web_447dfc4311624e37a54c7e78ec8bd89d

Thép hình V 25x25x3x6000 Nhà Bè

110.544 

Thép hình V 25x25x3x6000 Nhà Bè

Quy cách: V 25x25x3x6000

Độ dày: 3

Barem: 5.64 kg/cây

Trọng lượng: 5.64 kg

NSX: Nhà Bè

Danh mục: NSX: Nhà bè

Vừa mở bán

    Hãy để lại số ĐTchúng tôi sẽ gọi ngay tư vấn cho bạn Miễn Phí

    Gọi ngay: 0941 885 222

    Thép Hình V là gì?

    Bên cạnh thép I, Thép U, Thép H,… thì thép V cũng không kém phần quan trọng trong ngành xây dựng hay các ngành ng nghiệp khác. Hình dáng của nó giống hệt chữ V viết hoa trong bảng chữu cái Việt Nam nên người ta gọi nó là thép V. Đơn giản dễ hiểu thì nó có dạng mặt cắt hình chữ V.

    Thép Hình V- Trung Tín Kim Steel
    Thép Hình V- Trung Tín Kim Steel

    Hiện nay, vì một số ng trình có thiết kế đặc thù riêng biệt nên thép chữ V được tạo thành nhiều loại khác nhau theo những quy cách, như vậy làm cho người dùng dễ dàng và tiết kiệm khi lựa chọn sản phẩm để phù hợp với ng trình, đặc biệt là anh em kĩ sư xây dựng. Đa phần thép hình V được phân biệt với nhau qua kích thước vì thế nên tùy từng loại sẽ có những kiểu dáng riêng biệt và giá bán sẽ hoàn toàn khác nhau.

    Tiêu Chuẩn Thép Hình V

    – Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38
    – Mác thép SS400 của Nhật Bản, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc  theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
    – Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ASTM A36, A572 Gr50, SS400,…

    Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hình V. Lưu ý chỉ áp dụng cho các loại thép hình V tiêu chuẩn thông dụng, còn đối với những loại thép hình V không rõ nguồn gốc xuất xứ hay không xác định được mác thép thì việc tính toán khối lượng dựa trên bảng này sẽ có thể không chính xác

    %LS

    Rate this product
    0/5 (0 Reviews)
    0/5 (0 Reviews)
    All in one
    Hotline: 0941 885 222
    BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG THÉP V
    Quy CáchĐộ Dày (mm)Kg/cây 6 mKg/cây 12 m
    V25*25
    2510
    2,55,410,8
    3,57,214,4
    25,511
    2,56,312,6
    V30*30
    2,87,314,6
    38,116,2
    3,58,416,8
    27,515
    2,58,517
    2,89,519
    V40*40
    31122
    3,311,523
    3,512,525
    41428
    21224
    2,512,525
    31326
    3,51530
    V50*50
    3,81632
    41734
    4,317,535
    4,52040
    52244