Thép ống là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng vì tính linh hoạt và độ bền của nó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các loại thép ống phổ biến nhất được sử dụng trên các công trình xây dựng hiện nay. Bao gồm các loại thép ống của các nhà sản xuất lớn như Hòa Phát và Hoa Sen, các loại thép ống đen và mạ kẽm, cũng như thép ống siêu dày. Đồng thời, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc tính cơ học và vật lý của từng loại thép ống và ứng dụng của chúng trong ngành xây dựng.
Vai Trò Và Tầm Quan Trọng Của Thép Ống
Trong ngành xây dựng, thép ống được sử dụng rộng rãi để tạo ra các kết cấu và hệ thống cấp nước, cấp điện, cấp khí và hệ thống chống sét. Với tính linh hoạt và độ bền cao, thép ống trở thành một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng. Ngoài ra, các loại thép ống cũng được sử dụng trong sản xuất các thiết bị và phụ tùng cho các ngành công nghiệp khác như dầu khí, năng lượng, hóa chất và sản xuất ô tô.
Các Loại Thép Ống Phổ Biến
Trong ngành xây dựng, có rất nhiều loại thép ống được sử dụng tùy thuộc vào mục đích sử dụng và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình. Dưới đây là một số loại thép ống phổ biến:
- Thép ống Hòa Phát: Được sản xuất từ vật liệu thép có độ bền và độ cứng cao, thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong các hệ thống đường ống nước và hệ thống cấp điện. Các loại thép ống Hòa Phát phổ biến bao gồm ống kẽm, ống mạ kẽm, ống đen và ống nhúng nóng.
>>>Xem Thêm: Thép Ống Hàn Đen Siêu Dày Nhà Máy Hòa Phát
- Ống thép đen Hoa Sen: Được sản xuất từ vật liệu thép không có lớp phủ bảo vệ bề mặt, ống thép đen Hoa Sen thường được sử dụng để xây dựng các kết cấu và hệ thống đường ống có tính linh hoạt cao. Ống thép đen Hoa Sen có nhiều quy cách khác nhau, tùy thuộc vào đường kính và độ dày của ống.
>>>Xem Thêm: Thép Ống Nhà Máy Hoa Sen
- Thép ống siêu dày: Thép ống siêu dày là loại thép ống có độ dày tăng lên so với các loại thép ống thông thường.
- Thép ống siêu dày được sử dụng để xây dựng các kết cấu chịu lực lớn trong các công trình như cầu đường, tòa nhà cao tầng và các công trình dân dụng lớn khác. Các loại thép ống siêu dày phổ biến bao gồm ống thép hộp và ống thép tròn đặc.
>>>Xem Thêm: Thép Ống Hàn Đen Siêu Dày Nhà Máy 190
Tìm Hiểu Chi Tiết Từng Loại Thép Ống
1.Thép Ống Hòa Phát
Thép ống Hòa Phát được sản xuất từ công ty Hòa Phát – một trong những công ty thép hàng đầu tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các loại thép ống của Hòa Phát:
Giá thép ống kẽm hiện nay:
- Giá thép ống kẽm của Hòa Phát thường dao động từ 15.500 VNĐ/kg đến 16.500 VNĐ/kg tùy vào kích thước và độ dày của ống.
- Đối với ống kẽm cuộn, giá trung bình dao động từ 15.000 VNĐ/kg đến 16.000 VNĐ/kg.
Giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát:
- Giá ống thép mạ kẽm của Hòa Phát thường dao động từ 17.500 VNĐ/kg đến 19.500 VNĐ/kg tùy vào kích thước và độ dày của ống.
- Đối với ống mạ kẽm cuộn, giá trung bình dao động từ 16.500 VNĐ/kg đến 18.500 VNĐ/kg.
Giá ống kẽm nhúng nóng Hòa Phát:
- Giá ống kẽm nhúng nóng của Hòa Phát thường dao động từ 20.500 VNĐ/kg đến 22.500 VNĐ/kg tùy vào kích thước và độ dày của ống.
Giá ống thép đen Hòa Phát:
- Giá ống thép đen của Hòa Phát thường dao động từ 14.500 VNĐ/kg đến 15.500 VNĐ/kg tùy vào kích thước và độ dày của ống.
Trên đây là một số thông tin về giá cả của các loại thép ống Hòa Phát. Việc lựa chọn loại thép ống phù hợp sẽ giúp cho công trình của bạn tiết kiệm được chi phí và đảm bảo được chất lượng xây dựng.
Bảng Giá Ống Thép Đen Hòa Phát
Tên | Quy cách | Trọng Lượng (Kg) | Đơn Giá | Thành Tiền |
Ống Thép đen 50.8×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.23kg | 50.8×1.4×6000 | 10.23 | 23550 | 240917 |
Ống Thép đen 50.8×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.94kg | 50.8×1.5×6000 | 10.94 | 23550 | 257637 |
Ống Thép đen 50.8×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.05kg | 50.8×1.8×6000 | 13.05 | 23000 | 300150 |
Ống Thép đen 50.8×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.44kg | 50.8×2.0x6000 | 14.44 | 21650 | 312626 |
Ống Thép đen 50.8×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.51kg | 50.8×2.3×6000 | 16.51 | 21650 | 357442 |
Ống Thép đen 50.8×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 17.87kg | 50.8×2.5×6000 | 17.87 | 21650 | 386886 |
Ống Thép đen 50.8×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 19.89kg | 50.8×2.8×6000 | 19.89 | 21650 | 430619 |
Ống Thép đen 50.8×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 21.22kg | 50.8×3.0x6000 | 21.22 | 21650 | 459413 |
Ống Thép đen 50.8×3.2×6000 Hoà Phát — Trọng lượng 22.54kg | 50.8×3.2×6000 | 22.54 | 21650 | 487991 |
Ống Thép đen 50.8×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 24.50kg | 50.8×3.5×6000 | 24.5 | 21650 | 530425 |
Ống Thép đen 50.8×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 26.43kg | 50.8×3.8×6000 | 26.43 | 21650 | 572210 |
Ống Thép đen 59.9×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.12kg | 59.9×1.4×6000 | 12.12 | 23550 | 285426 |
Ống Thép đen 59.9×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.96kg | 59.9×1.5×6000 | 12.96 | 23550 | 305208 |
Ống Thép đen 59.9×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 15.47kg | 59.9×1.8×6000 | 15.47 | 23000 | 355810 |
Ống Thép đen 59.9×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 17.13kg | 59.9×2.0x6000 | 17.13 | 21650 | 370865 |
Ống Thép đen 59.9×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 19.60kg | 59.9×2.3×6000 | 19.6 | 21650 | 424340 |
Ống Thép đen 59.9×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 21.23kg | 59.9×2.5×6000 | 21.23 | 21650 | 459630 |
Ống Thép đen 59.9×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 23.66kg | 59.9×2.8×6000 | 23.66 | 21650 | 512239 |
Ống Thép đen 59.9×3.0x6000 Hoà Phát | 59.9×3.0x6000 | 25.26 | 21650 | 546879 |
Ống Thép đen 59.9×3.2×6000 Hoà Phát | 59.9×3.2×6000 | 26.85 | 21650 | 581303 |
Ống Thép đen 59.9×3.5×6000 Hoà Phát | 59.9×3.5×6000 | 29.21 | 21650 | 632397 |
Ống Thép đen 59.9×3.8×6000 Hoà Phát | 59.9×3.8×6000 | 31.54 | 21650 | 682841 |
Ống Thép đen 59.9×4.0x6000 Hoà Phát | 59.9×4.0x6000 | 33.09 | 21650 | 716399 |
