2 | 4.76 | ||
1.4 | 5.49 | ||
1.5 | 5.85 | ||
1.8 | 6.90 | ||
2.0 | 7.57 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×30 | 0.7 | 3.19 | 77 |
0.8 | 3.62 | ||
0.9 | 4.06 | ||
1.0 | 4.48 | ||
1.1 | 4.91 | ||
1.2 | 5.33 | ||
1.4 | 6.15 | ||
1.5 | 6.56 | ||
1.8 | 7.75 | ||
2.0 | 8.52 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 15×35 | 0.7 | 3.19 | 90 |
0.8 | 3.62 | ||
0.9 | 4.06 | ||
1.0 | 4.48 | ||
1.1 | 4.91 | ||
1.2 | 5.33 | ||
1.4 | 6.15 | ||
1.5 | 6.56 | ||
1.8 | 7.75 | ||
2.0 | 8.52 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 | 0.7 | 3.85 | 72 |
0.8 | 4.38 | ||
0.9 | 4.90 | ||
1.0 | 5.43 | ||
1.1 | 5.94 | ||
1.2 | 6.46 | ||
1.4 | 7.47 | ||
1.5 | 7.97 | ||
1.8 | 9.44 | ||
2.0 | 10.40 | ||
2.3 | 11.80 | ||
2.5 | 12.72 | ||
2.8 | 14.05 | ||
3.0 | 14.92 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×40 | 0.7 | 4.18 | 60 |
0.8 | 4.75 | ||
0.9 | 5.33 | ||
1.0 | 5.9 | ||
1.1 | 4.46 | ||
1.2 | 7.02 | ||
1.4 | 8.13 | ||
1.5 | 8.68 | ||
1.8 | 10.29 | ||
2.0 | 11.34 | ||
2.3 | 12.89 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 | 0.7 | 4.83 | 72 |
0.8 | 5.51 | ||
0.9 | 6.18 | ||
1.0 | 6.84 | ||
1.1 | 7.50 | ||
1.2 | 8.15 | ||
1.4 | 9.45 | ||
1.5 | 10.09 | ||
1.8 | 11.98 | ||
2.0 | 13.23 | ||
2.3 | 15.05 | ||
2.5 | 16.25 | ||
2.8 | 18.01 | ||
3.0 | 19.16 | ||
3.2 | 20.29 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×50 | 0.7 | 5.16 | 60 |
0.8 | 5.88 | ||
0.9 | 6.60 | ||
1.0 | 7.31 | ||
1.1 | 8.02 | ||
1.2 | 8.72 | ||
1.4 | 10.11 | ||
1.5 | 10.80 | ||
1.8 | 12.83 | ||
2.0 | 14.17 | ||
2.3 | 16.14 | ||
2.5 | 17.43 | ||
2.8 | 19.33 | ||
3.0 | 20.57 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 | 0.8 | 6.64 | 50 |
0.9 | 7.45 | ||
1.0 | 8.25 | ||
1.1 | 9.05 | ||
1.2 | 9.85 | ||
1.4 | 11.43 | ||
1.5 | 12.21 | ||
1.8 | 14.53 | ||
2.0 | 16.05 | ||
2.3 | 18.3 | ||
2.5 | 19.78 | ||
2.8 | 21.97 | ||
3.0 | 23.4 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×60 | 1.0 | 9.19 | 40 |
1.1 | 10.09 | ||
1.2 | 10.98 | ||
1.4 | 12.74 | ||
1.5 | 13.62 | ||
1.8 | 16.22 | ||
2.0 | 17.94 | ||
2.3 | 20.47 | ||
2.5 | 22.14 | ||
2.8 | 24.60 | ||
3.0 | 26.23 | ||
3.2 | 27.83 | ||
3.5 | 30.20 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 | 1.1 | 12.16 | 32 |
1.2 | 13.24 | ||
1.4 | 15.38 | ||
1.5 | 16.45 | ||
1.8 | 19.61 | ||
2.0 | 21.7 | ||
2.3 | 24.8 | ||
2.5 | 26.85 | ||
2.8 | 29.88 | ||
3.0 | 31.88 | ||
3.2 | 33.86 | ||
3.5 | 36.79 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 45×90 | 1.2 | 14.93 | 32 |
1.4 | 17.36 | ||
1.5 | 18.57 | ||
1.8 | 22.16 | ||
2.0 | 24.53 | ||
2.3 | 28.05 | ||
2.5 | 30.38 | ||
2.8 | 33.84 | ||
3.0 | 36.12 | ||
3.2 | 38.38 | ||
3.5 | 41.74 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×100 | 1.4 | 17.36 | 24 |
1.5 | 18.57 | ||
1.8 | 22.16 | ||
2.0 | 24.53 | ||
2.3 | 28.05 | ||
2.5 | 30.38 | ||
2.8 | 33.84 | ||
3.0 | 36.12 | ||
3.2 | 38.38 | ||
3.5 | 41.74 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 | 1.4 | 19.34 | 18 |
1.5 | 20.69 | ||
1.8 | 24.7 | ||
2.0 | 27.36 | ||
2.3 | 31.3 | ||
2.5 | 33.91 | ||
