Thép hộp kẽm Sendo là một loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sản xuất với kích thước đa dạng và chất lượng đảm bảo. Một trong các kích thước phổ biến của thép hộp kẽm Sendo là 60x120x1.9×6000 (rộng x cao x độ dày x chiều dài).
Thép hộp kẽm là gì?
Thép hộp kẽm là một loại thép được phủ lớp kẽm bên ngoài để tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn. Quá trình mạ kẽm giúp gia tăng tuổi thọ của thép, bảo vệ khỏi sự oxi hóa và tác động của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm của thép hộp kẽm Sendo:
- Độ bền cao:Lớp phủ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ, giúp chống lại sự ảnh hưởng của ẩm ướt, môi trường axit và các yếu tố khác.
- Tuổi thọ dài: Sự kết hợp giữa thép và lớp mạ kẽm tạo ra một vật liệu có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt, giúp tăng tuổi thọ cho các công trình sử dụng thép hộp kẽm Sendo.
- Dễ dàng gia công: Thép hộp kẽm Sendo có tính linh hoạt trong việc gia công, cho phép dễ dàng cắt, hàn và uốn nắn để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tính thẩm mỹ: Với lớp phủ kẽm sáng bóng, thép hộp kẽm Sendo mang lại vẻ ngoài hấp dẫn và đẳng cấp cho các công trình xây dựng.
Ứng Dụng Thép Hộp Kẽm Sendo
Thép hộp kẽm Sendo được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, bao gồm:
- Các công trình kiến trúc: Tấm ốp, khung kết cấu, lan can, cửa sổ, cầu thang, và các thành phần xây dựng khác.
- Công nghiệp ô tô: Khung xe, ống xả, và các bộ phận khác.
- Ngành công nghiệp chế tạo: Máy móc, thiết bị công nghiệp, hệ thống dẫn dòng và hệ thống thoát nước.
Với chất lượng tốt, đa dạng kích thước và ứng dụng rộng rãi, thép hộp kẽm Sendo là một lựa chọn tuyệt vời cho các dự án xây dựng và công nghiệp. Liên hệ với Trung Tín Kim Steel ngay hôm nay để được tư vấn và cung cấp sản phẩm chất lượng.

Barem thép hộp kẽm Sendo:
Trung Tín Kim Steel là nhà cung cấp thép hộp kẽm uy tín nhất hiện nay, với một loạt các kích thước và độ dày khác nhau. Barem thép hộp kẽm Sendo đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là bảng barem (quy cách) thép hộp kẽm Sendo – Bảng số liệu chuẩn từ nhà máy:



Xem Thêm: Bảng báo giá mới nhất 2023 của thép hộp nhà máy Ống Thép 190
Bảng Giá
Vui lòng liên hệ với Trung Tín Kim Steel để biết thông tin chi tiết về bảng giá thép hộp kẽm Sendo. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một báo giá cạnh tranh và hỗ trợ tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu của bạn. Đây là bảng giá tham khảo mới nhất chúng tôi cập nhật hằng ngày:
1.Thép Hộp Vuông Mạ Kẽm
Thép hộp vuông mạ kẽm Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 12×12
|
0.8 | 1.51 | 25 | 37,75 |
0.9 | 1.71 | 25 | 42,75 | |
1.0 | 1.92 | 25 | 48 | |
1.1 | 2.12 | 25 | 53 | |
