Bản Tin tuần thứ 46 của Thép Trung Quốc được Thép Trung Tín Kim thu thập từ các chuyên gia Tài Chính của Trung Quốc . Những bản tin này sẽ tập trung tổng hợp lại yếu tố Cung Cầu được tổng hợp từ nguồn https://www.wenhua.com.cn/ được đăng tải trên website : https://trungtinkimsteel.com/ . Hy vọng mang lại thông tin cần thiết cho quý khách. Quý khách có nhu cầu mua thép Tấm SS400/A36, thép tấm cường độ cao A572/Q355 , Thép hình Posco, Trung Quốc, Thép U Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Thép hộp , ống với kích thước lớn. Đặc biệt : Thép Trung Tín Kim là nhà Phân Phối Chiến Lược cho Nhà Máy Thép Đại Việt tại Miền Nam. Nếu quý khách có nhu cầu về Thép xin ủng hộ thép Trung Tín Kim qua số Hotline : 0941885222 – 0903003934 – 0888344545.
BẢNG GIÁ THÉP TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM TUẦN 46 NĂM 2024 : Giá thép trong nước tiếp tục giảm theo giá nhập khẩu và tin tức dời thời gian áp thuế Chống bán Phá Giá sang Quý 2/2025
Bảng giá thép hôm nay tại thị trường trong nước :
Tấm SS400 từ 3 li đến 12mm khổ 1500 x 6000 giá TỪ 14200 đến 14600
Tấm đúc A36 giá từ 15600đ/kg
Tấm Q355 từ 4mm-12mm gía từ 15200-15400đ.kg
Tấm đúc mark Q355B khổ 2000 x 12000 giá từ 16500đ/kg.
Thép Hình Posco âm 5% giá từ 18700đ/kg
Thép Hình Jinxi âm 5% giá từ : 18200đ/kg
Thép U China giá từ 16000/ U Japan, Korea, Thai TỪ 20.500đ/kg
Thép V Vinaone, Đại Việt , An Khánh giá từ 17000đ/kg. Thép hộp đen giá từ 18200đ/kg.
Thép xây dựng Hòa Phát từ 14750đ, thép VAS giá từ 14700đ/kg
Thị trường thép Trung Quốc tuần 46 theo phân tích của Nishimoto -Nhật Bản: Tồn kho vật liệu xây dựng tăng trở lại, giá thép khó tăng
Giá thép:
Tuần này (11/11 – 11/15), dữ liệu theo dõi của Nishimoto cho thấy, tính đến ngày 15/11, giá thép thanh vằn loại 3 đường kính 25mm bình quân tại 69 thị trường chính trên toàn quốc là 3607 tệ/tấn, giảm 143 tệ so với tuần trước; thép cuộn HPB300 đường kính 6,5mm là 3755 tệ/tấn, giảm 134 tệ.
Tình hình thị trường:
Trong tuần này, giá thép xây dựng tại các thị trường trên toàn quốc nhìn chung đều giảm; trong đó, nhu cầu ở miền Bắc giảm, biên độ giảm giá tăng; miền Nam giá kỳ hạn và giá giao ngay đồng bộ, biến động yếu. Chỉ số thép Nishimoto tuần này điều chỉnh giảm, chỉ số chi phí cũng điều chỉnh giảm, cho thấy lợi nhuận của các nhà máy thép cán nóng không thay đổi nhiều; hợp đồng kỳ hạn thép thanh vằn chính trong tuần này biến động giảm, có tác động đến thị trường giao ngay.
Thị trường kỳ hạn:
Về thị trường kỳ hạn, các hợp đồng chính của nhóm kim loại đen trong tuần này biến động theo xu hướng giảm. Trong đó, hợp đồng thép cuộn cán nóng 2501 đóng cửa phiên đêm thứ Sáu ở mức 3425 tệ, giảm 90 tệ so với mức 3515 tệ của tuần trước; hợp đồng thép thanh vằn 2501 đóng cửa phiên đêm thứ Sáu ở mức 3238 tệ/tấn, giảm 105 tệ so với mức 3343 tệ của tuần trước; nhìn vào xu hướng biến động của cả tuần, nhóm nguyên liệu biến động giảm, nhóm thành phẩm giảm theo.
Phân tích:
Nhìn lại tuần này, không có tin tức kích thích thị trường, giá nguyên liệu giảm, giá thép thanh vằn giao ngay giảm, vậy ngành thép hiện đang có những thay đổi gì? Xu hướng giá thép trong thời gian tới sẽ ra sao? Cùng xem xét số liệu tồn kho liên quan mà Nishimoto theo dõi được, sau đó phân tích cụ thể.