2.8 | 37.79 | ||
3.0 | 40.36 | ||
3.2 | 42.9 | ||
3.5 | 46.69 | ||
3.8 | 50.43 | ||
4.0 | 52.90 | ||
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 | 1.5 | 24.93 | 18 |
1.8 | 29.79 | ||
2.0 | 33.01 | ||
2.3 | 37.80 | ||
2.5 | 40.98 | ||
2.8 | 45.70 | ||
3.0 | 48.83 | ||
3.2 | 51.94 | ||
3.5 | 56.58 | ||
3.8 | 61.17 | ||
4.0 | 64.21 |
Bảng Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hòa Phát:
Trọng lượng | Giá | Thành tiền | ||
Thép hộp Kẽm 50x50x3.0x6000 Hoà Phát | 50x50x3.0x6000 | 26.23 | 21580 | 566043 |
Thép hộp Kẽm 50x50x3.2×6000 Hoà Phát | 50x50x3.2×6000 | 27.83 | 21580 | 600571 |
Thép hộp Kẽm 50x50x3.5×6000 Hoà Phát | 50x50x3.5×6000 | 30.2 | 21580 | 651716 |
Thép hộp Kẽm 60x120x1.4×6000 Hoà Phát | 60x120x1.4×6000 | 23.3 | 21580 | 502814 |
Thép hộp Kẽm 60x120x1.5×6000 Hoà Phát | 60x120x1.5×6000 | 24.93 | 21580 | 537989 |
Thép hộp Kẽm 60x120x1.8×6000 Hoà Phát | 60x120x1.8×6000 | 29.79 | 21580 | 642868 |
Thép hộp Kẽm 60x120x2.0x6000 Hoà Phát | 60x120x2.0x6000 | 33.01 | 21580 | 712356 |
Thép hộp Kẽm 60x120x2.3×6000 Hoà Phát | 60x120x2.3×6000 | 37.8 | 21580 | 815724 |
Thép hộp Kẽm 60x120x2.5×6000 Hoà Phát | 60x120x2.5×6000 | 40.98 | 21580 | 884348 |
Thép hộp Kẽm 60x120x2.8×6000 Hoà Phát | 60x120x2.8×6000 | 45.7 | 21580 | 986206 |
Thép hộp Kẽm 60x120x3.0x6000 Hoà Phát | 60x120x3.0x6000 | 48.83 | 21580 | 1053751 |
Thép hộp Kẽm 60x120x3.2×6000 Hoà Phát | 60x120x3.2×6000 | 51.94 | 21580 | 1120865 |
Thép hộp Kẽm 60x120x3.5×6000 Hoà Phát | 60x120x3.5×6000 | 56.58 | 21580 | 1220996 |
Thép hộp Kẽm 60x120x3.8×6000 Hoà Phát | 60x120x3.8×6000 | 61.17 | 21580 | 1320049 |
Thép hộp Kẽm 60x120x4.0x6000 Hoà Phát | 60x120x4.0x6000 | 64.21 | 21580 | 1385652 |
Thép hộp Kẽm 60x60x1.1×6000 Hoà Phát | 60x60x1.1×6000 | 12.16 | 21580 | 262413 |
Thép hộp Kẽm 60x60x1.2×6000 Hoà Phát | 60x60x1.2×6000 | 13.24 | 21580 | 285719 |
Thép hộp Kẽm 60x60x1.4×6000 Hoà Phát | 60x60x1.4×6000 | 15.38 | 21580 | 331900 |
Thép hộp Kẽm 60x60x1.5×6000 Hoà Phát | 60x60x1.5×6000 | 16.45 | 21580 | 354991 |
Thép hộp Kẽm 60x60x1.8×6000 Hoà Phát | 60x60x1.8×6000 | 19.61 | 21580 | 423184 |
Thép hộp Kẽm 60x60x2.0x6000 Hoà Phát | 60x60x2.0x6000 | 21.7 | 21580 | 468286 |
Thép hộp Kẽm 60x60x2.3×6000 Hoà Phát | 60x60x2.3×6000 | 24.8 | 21580 | 535184 |
Thép hộp Kẽm 60x60x2.5×6000 Hoà Phát | 60x60x2.5×6000 | 26.85 | 21580 | 579423 |
Thép hộp Kẽm 60x60x2.8×6000 Hoà Phát | 60x60x2.8×6000 | 29.88 | 21580 | 644810 |
Thép hộp Kẽm 60x60x3.0x6000 Hoà Phát | 60x60x3.0x6000 | 31.88 | 21580 | 687970 |
Thép hộp Kẽm 60x60x3.2×6000 Hoà Phát | 60x60x3.2×6000 | 33.86 | 21580 | 730699 |
Thép hộp Kẽm 60x60x3.5×6000 Hoà Phát | 60x60x3.5×6000 | 36.79 | 21580 | 793928 |
Thép hộp Kẽm 75x75x1.4×6000 Hoà Phát | 75x75x1.4×6000 | 19.34 | 21580 | 417357 |
Thép hộp Kẽm 75x75x1.5×6000 Hoà Phát | 75x75x1.5×6000 | 20.69 | 21580 | 446490 |
Thép hộp Kẽm 75x75x1.8×6000 Hoà Phát | 75x75x1.8×6000 | 24.7 | 21580 | 533026 |
Thép hộp Kẽm 75x75x2.0x6000 Hoà Phát | 75x75x2.0x6000 | 27.36 | 21580 | 590429 |
Thép hộp Kẽm 75x75x2.3×6000 Hoà Phát | 75x75x2.3×6000 | 31.3 | 21580 | 675454 |
