Thép Tấm Là Gì ?
Thép tấm là loại thép có hình dạng và kích thước khác hoàn toàn với thép hình. Thép tấm có dạng phẳng, dẹt, được định dạng và đưa ra thì trường với hai kiểu dáng là cuộn hoặc hình chữ nhật. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà nhà máy sẽ sản xuất để phù hợp về kích thước và kiểu dáng.
Có thể dễ dàng tìm thấy thép tấm trên các công trình như DÙng để thiết kế bồn chở xăng dầu, xây dựng dân dụng, là vật liệu chính để chế tạo xe lửa, làm container nhưng nổi bật nhất vẫn được áp dụng vào ngành gia công tàu (đóng tàu).

Đặc Điểm Thép Tấm
Thép tấm được sản xuất trên hệ thống dây chuyền tiên tiến hiện đại, có quy mô lớn, chuẩn tiêu chuẩn đầu ra của Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ (ASTM International), có khả năng chịu lực và khả năng chống ăn mòn hay tác động từ môi trường không khí. Vật liệu chính để tạo nên thép tấm là những kim loại cứng có chứa các thành phần tối ưu như Cacbon, Silic, Mangan,..
Bảng Trọng Lượng Riêng Thép Tấm
Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg)/m2 | Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg)/m2 | Chiều dày (mm) | Trọng lượng (kg)/m2 |
0,25 | 1,963 | 5 | 39,25 | 10 | 78,5 |
0,5 | 3,925 | 5,5 | 43,18 | 11 | 86,4 |
1 | 7,85 | 6 | 47,1 | 12 | 94,2 |
1,5 | 11,78 | 6,5 | 51,03 | 13 | 102,1 |
2 | 15,7 | 7 | 54,95 | 14 | 109,9 |
2,5 | 19,63 | 7,5 | 58,88 | 15 | 117,8 |
3 | 23.55 | 8 | 62,8 | 16 | 125,6 |
3,5 | 27,48 | 8,5 | 66,73 | 17 | 133,5 |
4 | 31,4 | 9 | 70,65 | 18 | 141,3 |
4,5 | 35,33 | 9,5 | 74,59 |
Báo giá thép tấm cập nhật mới nhất năm 2023
BẢNG GIÁ TÔN TẤM, THÉP TẤM VÀ GIA CÔNG KIM LOẠI TẠI ĐƠN VỊ TRUNG TIN KIM STEEL
STT | Độ dày thép | Kích thước 1000 x 2000 mm | Kích thước 1230 x 2500 mm | Kích thước 1500 x 6000 mm | Gia công cắt laser / md |
1 | 7 zem | 570,000 VNĐ | |||
2 | 8 zem | 678,000 VNĐ | |||
3 | 1 mm | 539,039 VNĐ | 828,772 VNĐ | 5,000 VNĐ | |
4 | 1.5 mm | 808,558 VNĐ | 1,243,158 VNĐ | 6,000 VNĐ | |
5 | 2 mm | 1,078,078 VNĐ | 1,657,544 VNĐ | 8,000 VNĐ | |
6 | 2.5 mm | 1,347,597 VNĐ | 2,071,930 VNĐ | 8,000 VNĐ | |
7 | 3 mm | 1,617,116 VNĐ | 2,349,275 VNĐ | 6,875,928 VNĐ | 11,000 VNĐ |
8 | 4 mm | 2,156,155 VNĐ | 3,132,367 VNĐ | 9,167,904 VNĐ | 15,000 VNĐ |
9 | 5 mm | 2,695,194 VNĐ | 3,915,459 VNĐ | 11,459,880 VNĐ | |
10 | 6 mm | 3,234,233 VNĐ | 4,698,551 VNĐ | 13,751,856 VNĐ | |
11 | 8 mm | 4,312,310 VNĐ | 6,264,734 VNĐ | 18,335,808 VNĐ | |
12 | 10 mm | 5,390,388 VNĐ | 7,830,918 VNĐ | 22,919,760 VNĐ | |
13 | 12 mm | 6,468,466 VNĐ | 9,397,102 VNĐ | 27,503,712 VNĐ |
Chú ý:
- Bảng giá thép tấm chưa bao gồm 10% thuế VAT.
- Thông tin bảng giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt, vận chuyển.
- Số lượng sản phẩm càng lớn sẽ được cung cấp mức chiết khấu càng cao.
- Hàng hoá được kiểm kê đầy đủ về số lượng và chất lượng, có chứng chỉ CO/CQ.
- Các loại thép được gia công theo yêu cầu sẽ có mức báo giá cụ thể theo hồ sơ thiết kế.