Ống Thép đen 75.6×1.5×6000 Hoà Phát | 75.6×1.5×6000 | 16.45 | 23550 | 387398 |
Ống Thép đen 75.6×1.8×6000 Hoà Phát | 75.6×1.8×6000 | 19.66 | 23000 | 452180 |
Ống Thép đen 75.6×2.0x6000 Hoà Phát | 75.6×2.0x6000 | 21.78 | 21650 | 471537 |
Ống Thép đen 75.6×2.3×6000 Hoà Phát | 75.6×2.3×6000 | 24.95 | 21650 | 540168 |
Ống Thép đen 75.6×2.5×6000 Hoà Phát | 75.6×2.5×6000 | 27.04 | 21650 | 585416 |
Ống Thép đen 75.6×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 30.16kg | 75.6×2.8×6000 | 30.16 | 21650 | 652964 |
Ống Thép đen 75.6×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 32.23kg | 75.6×3.0x6000 | 32.23 | 21650 | 697780 |
Ống Thép đen 75.6×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 34.28kg | 75.6×3.2×6000 | 34.28 | 21650 | 742162 |
Ống Thép đen 75.6×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 37.34kg | 75.6×3.5×6000 | 37.34 | 21650 | 808411 |
Ống Thép đen 75.6×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 40.37kg | 75.6×3.8×6000 | 40.37 | 21650 | 874011 |
Ống Thép đen 75.6×4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 42.38kg | 75.6×4.0x6000 | 42.38 | 21650 | 917527 |
Ống Thép đen 75.6×4.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 45.37kg | 75.6×4.3×6000 | 45.37 | 21650 | 982261 |
Ống Thép đen 75.6×4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 47.34kg | 75.6×4.5×6000 | 47.34 | 21650 | 1024911 |
Ống Thép đen 88.3×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 19.27kg | 88.3×1.5×6000 | 19.27 | 23550 | 453809 |
Ống Thép đen 88.3×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 23.04kg | 88.3×1.8×6000 | 23.04 | 23000 | 529920 |
Ống Thép đen 88.3×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 25.54kg | 88.3×2.0x6000 | 25.54 | 21650 | 552941 |
Ống Thép đen 88.3×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 29.27kg | 88.3×2.3×6000 | 29.27 | 21650 | 633696 |
Ống Thép đen 88.3×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 31.74kg | 88.3×2.5×6000 | 31.74 | 21650 | 687171 |
Ống Thép đen 88.3×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 35.42kg | 88.3×2.8×6000 | 35.42 | 21650 | 766843 |
Ống Thép đen 88.3×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 37.87kg | 88.3×3.0x6000 | 37.87 | 21650 | 819886 |
Ống Thép đen 88.3×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 40.30kg | 88.3×3.2×6000 | 40.3 | 21650 | 872495 |
Ống Thép đen 88.3×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 43.92kg | 88.3×3.5×6000 | 43.92 | 21650 | 950868 |
Ống Thép đen 88.3×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 47.51kg | 88.3×3.8×6000 | 47.51 | 21650 | 1028592 |
Ống Thép đen 88.3×4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 49.90kg | 88.3×4.0x6000 | 49.9 | 21650 | 1080335 |
Ống Thép đen 88.3×4.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 53.45kg | 88.3×4.3×6000 | 53.45 | 21650 | 1157193 |
Ống Thép đen 88.3×4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 55.80kg | 88.3×4.5×6000 | 55.8 | 21650 | 1208070 |
Ống Thép đen 88.3×5.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 61.63kg | 88.3×5.0x6000 | 61.63 | 21650 | 1334290 |
Ống Thép đen 40.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.17kg | 40.0×1.8×6000 | 10.17 | 23000 | 233910 |
Ống Thép đen 40.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 11.25kg | 40.0×2.0x6000 | 11.25 | 21650 | 243563 |
Ống Thép đen 40.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.83kg | 40.0×2.3×6000 | 12.83 | 21650 | 277770 |
Ống Thép đen 40.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.87kg | 40.0×2.5×6000 | 13.87 | 21650 | 300286 |
Ống Thép đen 40.0×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 15.41kg | 40.0×2.8×6000 | 15.41 | 21650 | 333627 |
Ống Thép đen 40.0×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.42kg | 40.0×3.0x6000 | 16.42 | 21650 | 355493 |
Ống Thép đen 40.0×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 17.72kg | 40.0×3.2×6000 | 17.42 | 21650 | 377143 |
Ống Thép đen 40.0×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 18.9kg | 40.0×3.5×6000 | 18.9 | 21650 | 409185 |
Ống Thép đen 40.0×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 20.35kg | 40.0×3.8×6000 | 20.35 | 21650 | 440578 |
Ống Thép đen 42.2×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.69kg | 42.2×1.1×6000 | 6.69 | 24750 | 165578 |
Ống Thép đen 42.2×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.45kg | 42.2×1.4×6000 | 8.45 | 23550 | 198998 |
Ống Thép đen 42.2×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.28kg | 42.2×1.2×6000 | 7.28 | 24750 | 180180 |
Ống Thép đen 42.2×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 9.03kg | 42.2×1.5×6000 | 9.03 | 23500 | 212205 |
Ống Thép đen 42.2×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.76kg | 42.2×1.8×6000 | 10.76 | 23000 | 247480 |
Ống Thép đen 42.2×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 11.90kg | 42.2×2.0x6000 | 11.9 | 21650 | 257635 |
Ống Thép đen 42.2×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.58kg | 42.2×2.3×6000 | 13.58 | 21650 | 294007 |
Ống Thép đen 42.2×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.69kg | 42.2×2.5×6000 | 14.69 | 21650 | 318039 |
Ống Thép đen 42.2×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.32kg | 42.2×2.8×6000 | 16.32 | 21650 | 353328 |
Ống Thép đen 42.2×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 17.40kg | 42.2×3.0x6000 | 17.4 | 21650 | 376710 |
Ống Thép đen 42.2×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 18.47kg | 42.2×3.2×6000 | 18.47 | 21650 | 399876 |
Ống Thép đen 42.2×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 20.04kg | 42.2×3.5×6000 | 20.04 | 21650 | 433866 |
Ống Thép đen 42.2×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 21.59kg | 42.2×3.8×6000 | 21.59 | 21650 | 467424 |
Ống Thép đen 48.1×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.65kg | 48.1×1.1×6000 | 7.65 | 24750 | 189338 |
Ống Thép đen 48.1×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.33kg | 48.1×1.2×6000 | 8.33 | 24750 | 206168 |
Ống Thép đen 48.1×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 9.67kg | 48.1×1.4×6000 | 9.67 | 23500 | 227245 |
Ống Thép đen 48.1×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.34kg | 48.1×1.5×6000 | 10.34 | 23500 | 242990 |