Thép hộp Kẽm 75x75x2.5×6000 Hoà Phát | 75x75x2.5×6000 | 33.91 | 21580 | 731778 |
Thép hộp Kẽm 75x75x2.8×6000 Hoà Phát | 75x75x2.8×6000 | 37.79 | 21580 | 815508 |
Thép hộp Kẽm 75x75x3.0x6000 Hoà Phát | 75x75x3.0x6000 | 40.36 | 21580 | 870969 |
Thép hộp Kẽm 75x75x3.2×6000 Hoà Phát | 75x75x3.2×6000 | 42.9 | 21580 | 925782 |
Thép hộp Kẽm 75x75x3.5×6000 Hoà Phát | 75x75x3.5×6000 | 46.69 | 21580 | 1007570 |
Thép hộp Kẽm 75x75x3.8×6000 Hoà Phát | 75x75x3.8×6000 | 50.43 | 21580 | 1088279 |
Thép hộp Kẽm 90x90x1.4×6000 Hoà Phát | 90x90x1.4×6000 | 23.3 | 21580 | 502814 |
Thép hộp Kẽm 90x90x1.5×6000 Hoà Phát | 90x90x1.5×6000 | 24.93 | 21580 | 537989 |
Thép hộp Kẽm 90x90x1.8×6000 Hoà Phát | 90x90x1.8×6000 | 29.79 | 21580 | 642868 |
Thép hộp Kẽm 90x90x2.0x6000 Hoà Phát | 90x90x2.0x6000 | 33.01 | 21580 | 712356 |
Thép hộp Kẽm 90x90x2.3×6000 Hoà Phát | 90x90x2.3×6000 | 37.8 | 21580 | 815724 |
Thép hộp Kẽm 90x90x2.5×6000 Hoà Phát | 90x90x2.5×6000 | 40.98 | 21580 | 884348 |
Thép hộp Kẽm 90x90x2.8×6000 Hoà Phát | 90x90x2.8×6000 | 45.7 | 21580 | 986206 |
Thép hộp Kẽm 90x90x3.0x6000 Hoà Phát | 90x90x3.0x6000 | 48.83 | 21580 | 1053751 |
Thép hộp Kẽm 90x90x3.2×6000 Hoà Phát | 90x90x3.2×6000 | 51.94 | 21580 | 1120865 |
Thép hộp Kẽm 90x90x3.5×6000 Hoà Phát | 90x90x3.5×6000 | 56.58 | 21580 | 1220996 |
Thép hộp Kẽm 90x90x3.8×6000 Hoà Phát | 90x90x3.8×6000 | 61.17 | 21580 | 1320049 |
Thép hộp Kẽm 90x90x4.0x6000 Hoà Phát | 90x90x4.0x6000 | 64.21 | 21580 | 1385652 |
Thép hộp Kẽm 40x40x2.5×6000 Hoà Phát | 40x40x2.5×6000 | 17.43 | 21580 | 376139 |
Thép hộp Kẽm 40x40x2.8×6000 Hoà Phát | 40x40x2.8×6000 | 19.33 | 21580 | 417141 |
Thép hộp Kẽm 40x40x3.0x6000 Hoà Phát | 40x40x3.0x6000 | 20.57 | 21580 | 443901 |
Thép hộp Kẽm 40x60x1.0x6000 Hoà Phát | 40x60x1.0x6000 | 9.19 | 21580 | 198320 |
Thép hộp Kẽm 40x60x1.1×6000 Hoà Phát | 40x60x1.1×6000 | 10.09 | 21580 | 217742 |
Thép hộp Kẽm 40x60x1.2×6000 Hoà Phát | 40x60x1.2×6000 | 10.98 | 21580 | 236948 |
Thép hộp Kẽm 40x60x1.4×6000 Hoà Phát | 40x60x1.4×6000 | 12.74 | 21580 | 274929 |
Thép hộp Kẽm 40x60x1.5×6000 Hoà Phát | 40x60x1.5×6000 | 13.62 | 21580 | 293920 |
Thép hộp Kẽm 40x60x1.8×6000 Hoà Phát | 40x60x1.8×6000 | 16.22 | 21580 | 350028 |
Thép hộp Kẽm 40x60x2.0x6000 Hoà Phát | 40x60x2.0x6000 | 17.94 | 21580 | 387145 |
Thép hộp Kẽm 40x60x2.3×6000 Hoà Phát | 40x60x2.3×6000 | 20.47 | 21580 | 441743 |
Thép hộp Kẽm 40x60x2.5×6000 Hoà Phát | 40x60x2.5×6000 | 22.14 | 21580 | 477781 |
Thép hộp Kẽm 40x60x2.8×6000 Hoà Phát | 40x60x2.8×6000 | 24.6 | 21580 | 530868 |
Thép hộp Kẽm 40x60x3.0x6000 Hoà Phát | 40x60x3.0x6000 | 26.23 | 21580 | 566043 |
Thép hộp Kẽm 40x60x3.2×6000 Hoà Phát | 40x60x3.2×6000 | 27.83 | 21580 | 600571 |
Thép hộp Kẽm 40x60x3.5×6000 Hoà Phát | 40x60x3.5×6000 | 30.2 | 21580 | 651716 |
Thép hộp Kẽm 40x80x1.1×6000 Hoà Phát | 40x80x1.1×6000 | 12.16 | 21580 | 262413 |
Thép hộp Kẽm 40x80x1.2×6000 Hoà Phát | 40x80x1.2×6000 | 13.24 | 21580 | 285719 |
Thép hộp Kẽm 40x80x1.4×6000 Hoà Phát | 40x80x1.4×6000 | 15.38 | 21580 | 331900 |
