web_447dfc4311624e37a54c7e78ec8bd89d

Ống đen Ø219x4x6000

  • Quy cách: Ø2191x4x6000
  • Độ dày:0
  • Barem:127.32
  • Trọng lượng (kg/cây): 127,32
  • NSX: Nguyễn Minh
Danh mục: NSX: Nguyễn Minh

    Hãy để lại số ĐTchúng tôi sẽ gọi ngay tư vấn cho bạn Miễn Phí

    Gọi ngay: 0941 885 222

    Ống Đen Là Gì?

    Ống đen là nguyên liệu thép có vai trò quan trọng trong nhiều các công trình cũng như đời sống hàng ngày hiện nay, Thép ống đen rất đa dạng về đường kính và độ dày đồng thời với giá thành tương đối rẻ nên được các nhà thầu sử dụng nhiều cho các dự án và mục đích khác nhau.

    Thép Ống Tròn Đen
    Thép ống đen

    Thép ống đen là sản phẩm được tạo nên từ quá trình cuộn cán nóng nguyên liệu tấm đen, sản phẩm có mệ mặt đen hoặc xanh đen, sau khi nguyên liệu được hình thành sẽ được bôi một lớp dầu nhằm mục đích bảo quản nguyên liệu. Thép ống đen được tạo ra để sử dụng ở những công trình và ứng dụng không yêu cầu khả năng chống han gỉ như dẫn nước thải sinh hoạt, trong phòng cháy chữa cháy, dẫn các khí trơ….

    Ngoài ra thì Thép ống đen còn có các đường kính khác nhau và tùy vào đường kính to hay nhỏ thì sẽ có những cách ứng dụng khác nhau.

    Bảng Quy Cách Thép ống đen

    ĐK NGOÀIĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
    CÂY/BÓ
    MMMMKG/CÂY 6M
    Φ12.7
    0.71.24
    100
    0.81.41
    0.91.57
    1.01.73
    1.11.89
    1.202.04
    Φ13.8
    0.71.36
    100
    0.81.54
    0.91.72
    1.01.89
    1.102.07
    1.22.24
    1.42.57
    Φ15.9
    0.71.57
    100
    0.81.79
    0.92.00
    1.02.20
    1.12.41
    1.22.61
    1.43.00
    1.53.20
    1.83.76
    Φ19.1
    0.71.91
    168
    0.82.17
    0.92.42
    1.02.68
    1.12.93
    1.23.18
    1.43.67
    1.53.91
    1.84.61
    2.005.06
    Φ21.2
    0.72.12
    168
    0.82.41
    0.92.70
    1.02.99
    1.13.27
    1.23.55
    1.44.10
    1.54.37
    1.85.17
    2.05.68
    2.36.43
    2.56.92
    Φ22.0
    0.72.21
    168
    0.82.51
    0.92.81
    1.03.11
    1.13.40
    1.23.69
    1.44.27
    1.54.55
    1.85.38
    2.05.92
    2.36.70
    2.57.21
    Φ22.2
    0.72.23
    168
    0.82.53
    0.92.84
    1.03.14
    1.13.73
    1.24.31
    1.44.59
    1.55.43
    1.85.98
    2.06.77
    2.37.29
    2.5
    Φ25.0
    0.72.52
    113
    0.82.86
    0.93.21
    1.03.55
    1.13.89
    1.24.23
    1.44.89
    1.55.22
    1.86.18
    2.06.81
    2.37.73
    2.58.32
    Φ25.4
    0.72.56
    113
    0.82.91
    0.93.26
    1.03.61
    1.13.96
    1.24.30
    1.44.97
    1.55.30
    1.86.29
    2.06.92
    2.37.86
    2.58.47
    Φ26.65
    0.803.06
    113
    0.93.43
    1.03.80
    1.14.16
    1.24.52
    1.45.23
    1.55.58
    1.86.62
    2.07.29
    2.38.29
    2.58.93
    Φ28.0
    0.83.22
    113
    0.93.61
    1.04.00
    1.14.38
    1.24.76
    1.45.51
    1.55.88
    1.86.89
    2.07.69
    2.38.75
    2.59.43
    2.810.44
    Φ31.8
    0.94.12
    80
    1.04.56
    1.15.00
    1.25.43
    1.46.30
    1.56.73
    1.87.99
    2.08.82
    2.310.04
    2.510.84
    2.812.02
    3.012.78
    3.213.54
    3.514.66
    Φ32.0
    0.94.14
    80
    1.04.59
    1.105.03
    1.25.47
    1.46.34
    1.56.77
    1.808.04
    2.08.88
    2.310.11
    2.510.91
    2.812.10
    3.012.87
    3.213.39
    3.514.76
    Φ33.5
    1.04.81
    80
    1.15.27
    1.25.74
    1.46.65
    1.57.10
    1.88.44
    2.09.32
    2.310.62
    2.511.47
    2.812.72
    3.013.54
    3.214.35
    3.515.54
    3.8
    Φ35.0
    1.005.03
    80
    1.15.52
    1.26.00
    1.46.96
    1.57.44
    1.88.84
    2.09.77
    2.311.13
    2.512.02
    2.813.34
    3.014.21
    3.215.06
    3.516.31
    3.8
    Φ38.1
    1.05.49
    61
    1.106.02
    1.26.55
    1.47.60
    1.58.12
    1.89.67
    2.010.68
    2.312.18
    2.513.17
    2.814.36
    3.015.58
    3.216.53
    3.517.92
    3.8
    Φ40.0
    1.16.33
    61
    1.26.89
    1.48.00
    1.58.55
    1.810.17
    2.011.25
    2.312.83
    2.513.87
    2.815.41
    3.016.42
    3.217.42
    3.518.90
    3.820.35
    Φ42.2
    1.16.69
    61
    1.27.28
    1.48.45
    1.509.03
    1.810.76
    2.011.90
    2.313.58
    2.514.69
    2.816.32
    3.017.40
    3.218.47
    3.520.04
    3.821.59
    Φ48.1
    1.28.33
    52
    1.49.67
    1.510.34
    1.812.33
    2.013.64
    2.315.59
    2.516.87
    2.818.77
    3.020.02
    3.221.26
    3.523.10
    3.824.91
    Φ50.3
    1.28.87
    52
    1.410.13
    1.510.83
    1.812.92
    2.014.29
    2.316.34
    2.517.68
    2.819.68
    3.021.00
    3.222.30
    3.524.24
    3.826.15
    Φ50.8
    1.410.23
    52
    1.510.94
    1.813.05
    2.014.44
    2.316.51
    2.517.87
    2.819.89
    3.021.22
    3.222.54
    3.524.50
    3.826.43
    Φ59.9
    1.412.12
    37
    1.512.96
    1.815.47
    2.017.13
    2.319.60
    2.521.23
    2.823.66
    3.025.26
    3.226.85
    3.529.21
    3.831.54
    4.033.09
    Φ75.6
    1.516.45
    27
    1.819.66
    2.021.78
    2.324.95
    2.527.04
    2.830.16
    3.032.23
    3.234.28
    3.537.34
    3.840.37
    4.042.38
    4.345.37
    4.5
    47.34
    Φ88.3
    1.519.27
    24
    1.823.04
    2.025.54
    2.329.27
    2.531.74
    2.835.42
    3.037.87
    3.240.30
    3.543.92
    3.847.51
    4.049.90
    4.353.45
    4.555.80
    5.061.63
    Φ108.0
    1.828.29
    16
    2.031.37
    2.335.97
    2.539.03
    2.843.59
    3.046.61
    3.249.62
    3.554.12
    3.858.59
    4.061.56
    4.365.98
    4.568.92
    5.076.20
    Φ113.5
    1.829.75
    16
    2.033.00
    2.337.84
    2.541.06
    2.845.86
    3.049.05
    3.252.23
    3.556.97
    3.861.68
    4.064.81
    4.369.48
    4.572.58
    5.080.27
    6.095.44
    Φ126.8
    1.833.29
    10
    2.036.93
    2.342.37
    2.545.89
    2.851.37
    3.054.96
    3.258.52
    3.563.86
    3.869.16
    4.072.68
    4.377.94
    4.581.43
    5.090.11
    6.0107.25
    Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
    Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%