Ống Thép đen 48.1×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.33kg | 48.1×1.8×6000 | 12.33 | 23000 | 283590 |
Ống Thép đen 48.1×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.64kg | 48.1×2.0x6000 | 13.64 | 21650 | 295306 |
Ống Thép đen 48.1×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 15.59kg | 48.1×2.3×6000 | 15.59 | 21650 | 337524 |
Ống Thép đen 48.1×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.87kg | 48.1×2.5×6000 | 16.87 | 21650 | 365236 |
Ống Thép đen 48.1×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 18.77kg | 48.1×2.8×6000 | 18.77 | 21650 | 406371 |
Ống Thép đen 48.1×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 20.02kg | 48.1×3.0x6000 | 20.02 | 21650 | 433433 |
Ống Thép đen 48.1×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 21.26kg | 48.1×3.2×6000 | 21.26 | 21650 | 460279 |
Ống Thép đen 48.1×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 23.10kg | 48.1×3.5×6000 | 23.1 | 21650 | 500115 |
Ống Thép đen 48.1×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 24.91kg | 48.1×3.8×6000 | 24.91 | 21650 | 539302 |
Ống Thép đen 50.3×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.01kg | 50.3×1.1×6000 | 8.01 | 24750 | 198248 |
Ống Thép đen 50.3×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.72kg | 50.3×1.2×6000 | 8.72 | 24750 | 215820 |
Ống Thép đen 50.3×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.13kg | 50.3×1.4×6000 | 10.13 | 23550 | 238562 |
Ống Thép đen 50.3×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.83kg | 50.3×1.5×6000 | 10.83 | 23550 | 255047 |
Ống Thép đen 50.3×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.92kg | 50.3×1.8×6000 | 12.92 | 23000 | 297160 |
Ống Thép đen 50.3×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.29kg | 50.3×2.0x6000 | 14.29 | 21650 | 309379 |
Ống Thép đen 50.3×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.34kg | 50.3×2.3×6000 | 16.34 | 21650 | 353761 |
Ống Thép đen 50.3×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 17.68kg | 50.3×2.5×6000 | 17.68 | 21650 | 382772 |
Ống Thép đen 50.3×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 19.68kg | 50.3×2.8×6000 | 19.68 | 21650 | 426072 |
Ống Thép đen 50.3×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 21kg | 50.3×3.0x6000 | 21 | 21650 | 454650 |
Ống Thép đen 50.3×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 22.30kg | 50.3×3.2×6000 | 22.3 | 21650 | 482795 |
Ống Thép đen 50.3×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 24.24kg | 50.3×3.5×6000 | 24.24 | 21650 | 524796 |
Ống Thép đen 50.3×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 26.15kg | 50.3×3.8×6000 | 26.15 | 21650 | 566148 |
Ống Thép đen 50.8×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.09kg | 50.8×1.1×6000 | 8.09 | 24750 | 200228 |
Ống Thép đen 50.8×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.81kg | 50.8×1.2×6000 | 8.81 | 24750 | 218048 |
Ống Thép đen 108.0×4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 61.56kg | 108.0×4.0x6000 | 61.56 | 21650 | 1332774 |
Ống Thép đen 108.0×4.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 65.98kg | 108.0×4.3×6000 | 65.98 | 21650 | 1428467 |
Ống Thép đen 108.0×4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 68.92kg | 108.0×4.5×6000 | 68.92 | 21650 | 1492118 |
Ống Thép đen 108.0×5.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 76.20kg | 108.0×5.0x6000 | 76.2 | 21650 | 1649730 |
Ống Thép đen 113.5×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 29.75kg | 113.5×1.8×6000 | 29.75 | 23000 | 684250 |
Ống Thép đen 113.5×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 33kg | 113.5×2.0x6000 | 33 | 21650 | 714450 |
Ống Thép đen 113.5×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 37.84kg | 113.5×2.3×6000 | 37.84 | 21650 | 819236 |
Ống Thép đen 113.5×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 37.84kg | 113.5×2.3×6000 | 37.84 | 21650 | 819236 |
Ống Thép đen 113.5×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 41.06kg | 113.5×2.5×6000 | 41.06 | 21650 | 888949 |
Ống Thép đen 113.5×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 45.86kg | 113.5×2.8×6000 | 45.86 | 21650 | 992869 |
Ống Thép đen 113.5×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 49.05kg | 113.5×3.0x6000 | 49.05 | 21650 | 1061933 |
Ống Thép đen 113.5×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 52.23kg | 113.5×3.2×6000 | 52.23 | 21650 | 1130780 |
Ống Thép đen 113.5×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 56.97kg | 113.5×3.5×6000 | 56.97 | 21650 | 1233401 |
Ống Thép đen 113.5×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 61.68kg | 113.5×3.8×6000 | 61.68 | 21650 | 1335372 |
Ống Thép đen 113.5×4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 64.81kg | 113.5×4.0x6000 | 64.81 | 21650 | 1403137 |
Ống Thép đen 113.5×4.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 69.48kg | 113.5×4.3×6000 | 69.48 | 21650 | 1504242 |
Ống Thép đen 113.5×4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 72.58kg | 113.5×4.5×6000 | 72.58 | 21650 | 1571357 |
Ống Thép đen 113.5×5.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 80.27kg | 113.5×5.0x6000 | 80.27 | 21650 | 1737846 |
Ống Thép đen 113.5×6.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 95.94kg | 113.5×6.0x6000 | 95.94 | 21650 | 2077101 |
Ống Thép đen 126.8×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 33.29kg | 126.8×1.8×6000 | 33.29 | 21650 | 720729 |
Ống Thép đen 126.8×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 36.93kg | 126.8×2.0x6000 | 36.93 | 21650 | 799535 |
Ống Thép đen 126.8×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 42.37kg | 126.8×2.3×6000 | 42.37 | 21650 | 917311 |
Ống Thép đen 126.8×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 45.98kg | 126.8×2.5×6000 | 45.98 | 21650 | 995467 |
Ống Thép đen 126.8×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 51.37kg | 126.8×2.8×6000 | 51.37 | 21650 | 1112161 |
Ống Thép đen 126.8×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 54.96kg | 126.8×3.0x6000 | 54.96 | 21650 | 1189884 |
Ống Thép đen 126.8×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 58.52kg | 126.8×3.2×6000 | 58.52 | 21650 | 1266958 |