Thép hộp Kẽm 40x80x1.5×6000 Hoà Phát | 40x80x1.5×6000 | 16.45 | 21580 | 354991 |
Thép hộp Kẽm 40x80x2.0x6000 Hoà Phát | 40x80x2.0x6000 | 21.7 | 21580 | 468286 |
Thép hộp Kẽm 40x80x2.3×6000 Hoà Phát | 40x80x2.3×6000 | 24.8 | 21580 | 535184 |
Thép hộp Kẽm 40x80x2.5×6000 Hoà Phát | 40x80x2.5×6000 | 26.85 | 21580 | 579423 |
Thép hộp Kẽm 40x80x2.8×6000 Hoà Phát | 40x80x2.8×6000 | 29.88 | 21580 | 644810 |
Thép hộp Kẽm 40x80x3.0x6000 Hoà Phát | 40x80x3.0x6000 | 31.88 | 21580 | 687970 |
Thép hộp Kẽm 40x80x3.2×6000 Hoà Phát | 40x80x3.2×6000 | 33.86 | 21580 | 730699 |
Thép hộp Kẽm 40x80x3.5×6000 Hoà Phát | 40x80x3.5×6000 | 36.79 | 21580 | 793928 |
Thép hộp Kẽm 50x100x1.4×6000 Hoà Phát | 50x100x1.4×6000 | 19.34 | 21580 | 417357 |
Thép hộp Kẽm 50x100x1.5×6000 Hoà Phát | 50x100x1.5×6000 | 20.69 | 21580 | 446490 |
Thép hộp Kẽm 50x100x1.8×6000 Hoà Phát | 50x100x1.8×6000 | 24.7 | 21580 | 533026 |
Thép hộp Kẽm 50x100x2.0x6000 Hoà Phát | 50x100x2.0x6000 | 27.36 | 21580 | 590429 |
Thép hộp Kẽm 50x100x2.3×6000 Hoà Phát | 50x100x2.3×6000 | 31.3 | 21580 | 675454 |
Thép hộp Kẽm 50x100x2.5×6000 Hoà Phát | 50x100x2.5×6000 | 33.91 | 21580 | 731778 |
Thép hộp Kẽm 50x100x2.8×6000 Hoà Phát | 50x100x2.8×6000 | 37.79 | 21580 | 815508 |
Thép hộp Kẽm 50x100x3.0x6000 Hoà Phát | 50x100x3.0x6000 | 40.36 | 21580 | 870969 |
Thép hộp Kẽm 50x100x3.2×6000 Hoà Phát | 50x100x3.2×6000 | 42.9 | 21580 | 925782 |
Thép hộp Kẽm 50x100x3.5×6000 Hoà Phát | 50x100x3.5×6000 | 46.69 | 21580 | 1007570 |
Thép hộp Kẽm 50x100x3.8×6000 Hoà Phát | 50x100x3.8×6000 | 50.43 | 21580 | 1088279 |
Thép hộp Kẽm 50x100x4.0x6000 Hoà Phát | 50x100x4.0x6000 | 52.9 | 21580 | 1141582 |
Thép hộp Kẽm 75x75x4.0x6000 Hoà Phát | 75x75x4.0x6000 | 52.9 | 21580 | 1141582 |
Thép hộp Kẽm 50x50x1.0x6000 Hoà Phát | 50x50x1.0x6000 | 9.19 | 21580 | 198320 |
Thép hộp Kẽm 50x50x1.1×6000 Hoà Phát | 50x50x1.1×6000 | 10.09 | 21580 | 217742 |
Thép hộp Kẽm 50x50x1.2×6000 Hoà Phát | 50x50x1.2×6000 | 10.98 | 21580 | 236948 |
Thép hộp Kẽm 50x50x1.4×6000 Hoà Phát | 50x50x1.4×6000 | 12.74 | 21580 | 274929 |
Thép hộp Kẽm 50x50x1.5×6000 Hoà Phát | 50x50x1.5×6000 | 13.62 | 21580 | 293920 |
Thép hộp Kẽm 50x50x1.8×6000 Hoà Phát | 50x50x1.8×6000 | 16.22 | 21580 | 350028 |
Thép hộp Kẽm 50x50x2.0x6000 Hoà Phát | 50x50x2.0x6000 | 17.94 | 21580 | 387145 |
Thép hộp Kẽm 50x50x2.3×6000 Hoà Phát | 50x50x2.3×6000 | 20.47 | 21580 | 441743 |
Thép hộp Kẽm 50x50x2.5×6000 Hoà Phát | 50x50x2.5×6000 | 22.14 | 21580 | 477781 |
Thép hộp Kẽm 50x50x2.8×6000 Hoà Phát | 50x50x2.8×6000 | 24.6 | 21580 | 530868 |
Thép hộp kẽm 12x12x0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.47kg | 12x12x0.7×6000 | 1.47 | 22480 | 33046 |
Thép hộp kẽm 12x12x0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.66 kg | 12x12x0.8×6000 | 1.66 | 22480 | 37317 |
Thép hộp kẽm 12x12x0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.85kg | 12x12x0.9×6000 | 1.85 | 22480 | 41588 |
Thép hộp kẽm 12x12x1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.03kg | 12x12x1.0x6000 | 2.03 | 22480 | 45634 |