1. Phân tích thị trường Thượng Hải
Theo số liệu tồn kho mà Nishimoto theo dõi: Tính đến ngày 14/11, tổng lượng tồn kho thép thanh vằn tại Thượng Hải là 223.500 tấn, tăng 16.300 tấn so với tuần trước, tương đương tăng 7,87%; lượng tồn kho hiện tại giảm 36.100 tấn so với cùng kỳ năm ngoái (259.600 tấn vào ngày 16/11), tương đương giảm 13,91%. Nguyên nhân chính khiến tồn kho thép thanh vằn tại Thượng Hải tăng trong tuần này là do một phần nguồn cung được bổ sung, trong khi lượng hàng bán ra không được thuận lợi.
Trong tuần này, lượng mua thép thanh vằn và thép cuộn của các nhà thầu tại Thượng Hải mà Nishimoto theo dõi là 17.600 tấn, giảm 11,56% so với tuần trước. Nhu cầu của các nhà thầu trong tuần này giảm so với tuần trước chủ yếu là do giá giảm, các công trình không tích cực mua vào.
Chỉ số thép Nishimoto trong tuần này biến động yếu, giá thị trường biến động giảm; thứ Hai, thị trường nhìn chung yếu; thứ Ba, giá ngừng giảm và có xu hướng ổn định; thứ Tư, giá tăng trở lại ở mức thấp; thứ Năm, giá điều chỉnh giảm trong phiên; thứ Sáu, biên độ giảm giá mở rộng. Hiện trạng thị trường Thượng Hải hiện nay là: Tồn kho tăng trở lại, nhu cầu giảm so với tuần trước, kỳ vọng thị trường yếu, các nhà máy và thương lái đẩy nhanh tốc độ bán hàng. Khoảng giá thị trường trong tuần này dịch chuyển xuống dưới, dự kiến tuần tới sẽ biến động ở mức thấp.
2. Phân tích thị trường các tỉnh Sơn Đông, Hà Bắc, Quảng Đông:
Sơn Đông: Giá thép giảm, tâm lý thị trường bi quan, giao dịch ảm đạm.
Hà Bắc: Thị trường điều chỉnh giảm, giá cả giảm nhẹ; một số nhà máy thép lớn điều chỉnh giảm giá bán.
Quảng Đông: Thị trường giảm nhẹ, tồn kho ở mức thấp, thị trường tiếp tục trong trạng thái “ít hàng”.
3. Phân tích tổng hợp về tồn kho
Trong kỳ này, tổng lượng tồn kho thép tại 35 thị trường mẫu chính trên toàn quốc là 8,2206 triệu tấn, giảm 79.800 tấn so với tuần trước, tương đương giảm 0,96%. Xét theo chủng loại thép chính, lượng tồn kho thép thanh vằn là 2,9908 triệu tấn, tăng 76.000 tấn so với tuần trước, tương đương tăng 2,61%; lượng tồn kho thép cuộn là 468.600 tấn, tăng 23.500 tấn, tương đương tăng 5,28%; lượng tồn kho thép cán nóng là 241.300 tấn, giảm 107.900 tấn, tương đương giảm 4,23%; lượng tồn kho thép tấm trung bình và dày là 1,1817 triệu tấn, giảm 18.600 tấn, tương đương giảm 1,55%; lượng tồn kho thép cuộn cán nguội là 1,1382 triệu tấn, giảm 52.800 tấn, tương đương giảm 4,43%.
Theo dữ liệu lịch sử của Nishimoto, tổng lượng tồn kho hiện tại giảm 1,1117 triệu tấn so với cùng kỳ năm ngoái (9,3323 triệu tấn vào ngày 16 tháng 11 năm 2023), tương đương giảm 11,91%. Xét theo chủng loại, trong số 5 loại thép chính trong kỳ này, ngoại trừ thép thanh vằn và thép cuộn, lượng tồn kho của các loại thép khác đều giảm so với tuần trước.
Tuần này, giá thép xây dựng tại khu vực miền Đông Trung Quốc biến động giảm. Tính đến thứ Sáu, lấy thép chất lượng cao của Nishimoto làm tham chiếu, giá thép thanh vằn tiêu chuẩn chính tại thị trường miền Đông Trung Quốc dao động từ 3.220 đến 3.450 nhân dân tệ/tấn, giảm 70-100 nhân dân tệ/tấn so với tuần trước.