Ống Thép đen 126.8×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 63.86kg | 126.8×3.5×6000 | 63.86 | 21650 | 1382569 |
Ống Thép đen 126.8×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 69.16kg | 126.8×3.8×6000 | 69.16 | 21650 | 1497314 |
Ống Thép đen 126.8×4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 72.68kg | 126.8×4.0x6000 | 72.68 | 21650 | 1573522 |
Ống Thép đen 126.8×4.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 77.94kg | 126.8×4.3×6000 | 77.94 | 21650 | 1687401 |
Ống Thép đen 126.8×4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 81.43kg | 126.8×4.5×6000 | 81.43 | 21650 | 1762960 |
Ống Thép đen 126.8×5.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 90.11kg | 126.8×5.0x6000 | 90.11 | 21650 | 1950882 |
Ống Thép đen 126.8×6.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 107.25kg | 126.8×6.0x6000 | 10.72 | 21650 | 232088 |
Ống Thép đen 38.1×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.49kg | 38.1×1.0x6000 | 5.49 | 24750 | 135878 |
Ống Thép đen 38.1×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.02kg | 38.1×1.1×6000 | 6.02 | 24750 | 148995 |
Ống Thép đen 38.1×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.55kg | 38.1×1.2×6000 | 6.55 | 24750 | 162113 |
Ống Thép đen 38.1×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.6kg | 38.1×1.4×6000 | 7.6 | 23550 | 178980 |
Ống Thép đen 38.1×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.12kg | 38.1×1.5×6000 | 8.12 | 23550 | 191226 |
Ống Thép đen 38.1×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 9.67kg | 38.1×1.8×6000 | 9.67 | 23000 | 222410 |
Ống Thép đen 38.1×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.68kg | 38.1×2.0x6000 | 10.68 | 21650 | 231222 |
Ống Thép đen 38.1×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.18kg | 38.1×2.3×6000 | 12.18 | 21650 | 263697 |
Ống Thép đen 38.1×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.17kg | 38.1×2.5×6000 | 13.17 | 21650 | 285131 |
Ống Thép đen 38.1×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.63kg | 38.1×2.8×6000 | 14.63 | 21650 | 316740 |
Ống Thép đen 38.1×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 15.58kg | 38.1×3.0x6000 | 15.58 | 21650 | 337307 |
Ống Thép đen 38.1×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.53kg | 38.1×3.2×6000 | 16.53 | 21650 | 357875 |
Ống Thép đen 38.1×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 17.92kg | 38.1×3.5×6000 | 17.92 | 21650 | 387968 |
Ống Thép đen 40.0×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.33kg | 40.0×1.1×6000 | 6.33 | 24750 | 156668 |
Ống Thép đen 40.0×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.89kg | 40.0×1.2×6000 | 6.89 | 24750 | 170528 |
Ống Thép đen 40.0×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8kg | 40.0×1.4×6000 | 8 | 23550 | 188400 |
Ống Thép đen 40.0×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.55kg | 40.0×1.5×6000 | 8.55 | 23550 | 201353 |
Ống Thép đen 108.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 28.29kg | 108.0×1.8×6000 | 28.29 | 23000 | 650670 |
Ống Thép đen 108.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 31.37kg | 108.0×2.0x6000 | 31.37 | 21650 | 679161 |
Ống Thép đen 108.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 35.97kg | 108.0×2.3×6000 | 35.97 | 21650 | 778751 |
Ống Thép đen 108.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 39.03kg | 108.0×2.5×6000 | 39.03 | 21650 | 845000 |
Ống Thép đen 108.0×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 43.59kg | 108.0×2.8×6000 | 43.59 | 21650 | 943724 |
Ống Thép đen 108.0×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 46.61kg | 108.0×3.0x6000 | 46.61 | 21650 | 1009107 |
Ống Thép đen 108.0×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 49.62kg | 108.0×3.2×6000 | 49.62 | 21650 | 1074273 |
Ống Thép đen 108.0×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 54.12kg | 108.0×3.5×6000 | 54.12 | 21650 | 1171698 |
Ống Thép đen 108.0×3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 58.59kg | 108.0×3.8×6000 | 58.59 | 21650 | 1268474 |
Ống Thép đen 31.8×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.66kg | 31.8×3.5×6000 | 14.66 | 21650 | 317389 |
Ống Thép đen 32.0×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.14kg | 32.0×0.9×6000 | 4.14 | 24750 | 102465 |
Ống Thép đen 32.0×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.59kg | 32.0×1.0x6000 | 4.59 | 24750 | 113603 |
Ống Thép đen 32.0×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.03kg | 32.0×1.1×6000 | 5.03 | 24750 | 124493 |
Ống Thép đen 32.0×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.47kg | 32.0×1.2×6000 | 5.47 | 24750 | 135383 |
Ống Thép đen 32.0×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.34kg | 32.0×1.4×6000 | 6.34 | 23500 | 148990 |
Ống Thép đen 32.0×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.77kg | 32.0×1.5×6000 | 6.77 | 23500 | 159095 |
Ống Thép đen 32.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.04kg | 32.0×1.8×6000 | 8.04 | 23000 | 184920 |
Ống Thép đen 32.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.88kg | 32.0×2.0x6000 | 8.88 | 21650 | 192252 |
Ống Thép đen 32.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.11kg | 32.0×2.3×6000 | 10.11 | 21650 | 218882 |
Ống Thép đen 32.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.91kg | 32.0×2.5×6000 | 10.91 | 21650 | 236202 |
Ống Thép đen 32.0×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.1kg | 32.0×2.8×6000 | 12.1 | 21650 | 261965 |
Ống Thép đen 32.0×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.87kg | 32.0×3.0x6000 | 12.87 | 21650 | 278636 |
Ống Thép đen 32.0×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.64kg | 32.0×3.2×6000 | 13.64 | 21650 | 295306 |
Ống Thép đen 32.0×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.76kg | 32.0×3.5×6000 | 14.76 | 21650 | 319554 |
Ống Thép đen 33.5×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.81kg | 33.5×1.0x6000 | 4.81 | 24750 | 119048 |
Ống Thép đen 33.5×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.27kg | 33.5×1.1×6000 | 5.27 | 24750 | 130433 |
Ống Thép đen 33.5×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.74kg | 33.5×1.2×6000 | 5.74 | 24750 | 142065 |