1.2 | 2.29 | 25 | 57,25 | |
1.4 | 2.69 | 25 | 67,25 | |
Hộp mạ kẽm 14×14
|
0.8 | 1.78 | 25 | 44,5 |
0.9 | 02.03 | 25 | 50,75 | |
1.0 | 2.27 | 25 | 56,75 | |
1.1 | 2.48 | 25 | 62 | |
1.2 | 2.73 | 25 | 68,25 | |
1.4 | 3.21 | 25 | 80,25 | |
Hộp mạ kẽm 16×16
|
0.8 | 02.06 | 25 | 51,5 |
0.9 | 2.35 | 25 | 58,75 | |
1.0 | 2.63 | 25 | 65,75 | |
1.1 | 2.91 | 25 | 72,75 | |
1.2 | 3.14 | 25 | 78,5 | |
1.4 | 3.70 | 25 | 92,5 | |
Hộp mạ kẽm 20×20
|
0.8 | 2.61 | 25 | 65,25 |
0.9 | 2.96 | 25 | 74 | |
1.0 | 3.32 | 25 | 83 | |
1.1 | 3.68 | 25 | 92 | |
1.2 | 3.99 | 25 | 99,75 | |
1.4 | 4.70 | 25 | 117,5 | |
Hộp mạ kẽm 25×25
|
0.8 | 3.29 | 25 | 82,25 |
0.9 | 3.75 | 25 | 93,75 | |
1.0 | 4.20 | 25 | 105 | |
1.1 | 4.65 | 25 | 116,25 | |
1.2 | 05.06 | 25 | 126,5 | |
1.4 | 5.95 | 25 | 148,75 | |
Hộp mạ kẽm 30×30
|
0.8 | 3.97 | 25 | 99,25 |
0.9 | 4.52 | 25 | 113 | |
1.0 | 05.06 | 25 | 126,5 | |
1.1 | 5.60 | 25 | 140 | |
1.2 | 6.12 | 25 | 153 | |
1.4 | 7.20 | 25 | 180 | |
1.8 | 9.29 | 25 | 232,25 | |
Hộp mạ kẽm 40×40
|
0.9 | 06.08 | 25 | 152 |
1.0 | 6.81 | 25 | 170,25 | |
1.1 | 7.54 | 25 | 188,5 | |
1.2 | 8.25 | 25 | 206,25 | |
1.4 | 9.71 | 25 | 242,75 | |
1.8 | 12.55 | 25 | 313,75 | |
2.0 | 14.00 | 25 | 350 | |
Hộp mạ kẽm 50×50
|
1.0 | 8.56 | 25 | 214 |
1.1 | 9.48 | 25 | 237 | |
1.2 | 10.38 | 25 | 259,5 | |
1.4 | 12.22 | 25 | 305,5 | |
1.8 | 15.81 | 25 | 395,25 | |
2.0 | 17.64 | 25 | 441 | |
Hộp mạ kẽm 75×75
|
1.2 | 15.70 | 25 | 392,5 |
1.4 | 18.48 | 25 | 462 | |
1.8 | 23.96 | 25 | 599 | |
2.0 | 26.73 | 25 | 668,25 | |
Hộp mạ kẽm 90×90
|
1.4 | 22.24 | 25 | 556 |
1.8 | 28.84 | 25 | 721 |
2.Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 10×20
|
0.8 | 1.93 | 25 | 48,25 |
0.9 | 2.19 | 25 | 54,75 | |
1.0 | 2.45 | 25 | 61,25 | |
1.1 | 2.72 | 25 | 68 | |
1.2 | 2.93 | 25 | 73,25 | |
1.4 | 3.45 | 25 | 86,25 | |
Hộp mạ kẽm 10×29
|
0.8 | 2.54 | 25 | 63,5 |
0.9 | 2.89 | 25 | 72,25 | |
1.0 | 3.24 | 25 | 81 | |
1.1 | 3.59 | 25 | 89,75 | |
1.2 | 3.89 | 25 | 97,25 | |
1.4 | 4.57 | 25 | 114,25 | |
Hộp mạ kẽm 13×26
|
0.8 | 2.54 | 25 | 63,5 |
0.9 | 2.89 | 25 | 72,25 | |
1.0 | 3.23 | 25 | 80,75 | |
1.1 | 3.58 | 25 | 89,5 | |
1.2 | 3.89 | 25 | 97,25 | |
1.4 | 4.57 | 25 | 114,25 | |
Hộp mạ kẽm 20×40
|
0.8 | 3.97 | 25 | 99,25 |
0.9 | 4.52 | 25 | 113 | |
1.0 | 05.06 | 25 | 126,5 | |
1.1 | 5.60 | 25 | 140 | |
1.2 | 6.12 | 25 | 153 | |
1.4 | 7.20 | 25 | 180 | |
1.8 | 9.29 | 25 | 232,25 | |
Hộp mạ kẽm 25×50
|
0.9 | 5.69 | 25 | 142,25 |
1.0 | 6.37 | 25 | 159,25 | |
1.1 | 07.06 | 25 | 176,5 | |
1.2 | 7.72 | 25 | 193 | |
1.4 | 09.08 | 25 | 227 | |
1.8 | 11.73 | 25 | 293,25 | |
Hộp mạ kẽm 30×60
|
0.9 | 6.86 | 25 | 171,5 |
1.0 | 7.69 | 25 | 192,25 | |
1.1 | 8.51 | 25 | 212,75 | |
1.2 | 9.31 | 25 | 232,75 | |