     

    BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ĐỐI VỚI Thép ống đen

    ĐK NGOÀIĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
    CÂY/BÓ
    MMMMKG/ CÂY 6M
    Φ42.2
    4.022.61
    61
    4.223.62
    4.525.10
    Φ48.1
    4.026.10
    52
    4.227.28
    4.529.03
    4.830.75
    5.031.89
    Φ59.9
    4.033.09
    37
    4.234.62
    4.536.89
    4.839.13
    5.040.62
    Φ75.6
    4.042.38
    27
    4.244.37
    4.547.34
    4.850.29
    5.052.23
    5.254.17
    5.557.05
    6.061.79
    Φ88.3
    4.049.90
    24
    4.252.27
    4.555.80
    4.859.31
    5.061.63
    5.263.94
    5.567.39
    6.073.07
    Φ113.5
    4.064.81
    16
    4.267.93
    4.572.58
    4.877.20
    5.080.27
    5.283.33
    5.587.89
    6.095.44
    Φ126.8
    4.072.68
    16
    4.276.19
    4.581.43
    Φ219,1
    4,78151,56
    7
    5,16163,32
    5,56175,68
    6,35199,86
    7,04217,86
    7,92247,44
    8,18255,3
    8,74272,04
    9,52295,2
    10,31318,48
    11,13342,48
    12,7387,84
    Φ273
    4,78189,72
    3
    5,16204,48
    5,56220,02
    6,35250,5
    7,09278,94
    7,8306,06
    8,74341,76
    9,27361,74
    11,13431,22
    12,7489,12
    Φ323,8
    5,16243,3
    3
    5,56261,78
    6,35298,26
    7,14334,5
    7,92370,14
    8,38391,08
    8,74407,4
    9,52442,68
    10,31478,2
    11,13514,92
    12,7584,58
    Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
    Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%

    Hãy liên hệ ngay với chúng tôi, công ty Trung Tín Kim Steel để nhận được bảng báo giá của Thép ống đen và cả những sản phẩm khác. Chúng tôi tự tin cung cấp cho quý khách hàng những sản phẩm Thép ống đen chính hãng và chất lượng nhất.

    Vì Sao Nên Chọn Mua Thép Ống Đen Tại Trung Tín Kim Steel ?

    Hiện nay trên thị trường có vô số doanh nghiệp sản xuất giả mặt hàng Thép ống đen này, điều này khiến cho người sử dụng dễ bị nhầm lẫn giữa hàng giả và hàng thật. Điều này làm cho anh em kĩ thuật mất thời gian đi tìm chọn, tốn nhiều tiền bạc và thậm chí nghiêm trọng hơn khi mua nhầm hàng giả sẽ làm ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ công trình, gây nguy hiểm cho người sử dụng.

    Công ty Trung Tín Kim Steel chúng tôi cam kết với quý khách hàng về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả hợp lí.


    logo ttk
    NG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM

    Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM

    Hotline: 0941 885 222

    Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com

    MST: 0311620711 –  Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.

    Rate this product
    0/5 (0 Reviews)
    0/5 (0 Reviews)
    All in one
    Hotline: 0941 885 222