Ống Thép đen 33.5×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.65kg | 33.5×1.4×6000 | 6.65 | 23550 | 156608 |
Ống Thép đen 33.5×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.10kg | 33.5×1.5×6000 | 7.1 | 23550 | 167205 |
Ống Thép đen 33.5×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.44kg | 33.5×1.8×6000 | 8.44 | 23000 | 194120 |
Ống Thép đen 33.5×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 9.32kg | 33.5×2.0x6000 | 9.32 | 21650 | 201778 |
Ống Thép đen 33.5×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.62kg | 33.5×2.3×6000 | 10.62 | 21650 | 229923 |
Ống Thép đen 33.5×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 11.47kg | 33.5×2.5×6000 | 11.47 | 21650 | 248326 |
Ống Thép đen 33.5×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.72kg | 33.5×2.8×6000 | 12.72 | 21650 | 275388 |
Ống Thép đen 33.5×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.54kg | 33.5×3.0x6000 | 13.54 | 21650 | 293141 |
Ống Thép đen 33.5×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.35kg | 33.5×3.2×6000 | 14.35 | 21650 | 310678 |
Ống Thép đen 33.5×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 15.54kg | 33.5×3.5×6000 | 15.54 | 21650 | 336441 |
Ống Thép đen 35.0×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.03kg | 35.0×1.0x6000 | 5.03 | 24750 | 124493 |
Ống Thép đen 35.0×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.52kg | 35.0×1.1×6000 | 5.52 | 24750 | 136620 |
Ống Thép đen 35.0×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6kg | 35.0×1.2×6000 | 6 | 24750 | 148500 |
Ống Thép đen 35.0×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.96kg | 35.0×1.4×6000 | 6.96 | 23550 | 163908 |
Ống Thép đen 35.0×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.44kg | 35.0×1.5×6000 | 7.44 | 23550 | 175212 |
Ống Thép đen 35.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.84kg | 35.0×1.8×6000 | 8.84 | 23000 | 203320 |
Ống Thép đen 35.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 9.77kg | 35.0×2.0x6000 | 9.77 | 21650 | 211521 |
Ống Thép đen 35.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 11.13kg | 35.0×2.3×6000 | 11.13 | 21650 | 240965 |
Ống Thép đen 35.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.02kg | 35.0×2.5×6000 | 12.02 | 21650 | 260233 |
Ống Thép đen 35.0×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.34kg | 35.0×2.8×6000 | 13.34 | 21650 | 288811 |
Ống Thép đen 35.0×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 14.21kg | 35.0×3.0x6000 | 14.21 | 21650 | 307647 |
Ống Thép đen 35.0×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 15.06kg | 35.0×3.2×6000 | 15.06 | 21650 | 326049 |
Ống Thép đen 35.0×3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 16.31kg | 35.0×3.5×6000 | 16.31 | 21650 | 353112 |
Ống Thép đen 25.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.73kg | 25.0×2.3×6000 | 7.73 | 21650 | 167355 |
Ống Thép đen 25.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.32kg | 25.0×2.5×6000 | 8.32 | 21650 | 180128 |
Ống Thép đen 25.4×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.56kg | 25.4×0.7×6000 | 2.56 | 24750 | 63360 |
Ống Thép đen 25.4×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.91kg | 25.4×0.8×6000 | 2.91 | 24750 | 72023 |
Ống Thép đen 25.4×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.26kg | 25.4×0.9×6000 | 3.26 | 24750 | 80685 |
Ống Thép đen 25.4×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.61kg | 25.4×1.0x6000 | 3.61 | 24750 | 89348 |
Ống Thép đen 25.4×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.96kg | 25.4×1.1×6000 | 3.96 | 24750 | 98010 |
Ống Thép đen 25.4×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.30kg | 25.4×1.2×6000 | 4.3 | 24750 | 106425 |
Ống Thép đen 25.4×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.97kg | 25.4×1.4×6000 | 4.97 | 23550 | 117044 |
Ống Thép đen 25.4×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.30kg | 25.4×1.5×6000 | 5.3 | 23550 | 124815 |
Ống Thép đen 25.4×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.29kg | 25.4×1.8×6000 | 6.29 | 23000 | 144670 |
Ống Thép đen 25.4×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.92kg | 25.4×2.0x6000 | 6.92 | 21650 | 149818 |
Ống Thép đen 25.4×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.86kg | 25.4×2.3×6000 | 7.86 | 21650 | 170169 |
Ống Thép đen 25.4×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.47kg | 25.4×2.5×6000 | 8.47 | 21650 | 183376 |
Ống Thép đen 26.65×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.06kg | 26.65×0.8×6000 | 3.06 | 24750 | 75735 |
Ống Thép đen 26.65×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.43kg | 26.65×0.9×6000 | 3.43 | 24750 | 84893 |
Ống Thép đen 26.65×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.80kg | 26.65×1.0x6000 | 3.8 | 24750 | 94050 |
Ống Thép đen 26.65×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.16kg | 26.65×1.1×6000 | 4.16 | 24750 | 102960 |
Ống Thép đen 26.65×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.52kg | 26.65×1.2×6000 | 4.52 | 24750 | 111870 |
Ống Thép đen 26.65×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.23kg | 26.65×1.4×6000 | 5.23 | 23500 | 122905 |
Ống Thép đen 26.65×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.58kg | 26.65×1.5×6000 | 5.58 | 23500 | 131130 |
Ống Thép đen 26.65×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.62kg | 26.65×1.8×6000 | 6.62 | 23000 | 152260 |
Ống Thép đen 26.65×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.29kg | 26.65×2.0x6000 | 7.29 | 21650 | 157829 |
Ống Thép đen 26.65×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.29kg | 26.65×2.3×6000 | 8.29 | 21650 | 179479 |
Ống Thép đen 26.65×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.93kg | 26.65×2.5×6000 | 8.93 | 21650 | 193335 |
Ống Thép đen 28.0×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.22kg | 28.0×0.8×6000 | 3.22 | 24750 | 79695 |
Ống Thép đen 28.0×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.61kg | 28.0×0.9×6000 | 3.61 | 24750 | 89348 |
Ống Thép đen 28.0×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4kg | 28.0×1.0x6000 | 4 | 24750 | 99000 |
Ống Thép đen 28.0×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.38kg | 28.0×1.1×6000 | 4.38 | 24750 | 108405 |