Thép hộp kẽm 12x12x1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.21kg | 12x12x1.1×6000 | 2.21 | 22480 | 49681 |
Thép hộp kẽm 12x12x1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.39kg | 12x12x1.2×6000 | 2.39 | 22480 | 53727 |
Thép hộp kẽm 12x12x1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.72kg | 12x12x1.4×6000 | 2.72 | 22480 | 61146 |
Thép hộp kẽm 13x26x0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.46kg | 13x26x0.7×6000 | 2.46 | 22480 | 55301 |
Thép hộp kẽm 13x26x0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.79kg | 13x26x0.8×6000 | 2.79 | 22480 | 62719 |
Thép hộp kẽm 13x26x0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.12kg | 13x26x0.9×6000 | 3.12 | 22480 | 70138 |
Thép hộp kẽm 13x26x1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.45kg | 13x26x1.0x6000 | 3.45 | 22480 | 77556 |
Thép hộp kẽm 13x26x1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.77kg | 13x26x1.1×6000 | 3.77 | 22480 | 84750 |
Thép hộp kẽm 13x26x1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.08kg | 13x26x1.2×6000 | 4.08 | 22480 | 91718 |
Thép hộp kẽm 13x26x1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.7kg | 13x26x1.4×6000 | 4.7 | 22480 | 105656 |
Thép hộp kẽm 13x26x1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5kg | 13x26x1.5×6000 | 5 | 22480 | 112400 |
Thép hộp Kẽm 30x30x1.4×6000 Hoà Phát | 30x30x1.4×6000 | 7.47 | 21580 | 161203 |
Thép hộp Kẽm 30x30x1.5×6000 Hoà Phát | 30x30x1.5×6000 | 7.97 | 21580 | 171993 |
Thép hộp Kẽm 30x30x1.8×6000 Hoà Phát | 30x30x1.8×6000 | 9.44 | 21580 | 203715 |
Thép hộp Kẽm 30x30x2.0x6000 Hoà Phát | 30x30x2.0x6000 | 10.4 | 21580 | 224432 |
Thép hộp Kẽm 30x30x2.3×6000 Hoà Phát | 30x30x2.3×6000 | 11.8 | 21580 | 254644 |
Thép hộp Kẽm 30x30x2.5×6000 Hoà Phát | 30x30x2.5×6000 | 12.72 | 21580 | 274498 |
Thép hộp Kẽm 30x30x2.8×6000 Hoà Phát | 30x30x2.8×6000 | 14.05 | 21580 | 303199 |
Thép hộp Kẽm 30x30x3.0x6000 Hoà Phát | 30x30x3.0x6000 | 14.92 | 21580 | 321974 |
Thép hộp Kẽm 30x60x0.8×6000 Hoà Phát | 30x60x0.8×6000 | 6.64 | 21880 | 145283 |
Thép hộp Kẽm 30x60x0.9×6000 Hoà Phát | 30x60x0.9×6000 | 7.45 | 21880 | 163006 |
Thép hộp Kẽm 30x60x1.0x6000 Hoà Phát | 30x60x1.0x6000 | 8.25 | 21580 | 178035 |
Thép hộp Kẽm 30x60x1.1×6000 Hoà Phát | 30x60x1.1×6000 | 9.05 | 21580 | 195299 |
Thép hộp Kẽm 30x60x1.2×6000 Hoà Phát | 30x60x1.2×6000 | 9.85 | 21580 | 212563 |
Thép hộp Kẽm 30x60x1.4×6000 Hoà Phát | 30x60x1.4×6000 | 11.43 | 21580 | 246659 |
Thép hộp Kẽm 30x60x1.5×6000 Hoà Phát | 30x60x1.5×6000 | 12.21 | 21580 | 263492 |
Thép hộp Kẽm 30x60x1.8×6000 Hoà Phát | 30x60x1.8×6000 | 14.53 | 21580 | 313557 |
Thép hộp Kẽm 30x60x2.0x6000 Hoà Phát | 30x60x2.0x6000 | 16.05 | 21580 | 346359 |
Thép hộp Kẽm 30x60x2.3×6000 Hoà Phát | 30x60x2.3×6000 | 18.3 | 21580 | 394914 |
Thép hộp Kẽm 30x60x2.5×6000 Hoà Phát | 30x60x2.5×6000 | 19.78 | 21580 | 426852 |
Thép hộp Kẽm 30x60x2.8×6000 Hoà Phát | 30x60x2.8×6000 | 21.97 | 21580 | 474113 |
Thép hộp Kẽm 30x60x3.0x6000 Hoà Phát | 30x60x3.0x6000 | 23.4 | 21580 | 504972 |
Thép hộp Kẽm 40x100x3.8×6000 Hoà Phát | 40x100x3.8×6000 | 46.85 | 21580 | 1011023 |