1.3 | 10.14 | 25 | 253,5 | |
1.4 | 10.96 | 25 | 274 | |
1.8 | 14.18 | 25 | 354,5 | |
2.0 | 15.82 | 25 | 395,5 | |
Hộp mạ kẽm 30×90
|
1.0 | 10.30 | 25 | 257,5 |
1.1 | 11.41 | 25 | 285,25 | |
1.2 | 12.51 | 25 | 312,75 | |
1.4 | 14.72 | 25 | 368 | |
1.8 | 19.07 | 25 | 476,75 | |
2.0 | 21.27 | 25 | 531,75 | |
Hộp mạ kẽm 40×80
|
1.0 | 10.30 | 25 | 257,5 |
1.1 | 11.41 | 25 | 285,25 | |
1.2 | 12.51 | 25 | 312,75 | |
1.3 | 13.61 | 25 | 340,25 | |
1.4 | 14.72 | 25 | 368 | |
1.8 | 19.07 | 25 | 476,75 | |
2.0 | 21.27 | 25 | 531,75 | |
Hộp mạ kẽm 50×100
|
1.1 | 14.31 | 25 | 357,75 |
1.2 | 15.70 | 25 | 392,5 | |
1.4 | 18.48 | 25 | 462 | |
1.8 | 23.96 | 25 | 599 | |
2.0 | 26.73 | 25 | 668,25 | |
Hộp mạ kẽm 60×120
|
1.4 | 22.21 | 25 | 555,25 |
1.8 | 28.84 | 25 | 721 | |
2.0 | 32.18 | 25 | 804,5 |
3.Thép Hộp Vuông Đen Sendo
Thép hộp vuông đen Sendo Việt Nhật | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 12×12
|
0.8 | 1.51 | 23 | 34,73 |
0.9 | 1.71 | 23 | 39,33 | |
1.0 | 1.92 | 23 | 44,16 | |
1.1 | 2.12 | 23 | 48,76 | |
1.2 | 2.29 | 23 | 52,67 | |
1.4 | 2.69 | 23 | 61,87 | |
Hộp mạ kẽm 14×14
|
0.8 | 1.78 | 23 | 40,94 |
0.9 | 02.03 | 23 | 46,69 | |
1.0 | 2.27 | 23 | 52,21 | |
1.1 | 2.48 | 23 | 57,04 | |
1.2 | 2.73 | 23 | 62,79 | |
1.4 | 3.21 | 23 | 73,83 | |
Hộp mạ kẽm 16×16
|
0.8 | 02.06 | 23 | 47,38 |
0.9 | 2.35 | 23 | 54,05 | |
1.0 | 2.63 | 23 | 60,49 | |
1.1 | 2.91 | 23 | 66,93 | |
1.2 | 3.14 | 23 | 72,22 | |
1.4 | 3.70 | 23 | 85,1 | |
Hộp mạ kẽm 20×20
|
0.8 | 2.61 | 23 | 60,03 |
0.9 | 2.96 | 23 | 68,08 | |
1.0 | 3.32 | 23 | 76,36 | |
1.1 | 3.68 | 23 | 84,64 | |
1.2 | 3.99 | 23 | 91,77 | |
1.4 | 4.70 | 23 | 108,1 | |
Hộp mạ kẽm 25×25
|
0.8 | 3.29 | 23 | 75,67 |
0.9 | 3.75 | 23 | 86,25 | |
1.0 | 4.20 | 23 | 96,6 | |
1.1 | 4.65 | 23 | 106,95 | |
1.2 | 05.06 | 23 | 116,38 | |
1.4 | 5.95 | 23 | 136,85 | |
Hộp mạ kẽm 30×30
|
0.8 | 3.97 | 23 | 91,31 |
0.9 | 4.52 | 23 | 103,96 | |
1.0 | 05.06 | 23 | 116,38 | |
1.1 | 5.60 | 23 | 128,8 | |
1.2 | 6.12 | 23 | 140,76 | |
1.4 | 7.20 | 23 | 165,6 | |
1.8 | 9.29 | 23 | 213,67 | |
Hộp mạ kẽm 40×40
|
0.9 | 06.08 | 23 | 139,84 |
1.0 | 6.81 | 23 | 156,63 | |
1.1 | 7.54 | 23 | 173,42 | |
1.2 | 8.25 | 23 | 189,75 | |
1.4 | 9.71 | 23 | 223,33 | |
1.8 | 12.55 | 23 | 288,65 | |
2.0 | 14.00 | 23 | 322 | |
Hộp mạ kẽm 50×50
|
1.0 | 8.56 | 23 | 196,88 |
1.1 | 9.48 | 23 | 218,04 | |
1.2 | 10.38 | 23 | 238,74 | |
1.4 | 12.22 | 23 | 281,06 | |
1.8 | 15.81 | 23 | 363,63 | |
2.0 | 17.64 | 23 | 405,72 | |
Hộp mạ kẽm 75×75
|
1.2 | 15.70 | 23 | 361,1 |
1.4 | 18.48 | 23 | 425,04 | |
1.8 | 23.96 | 23 | 551,08 | |
2.0 | 26.73 | 23 | 614,79 | |
Hộp mạ kẽm 90×90
|
1.4 | 22.24 | 23 | 511,52 |
1.8 | 28.84 | 23 | 663,32 |
4. Thép Hộp Chữ Nhật Mạ Kẽm