Ống Thép đen 28.0×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.76kg | 28.0×1.2×6000 | 4.76 | 24750 | 117810 |
Ống Thép đen 28.0×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.51kg | 28.0×1.4×6000 | 5.51 | 23550 | 129761 |
Ống Thép đen 28.0×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.88kg | 28.0×1.5×6000 | 5.88 | 23550 | 138474 |
Ống Thép đen 28.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.98kg | 28.0×1.8×6000 | 6.98 | 23000 | 160540 |
Ống Thép đen 28.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.69kg | 28.0×2.0x6000 | 7.69 | 21650 | 166489 |
Ống Thép đen 28.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.75kg | 28.0×2.3×6000 | 8.75 | 21650 | 189438 |
Ống Thép đen 28.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 9.43kg | 28.0×2.5×6000 | 9.43 | 21650 | 204160 |
Ống Thép đen 28.0×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.44kg | 28.0×2.8×6000 | 10.44 | 21650 | 226026 |
Ống Thép đen 31.8×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.12kg | 31.8×0.9×6000 | 4.12 | 24750 | 101970 |
Ống Thép đen 31.8×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.56kg | 31.8×1.0x6000 | 4.56 | 24750 | 112860 |
Ống Thép đen 31.8×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5kg | 31.8×1.1×6000 | 5 | 24750 | 123750 |
Ống Thép đen 31.8×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.43kg | 31.8×1.2×6000 | 5.43 | 24750 | 134393 |
Ống Thép đen 31.8×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.3kg | 31.8×1.4×6000 | 6.3 | 23550 | 148365 |
Ống Thép đen 31.8×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.73kg | 31.8×1.5×6000 | 6.73 | 23550 | 158492 |
Ống Thép đen 31.8×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.99kg | 31.8×1.8×6000 | 7.99 | 23000 | 183770 |
Ống Thép đen 31.8×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 8.82kg | 31.8×2.0x6000 | 8.82 | 21650 | 190953 |
Ống Thép đen 31.8×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.04kg | 31.8×2.3×6000 | 10.04 | 21650 | 217366 |
Ống Thép đen 31.8×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 10.84kg | 31.8×2.5×6000 | 10.84 | 21650 | 234686 |
Ống Thép đen 31.8×2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.02kg | 31.8×2.8×6000 | 12.02 | 21650 | 260233 |
Ống Thép đen 31.8×3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 12.78kg | 31.8×3.0x6000 | 12.78 | 21650 | 276687 |
Ống Thép đen 31.8×3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 13.54kg | 31.8×3.2×6000 | 13.54 | 21650 | 293141 |
Ống Thép đen 19.1×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.67kg | 19.1×1.4×6000 | 3.67 | 25350 | 93035 |
Ống Thép đen 19.1×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.91kg | 19.1×1.5×6000 | 3.91 | 25350 | 99119 |
Ống Thép đen 19.1×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.61kg | 19.1×1.8×6000 | 4.61 | 25350 | 116864 |
Ống Thép đen 19.1×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.06kg | 19.1×2.0x6000 | 5.06 | 25350 | 128271 |
Ống Thép đen 21.2×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.12kg | 21.2×0.7×6000 | 2.12 | 24750 | 52470 |
Ống Thép đen 21.2×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.41kg | 21.2×0.8×6000 | 2.41 | 24750 | 59648 |
Ống Thép đen 21.2×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.70kg | 21.2×0.9×6000 | 2.7 | 24750 | 66825 |
Ống Thép đen 21.2×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.99kg | 21.2×1.0x6000 | 2.99 | 24750 | 74003 |
Ống Thép đen 21.2×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.27kg | 21.2×1.1×6000 | 3.27 | 24750 | 80933 |
Ống Thép đen 21.2×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.55kg | 21.2×1.2×6000 | 3.55 | 24750 | 87863 |
Ống Thép đen 21.2×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.10kg | 21.2×1.4×6000 | 4.1 | 23550 | 96555 |
Ống Thép đen 21.2×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.37kg | 21.2×1.5×6000 | 4.37 | 23550 | 102914 |
Ống Thép đen 21.2×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.17kg | 21.2×1.8×6000 | 5.17 | 23000 | 118910 |
Ống Thép đen 21.2×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.68kg | 21.2×2.0x6000 | 5.68 | 21650 | 122972 |
Ống Thép đen 21.2×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.43kg | 21.2×2.3×6000 | 6.43 | 21650 | 139210 |
Ống Thép đen 21.2×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.92kg | 21.2×2.5×6000 | 6.92 | 21650 | 149818 |
Ống Thép đen 22.0×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.21kg | 22.0×0.7×6000 | 2.21 | 25350 | 56024 |
Ống Thép đen 22.0×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.51kg | 22.0×0.8×6000 | 2.51 | 25350 | 63629 |
Ống Thép đen 22.0×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng 2.81kg | 22.0×0.9×6000 | 2.81 | 25350 | 71234 |
Ống Thép đen 22.0×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.11kg | 22.0×1.0x6000 | 3.11 | 25350 | 78839 |
Ống Thép đen 22.0×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.40kg | 22.0×1.1×6000 | 3.4 | 25350 | 86190 |
Ống Thép đen 22.0×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.69kg | 22.0×1.2×6000 | 3.69 | 25350 | 93542 |
Ống Thép đen 22.0×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.27kg | 22.0×1.4×6000 | 4.27 | 23550 | 100559 |
Ống Thép đen 22.0×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.55kg | 22.0×1.5×6000 | 4.55 | 23550 | 107153 |
Ống Thép đen 22.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.38kg | 22.0×1.8×6000 | 5.38 | 23000 | 123740 |
Ống Thép đen 22.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.92kg | 22.0×2.0x6000 | 5.92 | 21650 | 128168 |
Ống Thép đen 22.0×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.70kg | 22.0×2.3×6000 | 6.7 | 21650 | 145055 |
Ống Thép đen 22.0×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.21kg | 22.0×2.5×6000 | 7.21 | 21650 | 156097 |
Ống Thép đen 22.2×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.23kg | 22.2×0.7×6000 | 2.23 | 24750 | 55193 |
Ống Thép đen 22.2×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.53kg | 22.2×0.8×6000 | 2.53 | 24750 | 62618 |
Ống Thép đen 22.2×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.48kg | 22.2×0.9×6000 | 2.84 | 24750 | 70290 |