Thép hộp Kẽm 40x100x4.0x6000 Hoà Phát | 40x100x4.0x6000 | 49.13 | 21580 | 1060225 |
Thép hộp Kẽm 40x40x0.7×6000 Hoà Phát | 40x40x0.7×6000 | 5.16 | 21880 | 112901 |
Thép hộp Kẽm 40x40x0.8×6000 Hoà Phát | 40x40x0.8×6000 | 5.88 | 21880 | 128654 |
Thép hộp Kẽm 40x40x0.9×6000 Hoà Phát | 40x40x0.9×6000 | 6.6 | 21880 | 144408 |
Thép hộp Kẽm 40x40x1.0x6000 Hoà Phát | 40x40x1.0x6000 | 7.31 | 21580 | 157750 |
Thép hộp Kẽm 40x40x1.1×6000 Hoà Phát | 40x40x1.1×6000 | 8.02 | 21580 | 173072 |
Thép hộp Kẽm 40x40x1.2×6000 Hoà Phát | 40x40x1.2×6000 | 8.72 | 21580 | 188178 |
Thép hộp Kẽm 40x40x1.4×6000 Hoà Phát | 40x40x1.4×6000 | 10.11 | 21580 | 218174 |
Thép hộp Kẽm 40x40x1.5×6000 Hoà Phát | 40x40x1.5×6000 | 10.8 | 21580 | 233064 |
Thép hộp Kẽm 40x40x1.8×6000 Hoà Phát | 40x40x1.8×6000 | 12.83 | 21580 | 276871 |
Thép hộp Kẽm 40x40x2.0x6000 Hoà Phát | 40x40x2.0x6000 | 14.17 | 21580 | 305789 |
Thép hộp Kẽm 40x40x2.3×6000 Hoà Phát | 40x40x2.3×6000 | 16.14 | 21580 | 348301 |
Thép hộp Kẽm 40x40x2.3×6000 Hoà Phát | 40x40x2.3×6000 | 16.14 | 21580 | 348301 |
Thép hộp Kẽm 20x25x0.9×6000 Hoà Phát | 20x25x0.9×6000 | 3.63 | 21880 | 79424 |
Thép hộp Kẽm 20x25x1.0x6000 Hoà Phát | 20x25x1.0x6000 | 4.01 | 21580 | 86536 |
Thép hộp Kẽm 20x25x1.1×6000 Hoà Phát | 20x25x1.1×6000 | 4.39 | 21580 | 94736 |
Thép hộp Kẽm 20x25x1.2×6000 Hoà Phát | 20x25x1.2×6000 | 4.76 | 21580 | 102721 |
Thép hộp Kẽm 20x25x1.4×6000 Hoà Phát | 20x25x1.4×6000 | 5.49 | 21580 | 118474 |
Thép hộp Kẽm 20x25x1.5×6000 Hoà Phát | 20x25x1.5×6000 | 5.85 | 21580 | 126243 |
Thép hộp Kẽm 20x25x1.8×6000 Hoà Phát | 20x25x1.8×6000 | 6.9 | 21580 | 148902 |
Thép hộp Kẽm 20x40x0.7×6000 Hoà Phát | 20x40x0.7×6000 | 3.85 | 21880 | 84238 |
Thép hộp Kẽm 20x40x0.8×6000 Hoà Phát | 20x40x0.8×6000 | 4.38 | 21880 | 95834 |
Thép hộp Kẽm 20x40x0.9×6000 Hoà Phát | 20x40x0.9×6000 | 4.9 | 21880 | 107212 |
Thép hộp Kẽm 20x40x1.0x6000 Hoà Phát | 20x40x1.0x6000 | 5.43 | 21580 | 117179 |
Thép hộp Kẽm 20x40x1.1×6000 Hoà Phát | 20x40x1.1×6000 | 5.94 | 21580 | 128185 |
Thép hộp Kẽm 20x40x1.2×6000 Hoà Phát | 20x40x1.2×6000 | 6.46 | 21580 | 139407 |
Thép hộp Kẽm 20x40x1.4×6000 Hoà Phát | 20x40x1.4×6000 | 7.47 | 21580 | 161203 |
Thép hộp Kẽm 20x40x1.5×6000 Hoà Phát | 20x40x1.5×6000 | 7.97 | 21580 | 171993 |
Thép hộp Kẽm 20x40x2.0x6000 Hoà Phát | 20x40x2.0x6000 | 10.4 | 21580 | 224432 |
Thép hộp Kẽm 20x40x2.3×6000 Hoà Phát | 20x40x2.3×6000 | 11.8 | 21580 | 254644 |
Thép hộp Kẽm 20x40x2.5×6000 Hoà Phát | 20x40x2.5×6000 | 12.72 | 21580 | 274498 |
Thép hộp Kẽm 20x40x2.8×6000 Hoà Phát | 20x40x2.8×6000 | 14.05 | 21580 | 303199 |
Thép hộp kẽm 20x40x3.0x6000 Hoà Phát | 20x40x3.0x6000 | 14.92 | 21580 | 321974 |
Thép hộp kẽm 25x25x0.7×6000 Hoà Phát | 25x25x0.7×6000 | 3.19 | 21880 | 69797 |
Thép hộp kẽm 25x25x0.8×6000 Hoà Phát | 25x25x0.8×6000 | 3.62 | 21880 | 79206 |
Thép hộp kẽm 25x25x0.9×6000 Hoà Phát | 25x25x0.9×6000 | 4.06 | 21880 | 88833 |
Thép hộp kẽm 25x25x1.0x6000 Hoà Phát | 25x25x1.0x6000 | 4.48 | 21580 | 96678 |
Thép hộp kẽm 25x25x1.1×6000 Hoà Phát | 25x25x1.1×6000 | 4.91 | 21580 | 105958 |