Tình hình chung:
Trong kỳ này, tình hình vĩ mô nhìn chung ảm đạm, chủ yếu thể hiện ở các điểm sau:
1) Chỉ số giá sản xuất (PPI) tháng 10 tiếp tục giảm so với cùng kỳ năm trước, nhưng mức giảm so với tháng trước đã thu hẹp lại;
2) Dữ liệu về tiền gửi và cho vay trong 10 tháng đầu năm đã được công bố, cho thấy lượng tiền gửi tăng cao hơn lượng cho vay;
3) Các chính sách kích thích kinh tế tiếp tục được tăng cường;
4) Sản lượng và doanh số bán ô tô trong 10 tháng đầu năm tăng nhẹ;
5) Tỷ lệ hoạt động của máy móc thiết bị kỹ thuật tại nhiều địa phương trong tháng 10 tăng lên, đầu tư vào đường sắt duy trì tốc độ tăng trưởng hai con số;
6) Thuế suất thuế giá trị gia tăng đất đai được điều chỉnh giảm, doanh thu từ chuyển nhượng đất đai tại một số thành phố tăng so với tháng trước;
7) Tốc độ tăng trưởng đầu tư vào tài sản cố định ổn định, nhưng mức giảm đầu tư vào phát triển bất động sản không giảm;
8) Mức giảm giá nhà ở tại các thành phố thuộc các tuyến khác nhau đã thu hẹp lại, và có dấu hiệu phục hồi ở các thành phố tuyến 1.
Tình hình ngành:
Theo dữ liệu của Cục Thống kê Quốc gia, sản lượng thép thô, gang thỏi và thép thành phẩm của Trung Quốc trong tháng 10 đã tăng so với cùng kỳ năm trước, và sản lượng thép thô trung bình hàng ngày đã tăng so với tháng trước trong hai tháng liên tiếp, cho thấy khả năng phục hồi mạnh mẽ của nguồn cung. Theo dữ liệu của Hiệp hội Thép Trung Quốc, sản lượng thép thô trung bình hàng ngày của các doanh nghiệp thép trọng điểm trong nửa cuối tháng 11 đã tăng so với tháng trước, trong khi sản lượng gang thỏi và thép thành phẩm trung bình hàng ngày giảm so với tháng trước. Trong đó, sản lượng thép thô đã tăng so với tháng trước trong 7 tuần liên tiếp, nhưng đà tăng đã chậm lại, và lượng tồn kho của doanh nghiệp trong cùng kỳ không tăng nhiều. Nhìn về tương lai, mô hình suy yếu kép về cung và cầu về cơ bản đã được thiết lập. Nếu không có kích thích chính sách mới, giá thép dự kiến sẽ biến động theo giá nguyên liệu thô, và khả năng giảm sẽ cao hơn.
Nhìn lại tuần này:
Thép cuộn kỳ hạn giao dịch ở mức thấp, giá giao ngay biến động giảm, tâm lý thương nhân không tốt, và nhu cầu không đủ. Nhìn vào xu hướng thị trường, xu hướng ở tất cả các vùng trên cả nước là tương tự nhau, chỉ khác nhau về mức độ giảm: Ở miền Bắc, thị trường giảm mạnh, các nhà máy theo sau; ở miền Nam, giá liên tục thăm dò và cuối cùng suy yếu. So sánh cho thấy, chênh lệch giá giữa thị trường miền Bắc và miền Nam đang dần được khắc phục, điều này có lợi cho dòng chảy liên vùng của nguồn lực trong giai đoạn sau. Nhìn chung, nguồn cung không giảm, nhu cầu không thể được thúc đẩy, hiệu ứng chính sách đang hạ nhiệt, và các nhà máy và thương nhân đang đẩy nhanh tốc độ xuất hàng.
Thị trường thép:
Giá thép kỳ hạn giảm, giá giao ngay giảm theo; niềm tin bị ảnh hưởng, các bên bán ra hạ giá. Đây là đặc điểm chính của thị trường tuần này.
Tiếp theo, dự kiến nhu cầu cuối cùng sẽ hạn chế, nhu cầu đầu cơ giảm, giá thép kỳ hạn biến động ở mức thấp, giá giao ngay biến động yếu. Thị trường tuần này đang trong xu hướng giảm, dự kiến tuần tới sẽ không có khả năng đảo chiều.
Đối với khu vực Thượng Hải, tình hình thị trường là: các nhà máy không có khả năng nâng đỡ giá, thương lái không tích cực mua vào; tồn kho tăng trở lại, giao dịch bị hạn chế. Các yếu tố tích cực hiện nay là: giá tiếp tục giảm, nhưng không gian giảm giá có hạn; các yếu tố tiêu cực chủ yếu là: giá thép kỳ hạn dễ giảm khó tăng, nhu cầu bước vào mùa thấp điểm. Giá thép tuần này biến động giảm, dự kiến tuần tới sẽ điều chỉnh ở mức thấp. Cần chú ý đến các yếu tố sau: xu hướng vĩ mô, biến động của giá thép kỳ hạn, và mức độ sôi động của giao dịch.