Ống Thép đen 22.2×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.14kg | 22.2×1.0x6000 | 3.14 | 24750 | 77715 |
Ống Thép đen 22.2×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.43 kg | 22.2×1.1×6000 | 3.43 | 24750 | 84893 |
Ống Thép đen 22.2×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.73kg | 22.2×1.2×6000 | 3.73 | 24750 | 92318 |
Ống Thép đen 22.2×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.31kg | 22.2×1.4×6000 | 4.31 | 23550 | 101501 |
Ống Thép đen 22.2×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.59kg | 22.2×1.5×6000 | 4.59 | 23550 | 108095 |
Ống Thép đen 22.2×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.43kg | 22.2×1.8×6000 | 5.43 | 23000 | 124890 |
Ống Thép đen 22.2×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.98kg | 22.2×2.0x6000 | 5.98 | 21650 | 129467 |
Ống Thép đen 22.2×2.3×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.77kg | 22.2×2.3×6000 | 6.77 | 21650 | 146571 |
Ống Thép đen 22.2×2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 7.29kg | 22.2×2.5×6000 | 7.29 | 21650 | 157829 |
Ống Thép đen 25.0×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.52kg | 25.0×0.7×6000 | 2.52 | 24750 | 62370 |
Ống Thép đen 25.0×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.86kg | 25.0×0.8×6000 | 2.86 | 24750 | 70785 |
Ống Thép đen 25.0×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.21kg | 25.0×0.9×6000 | 3.21 | 24750 | 79448 |
Ống Thép đen 25.0×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.55kg | 25.0×1.0x6000 | 3.55 | 24750 | 87863 |
Ống Thép đen 25.0×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.89kg | 25.0×1.1×6000 | 3.89 | 24750 | 96278 |
Ống Thép đen 25.0×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.23kg | 25.0×1.2×6000 | 4.23 | 24750 | 104693 |
Ống Thép đen 25.0×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 4.89kg | 25.0×1.4×6000 | 4.89 | 23550 | 115160 |
Ống Thép đen 25.0×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 5.22kg | 25.0×1.5×6000 | 5.22 | 23550 | 122931 |
Ống Thép đen 25.0×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.18kg | 25.0×1.8×6000 | 6.18 | 23000 | 142140 |
Ống Thép đen 25.0×2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 6.81kg | 25.0×2.0x6000 | 6.81 | 21650 | 147437 |
Ống Thép đen 12.7×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.24kg | 12.7×0.7×6000 | 1.24 | 24750 | 30690 |
Ống Thép đen 12.7×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.41kg | 12.7×0.8×6000 | 1.41 | 24750 | 34898 |
Ống Thép đen 12.7×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.57kg | 12.7×0.9×6000 | 1.57 | 24750 | 38858 |
Ống Thép đen 12.7×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.73kg | 12.7×1.0x6000 | 1.73 | 24750 | 42818 |
Ống Thép đen 12.7×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.89kg | 12.7×1.1×6000 | 1.89 | 24750 | 46778 |
Ống Thép đen 12.7×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.04kg | 12.7×1.2×6000 | 2.04 | 24750 | 50490 |
Ống Thép đen 12.7×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.34kg | 12.7×1.4×6000 | 2.34 | 23550 | 55107 |
Ống Thép đen 12.7×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.49kg | 12.7×1.5×6000 | 2.49 | 23550 | 58640 |
Ống Thép đen 13.8×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.36kg | 13.8×0.7×6000 | 1.36 | 24750 | 33660 |
Ống Thép đen 13.8×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.54kg | 13.8×0.8×6000 | 1.54 | 24750 | 38115 |
Ống Thép đen 13.8×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.72kg | 13.8×0.9×6000 | 1.72 | 24750 | 42570 |
Ống Thép đen 13.8×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.89kg | 13.8×1.0x6000 | 1.89 | 24750 | 46778 |
Ống Thép đen 13.8×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.07kg | 13.8×1.1×6000 | 2.07 | 24750 | 51233 |
Ống Thép đen 13.8×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.24kg | 13.8×1.2×6000 | 2.24 | 24750 | 55440 |
Ống Thép đen 13.8×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.57kg | 13.8×1.4×6000 | 2.57 | 23550 | 60524 |
Ống Thép đen 13.8×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.73kg | 13.8×1.5×6000 | 2.73 | 23550 | 64292 |
Ống Thép đen 15.9×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.57kg | 15.9×0.7×6000 | 1.57 | 25350 | 39800 |
Ống Thép đen 15.9×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.79kg | 15.9×0.8×6000 | 1.79 | 25350 | 45377 |
Ống Thép đen 15.9×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2kg | 15.9×0.9×6000 | 2 | 25350 | 50700 |
Ống Thép đen 15.9×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.20kg | 15.9×1.0x6000 | 2.2 | 25350 | 55770 |
Ống Thép đen 15.9×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.41kg | 15.9×1.1×6000 | 2.41 | 25350 | 61094 |
Ống Thép đen 15.9×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.61kg | 15.9×1.2×6000 | 2.61 | 25350 | 66164 |
Ống Thép đen 15.9×1.4×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3kg | 15.9×1.4×6000 | 3 | 25350 | 76050 |
Ống Thép đen 15.9×1.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.20kg | 15.9×1.5×6000 | 3.2 | 25350 | 81120 |
Ống Thép đen 15.9×1.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.76kg | 15.9×1.8×6000 | 3.76 | 25350 | 95316 |
Ống Thép đen 19.1×0.7×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 1.91kg | 19.1×0.7×6000 | 1.91 | 25350 | 48419 |
Ống Thép đen 19.1×0.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.17kg | 19.1×0.8×6000 | 2.17 | 25350 | 55010 |
Ống Thép đen 19.1×0.9×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.42kg | 19.1×0.9×6000 | 2.42 | 25350 | 61347 |
Ống Thép đen 19.1×1.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.68kg | 19.1×1.0x6000 | 2.68 | 25350 | 67938 |
Ống Thép đen 19.1×1.1×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 2.93kg | 19.1×1.1×6000 | 2.93 | 25350 | 74276 |
Ống Thép đen 19.1×1.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 3.18kg | 19.1×1.2×6000 | 3.18 | 25350 | 80613 |
2.Thép Ống Đen Hoa Sen
Ống thép đen Hoa Sen là loại ống thép không được phủ lớp mạ kẽm, tạo nên một bề mặt màu đen tự nhiên. Nó có đặc tính độ bền và độ cứng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như làm giàn giáo, trụ cột, ống dẫn nước, đường ống khí, vv.