Thép hộp kẽm 25x25x1.2×6000 Hoà Phát | 25x25x1.2×6000 | 5.33 | 21580 | 115021 |
Thép hộp kẽm 25x25x1.4×6000 Hoà Phát | 25x25x1.4×6000 | 6.15 | 21580 | 132717 |
Thép hộp kẽm 25x25x1.5×6000 Hoà Phát | 25x25x1.5×6000 | 6.56 | 21580 | 141565 |
Thép hộp kẽm 25x25x1.8×6000 Hoà Phát | 25x25x1.8×6000 | 7.75 | 21580 | 167245 |
Thép hộp kẽm 25x25x2.0x6000 Hoà Phát | 25x25x2.0x6000 | 8.52 | 21580 | 183862 |
Thép hộp kẽm 25x50x0.7×6000 Hoà Phát | 25x50x0.7×6000 | 4.38 | 21880 | 95834 |
Thép hộp kẽm 25x50x0.8×6000 Hoà Phát | 25x50x0.8×6000 | 5.51 | 21880 | 120559 |
Thép hộp Kẽm 25x50x0.9×6000 Hoà Phát | 25x50x0.9×6000 | 6.18 | 21880 | 135218 |
Thép hộp Kẽm 25x50x1.0x6000 Hoà Phát | 25x50x1.0x6000 | 6.84 | 21580 | 147607 |
Thép hộp Kẽm 25x50x1.1×6000 Hoà Phát | 25x50x1.1×6000 | 7.5 | 21580 | 161850 |
Thép hộp Kẽm 25x50x1.2×6000 Hoà Phát | 25x50x1.2×6000 | 8.15 | 21580 | 175877 |
Thép hộp Kẽm 25x50x1.4×6000 Hoà Phát | 25x50x1.4×6000 | 9.45 | 21580 | 203931 |
Thép hộp Kẽm 25x50x1.5×6000 Hoà Phát | 25x50x1.5×6000 | 10.09 | 21580 | 217742 |
Thép hộp Kẽm 25x50x1.8×6000 Hoà Phát | 25x50x1.8×6000 | 11.98 | 21580 | 258528 |
Thép hộp Kẽm 25x50x2.0x6000 Hoà Phát | 25x50x2.0x6000 | 13.23 | 21580 | 285503 |
Thép hộp Kẽm 25x50x2.3×6000 Hoà Phát | 25x50x2.3×6000 | 15.05 | 21580 | 324779 |
Thép hộp Kẽm 25x50x2.5×6000 Hoà Phát | 25x50x2.5×6000 | 16.25 | 21580 | 350675 |
Thép hộp Kẽm 25x50x3.0x6000 Hoà Phát | 25x50x3.0x6000 | 19.16 | 21580 | 413473 |
Thép hộp Kẽm 25x50x3.2×6000 Hoà Phát | 25x50x3.2×6000 | 20.29 | 21580 | 437858 |
Thép hộp Kẽm 30x30x0.7×6000 Hoà Phát | 30x30x0.7×6000 | 3.85 | 21880 | 84238 |
Thép hộp Kẽm 30x30x0.8×6000 Hoà Phát | 30x30x0.8×6000 | 4.38 | 21880 | 95834 |
Thép hộp Kẽm 30x30x0.9×6000 Hoà Phát | 30x30x0.9×6000 | 4.9 | 21880 | 107212 |
Thép hộp Kẽm 30x30x1.0x6000 Hoà Phát | 30x30x1.0x6000 | 5.43 | 21580 | 117179 |
Thép hộp Kẽm 30x30x1.1×6000 Hoà Phát | 30x30x1.1×6000 | 5.94 | 21580 | 128185 |
Thép hộp Kẽm 30x30x1.2×6000 Hoà Phát | 30x30x1.2×6000 | 6.46 | 21580 | 139407 |
Thép hộp Kẽm 20x40x1.8×6000 Hoà Phát | 20x40x1.8×6000 | 9.44 | 21580 | 203715 |
Thép hộp Kẽm 40x80x1.8×6000 Hoà Phát | 40x80x1.8×6000 | 19.61 | 21580 | 423184 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.74kg | 14x14x0.7×6000 | 1.74 | 21880 | 38071 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.97kg | 14x14x0.8×6000 | 1.97 | 21880 | 43104 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.19kg | 14x14x0.9×6000 | 2.19 | 21880 | 47917 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.41kg | 14x14x1.0x6000 | 2.41 | 21880 | 52731 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.63kg | 14x14x1.1×6000 | 2.63 | 21880 | 57544 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.84kg | 14x14x1.2×6000 | 2.84 | 21880 | 62139 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.25kg | 14x14x1.4×6000 | 3.25 | 21880 | 71110 |