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Sendo | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 10×20
|
0.8 | 1.93 | 23 | 44,39 |
0.9 | 2.19 | 23 | 50,37 | |
1.0 | 2.45 | 23 | 56,35 | |
1.1 | 2.72 | 23 | 62,56 | |
1.2 | 2.93 | 23 | 67,39 | |
1.4 | 3.45 | 23 | 79,35 | |
Hộp mạ kẽm 10×29
|
0.8 | 2.54 | 23 | 58,42 |
0.9 | 2.89 | 23 | 66,47 | |
1.0 | 3.24 | 23 | 74,52 | |
1.1 | 3.59 | 23 | 82,57 | |
1.2 | 3.89 | 23 | 89,47 | |
1.4 | 4.57 | 23 | 105,11 | |
Hộp mạ kẽm 13×26
|
0.8 | 2.54 | 23 | 58,42 |
0.9 | 2.89 | 23 | 66,47 | |
1.0 | 3.23 | 23 | 74,29 | |
1.1 | 3.58 | 23 | 82,34 | |
1.2 | 3.89 | 23 | 89,47 | |
1.4 | 4.57 | 23 | 105,11 | |
Hộp mạ kẽm 20×40
|
0.8 | 3.97 | 23 | 91,31 |
0.9 | 4.52 | 23 | 103,96 | |
1.0 | 05.06 | 23 | 116,38 | |
1.1 | 5.60 | 23 | 128,8 | |
1.2 | 6.12 | 23 | 140,76 | |
1.4 | 7.20 | 23 | 165,6 | |
1.8 | 9.29 | 23 | 213,67 | |
Hộp mạ kẽm 25×50
|
0.9 | 5.69 | 23 | 130,87 |
1.0 | 6.37 | 23 | 146,51 | |
1.1 | 07.06 | 23 | 162,38 | |
1.2 | 7.72 | 23 | 177,56 | |
1.4 | 09.08 | 23 | 208,84 | |
1.8 | 11.73 | 23 | 269,79 | |
Hộp mạ kẽm 30×60
|
0.9 | 6.86 | 23 | 157,78 |
1.0 | 7.69 | 23 | 176,87 | |
1.1 | 8.51 | 23 | 195,73 | |
1.2 | 9.31 | 23 | 214,13 | |
1.3 | 10.14 | 23 | 233,22 | |
1.4 | 10.96 | 23 | 252,08 | |
1.8 | 14.18 | 23 | 326,14 | |
2.0 | 15.82 | 23 | 363,86 | |
Hộp mạ kẽm 30×90
|
1.0 | 10.30 | 23 | 236,9 |
1.1 | 11.41 | 23 | 262,43 | |
1.2 | 12.51 | 23 | 287,73 | |
1.4 | 14.72 | 23 | 338,56 | |
1.8 | 19.07 | 23 | 438,61 | |
2.0 | 21.27 | 23 | 489,21 | |
Hộp mạ kẽm 40×80
|
1.0 | 10.30 | 23 | 236,9 |
1.1 | 11.41 | 23 | 262,43 | |
1.2 | 12.51 | 23 | 287,73 | |
1.3 | 13.61 | 23 | 313,03 | |
1.4 | 14.72 | 23 | 338,56 | |
1.8 | 19.07 | 23 | 438,61 | |
2.0 | 21.27 | 23 | 489,21 | |
Hộp mạ kẽm 50×100
|
1.1 | 14.31 | 23 | 329,13 |
1.2 | 15.70 | 23 | 361,1 | |
1.4 | 18.48 | 23 | 425,04 | |
1.8 | 23.96 | 23 | 551,08 | |
2.0 | 26.73 | 23 | 614,79 | |
Hộp mạ kẽm 60×120
|
1.4 | 22.21 | 23 | 510,83 |
1.8 | 28.84 | 23 | 663,32 | |
2.0 | 32.18 | 23 | 740,14 |
Địa Điểm Dừng Chân Tìm Khi Tìm Mua Thép Hộp Kẽm Sendo
Với chất lượng sản phẩm và uy tín tuyệt đối, Trung Tín Kim Steel là nhà cung cấp thép hộp kẽm uy tín nhất hiện nay. Với dịch vụ chuyên nghiệp và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, Trung Tín Kim Steel cam kết mang đến cho khách hàng sự hài lòng và tin tưởng tuyệt đối trong việc cung cấp thép hộp kẽm chất lượng và đáng tin cậy.
>>>Xem Thêm: Thép Hộp Chữ Nhật 60x120x5.5×6000 nhà máy 190

CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM
Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM
Hotline: 0941 885 222
Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com
MST: 0311620711 – Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.