Giá ống thép đen Hoa Sen và giá thép ống đen nói chung thường thấp hơn so với các loại thép ống khác, phù hợp với các công trình xây dựng với ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, giá cả có thể dao động tùy thuộc vào thời điểm và tình trạng cung-cầu trên thị trường. Để có thể nắm bắt giá cả nhanh nhất vui lòng liên hệ với chung tôi tại trang web: Tikisteel
Trọng lượng của ống thép đen Hoa Sen phụ thuộc vào đường kính và độ dày của ống, thường được tính theo mét hoặc đơn vị khối lượng. Quy cách thép ống đen cũng được quy định bởi các tiêu chuẩn kỹ thuật và thường được sản xuất với các kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau.
Ngoài ra, ống thép đen Hoa Sen cũng có phiên bản được phủ lớp mạ kẽm để tăng tính chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm. Giá ống thép mạ kẽm Hoa Sen thường cao hơn so với giá của ống thép đen Hoa Sen vì quá trình mạ kẽm tăng thêm chi phí sản xuất.
Bảng Tra Trọng Lượng & Quy Cách
Đây Là Bảng Tra Tham Khảo Dành Cho Quý Khách Hàng, Vui Lòng Liên Hệ Trực Trực Tiếp Với Chúng Tôi Để Biết Thêm Thông Tin Chi Tiết.
Đường kính ngoài | Chiều dài (m) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ống (Kg/ cây) |
Φ 21.2 | 6.0 | 1.6 | 4.642 |
2.1 | 5.938 | ||
2.6 | 7.260 | ||
Φ 26.65 | 6.0 | 1.6 | 5.933 |
2.1 | 7.704 | ||
2.6 | 9.36 | ||
Φ 33.5 | 6.0 | 1.6 | 7.556 |
2.1 | 9.762 | ||
2.9 | 13.137 | ||
3.2 | 14.40 | ||
Φ 42.2 | 6.0 | 1.6 | 9.617 |
2.1 | 12.467 | ||
2.9 | 16.87 | ||
3.2 | 18.60 | ||
Φ 48.1 | 6.0 | 1.6 | 11.00 |
2.1 | 14.30 | ||
2.5 | 16.98 | ||
2.9 | 19.38 | ||
3.2 | 21.42 | ||
3.6 | 23.71 | ||
Φ 59.9 | 6.0 | 1.9 | 16.30 |
2.5 | 21.24 | ||
3.2 | 26.861 | ||
3.6 | 30.18 | ||
4.0 | 33.10 |
Đặc Điểm Và Ứng Dụng Của Thép Ống Trong Đời Sống
Để chọn mua được san phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, quý khách hàng nên lưu ý các đặc điểm cơ học của thép ống bao gồm độ bền kéo, độ uốn, độ nén và độ co dãn. Ngoài ra còn có các đặc điểm vật lý của thép ống bao gồm độ dẫn nhiệt, khả năng chịu lửa, khả năng chịu nước, độ bền mài mòn và khả năng chịu ăn mòn.
Các ứng dụng của thép ống trong ngành xây dựng rất đa dạng. Thép ống được sử dụng để làm khung xương của các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, cầu đường.
Ngoài ra, thép ống còn được sử dụng để làm các hệ thống ống dẫn nước, hệ thống ống dẫn khí, hệ thống điện, hệ thống xử lý nước thải, hệ thống thông gió, hệ thống năng lượng mặt trời và hệ thống đường ống khí đốt.
Thép ống cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm gia dụng như bàn ghế, kệ sách, giá đỡ và các sản phẩm trang trí nội thất khác.
Đơn Vị Cung Cấp Ống Thép Uy Tín
Sản phẩm tốt góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của công trình. Do đó, lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, chất lượng là vấn đề đầu tiên khách hàng nên ưu tiên tìm hiểu. Bên cạnh đó đơn vị uy tín còn mang đến mức giá ưu đãi cho khách hàng.
Với hơn 20 năm thành lập và phát triển, TIKISTEEL đã và đang là đơn vị cung cấp thép ống thép C uy tín với đa dạng kích thước khác nhau. Sản phẩm được nhiều nhà thầu tin tưởng và lựa chọn bởi chất lượng tốt, độ chính xác cao và được đột lỗ sẵn.
- thép ống TIKISTEEL có khả năng chịu lực và vượt nhịp lớn: Được sản xuất từ thép mạ kẽm cường độ cao có giới hạn chảy tối thiểu 450Mpa ~ 4500kg/cm2 nên trọng lượng nhẹ hơn các loại thép ống thông thường. Vượt nhịp lớn nhưng vẫn đảm bảo độ võng trong phạm vi cho phép.
- Lắp đặt, thi công nhanh chóng: thép ống TIKISTEEL được cắt khẩu độ và đột lỗ sẵn theo thiết kế công trình nên lắp đặt nhanh chóng hơn, rút ngắn thời gian thi công.
- Giá thành cạnh tranh, tiết kiệm chi phí: Sản phẩm được làm từ thép mạ kẽm cường độ cao giảm nhẹ trọng lượng cho mái. Độ bền vượt trội và màu sắc sáng đẹp mang lại vẻ đẹp bền vững và hiện đại cho công trình.
- Tiết diện đa dạng: Chiều cao từ 75÷300mm, độ dày từ 1.5-3.2mm đáp ứng được các yêu cầu về khẩu độ và thiết kế khác nhau.
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM
Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM
Hotline: 0941 885 222
Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com
MST: 0311620711 – Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.