Thép hộp mạ kẽm 14x14x1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.45kg | 14x14x1.5×6000 | 3.45 | 21880 | 75486 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2kg | 16x16x0.7×6000 | 2 | 21880 | 43760 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.27kg | 16x16x0.8×6000 | 2.27 | 21880 | 49668 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.53kg | 16x16x0.9×6000 | 2.53 | 21880 | 55356 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.79kg | 16x16x1.0x6000 | 2.79 | 21880 | 61045 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.04kg | 16x16x1.1×6000 | 3.04 | 21880 | 66515 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.29kg | 16x16x1.2×6000 | 3.29 | 21880 | 71985 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.78kg | 16x16x1.4×6000 | 3.78 | 21880 | 82706 |
Thép hộp mạ kẽm 16x16x1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.01kg | 16x16x1.5×6000 | 4.01 | 21880 | 87739 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.53kg | 20x20x0.7×6000 | 2.53 | 21880 | 55356 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.87kg | 20x20x0.8×6000 | 2.87 | 21880 | 62796 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.21kg | 20x20x0.9×6000 | 3.21 | 21880 | 70235 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.54kg | 20x20x1.0x6000 | 3.54 | 21580 | 76393 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.87kg | 20x20x1.1×6000 | 3.87 | 21580 | 83515 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.20kg | 20x20x1.2×6000 | 4.2 | 21580 | 90636 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.38kg | 20x20x1.4×6000 | 4.38 | 21580 | 94520 |
Thép hộp mạ kẽm 20x20x1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.14kg | 20x20x1.5×6000 | 5.14 | 21580 | 110921 |
Thép hộp kẽm 20x20x1.8×6000 Hoà Phát | 20x20x1.8×6000 | 6.05 | 21580 | 130559 |
Thép hộp kẽm 20x20x2.0x6000 Hoà Phát | 20x20x2.0x6000 | 6.63 | 21580 | 143075 |
Thép hộp kẽm 20x25x0.7×6000 Hoà Phát | 20x25x0.7×6000 | 2.86 | 21880 | 62577 |
Thép hộp kẽm 20x25x0.8×6000 Hoà Phát | 20x25x0.8×6000 | 3.25 | 21880 | 71110 |
Thép hộp kẽm 25x50x2.8×6000 Hoà Phát | 25x50x2.8×6000 | 18.01 | 21880 | 394059 |
Vì Sao Nên Chọn Mua Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng Tại Trung Tín Kim Steel ?
Hiện nay trên thị trường có vô số doanh nghiệp sản xuất giả mặt hàng thép hộp mạ kẽm nhúng nóng này, điều này khiến cho người sử dụng dễ bị nhầm lẫn giữa hàng giả và hàng thật. Điều này làm cho anh em kĩ thuật mất thời gian đi tìm chọn, tốn nhiều tiền bạc và thậm chí nghiêm trọng hơn khi mua nhầm hàng giả sẽ làm ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ công trình, gây nguy hiểm cho người sử dụng.
Để mua thép hộp mã kẽm hoặc những loại thép khác đảm bảo chính hãng thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi, công ty Trung Tín Kim Steel chúng tôi cam kết với quý khách hàng về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả hợp lí.
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM
Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM
Hotline: 0941 885 222
Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com
MST: 0311620711 – Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.