Các bảng giá tham khảo các loại thép thông dụng:
Giá thép tấm gân SS400
STT
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
Barem | Giá thép tấm gân SS400/Q235 | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 239.00 | 15 | 3,585,000 |
2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 309.60 | 15 | 4,644,000 |
3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 380.25 | 15 | 5,703,750 |
4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 450.90 | 15 | 6,736,500 |
5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 592.20 | 15 | 8,883,000 |
6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 733.50 | 15 | 11,022,500 |
7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 874.80 | 15 | 13,122,000 |
GIÁ THÉP TẤM NHẬT
Quy cách thép tấm | Tỷ trọng (Kg) |
Giá Kg (đã VAT) |
Giá tấm (đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
212 | 21.000 | 4.452.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
282 | 21.000 | 5.922.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
353,3 | 21.000 | 7.419.300 |
Tấm 6 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
423,9 | 21.000 | 8.901.900 |
Tấm 8 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
565,2 | 21.000 | 11.869.200 |
Tấm 10 x 1500 x 6000 (A36/SS400) |
706,5 | 21.000 | 14.836.500 |
Tấm 12x1500x6000 (A36/SS400) |
847,8 | 21.000 | 17.803.800 |
Tấm 14x1500x6000 (A36/SS400) |
989,1 | 21.000 | 20.771.100 |
Tấm 16x1500x6000 (A36/SS400) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 18x1500x6000 (A36/SS400) |
1271,7 | 21.000 | 26.705.700 |
Tấm 20x1500x6000 (A36/SS400) |
1413 | 21.000 | 29.673.000 |
Tấm 22x1500x6000 (A36/SS400) |
1554,3 | 21.000 | 32.640.300 |
Tấm 25x1500x6000 (A36/SS400) |
1766,3 | 21.000 | 37.092.300 |
Tấm 30x1500x6000 (A36/SS400) |
2119,5 | 21.000 | 44.509.500 |
Tấm 5x1500x12000 (Q345/A572) |
706,5 | 21.000 | 14.836.500 |
Tấm 6x1500x12000 (Q345/A572) |
847,8 | 21.000 | 17.803.800 |
Tấm 8x1500x12000 (Q345/A572) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 10x1500x12000 (Q345/A572) |
1413 | 21.000 | 29.673.000 |
Tấm 12x1500x12000 (Q345/A572) |
1695,6 | 21.000 | 35.607.600 |
Tấm 14x1500x12000 (Q345/A572) |
1978,2 | 21.000 | 41.542.200 |
Tấm 16x1500x12000 (Q345/A572) |
2260,8 | 21.000 | 47.476.800 |
Tấm 18x1500x12000 (Q345/A572) |
2543,4 | 21.000 | 53.411.400 |
Tấm 20x1500x12000 (Q345/A572) |
2826 | 21.000 | 59.346.000 |
Tấm 22x1500x12000 (Q345/A572) |
3108,6 | 21.000 | 65.280.600 |
Tấm 25x1500x12000 (Q345/A572) |
3532,5 | 21.000 | 74.182.500 |
Tấm 30x1500x12000 (Q345/A572) |
4239 | 21.000 | 89.019.000 |
Tấm 5x2000x6000 (Q345/A572) |
471 | 21.000 | 9.891.000 |
Tấm 6x2000x6000 (Q345/A572) |
565,2 | 21.000 | 11.869.200 |
Tấm 8x2000x6000 (Q345/A572) |
753,6 | 21.000 | 15.825.600 |
Tấm 10x2000x6000 (Q345/A572) |
942 | 21.000 | 19.782.000 |
Tấm 12x2000x6000 (Q345/A572) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 14x2000x6000 (Q345/A572) |
1318,8 | 21.000 | 27.694.800 |
Tấm 16x2000x6000 (Q345/A572) |
1507,2 | 21.000 | 31.651.200 |
Tấm 18x2000x6000 (Q345/A572) |
1695,6 | 21.000 | 35.607.600 |
Tấm 25x2000x6000 (A36/SS400) |
2355 | 21.000 | 49.455.000 |
Tấm 28x2000x6000 (A36/SS400) |
2637 | 21.000 | 55.377.000 |
Tấm 30x2000x6000 (A36/SS400) |
2826 | 21.000 | 59.346.000 |
Tấm 32x2000x6000 (A36/SS400) |
3014,4 | 21.000 | 63.302.400 |
Tấm 35x2000x6000 (A36/SS400) |
3297 | 21.000 | 69.237.000 |
Tấm 6x2000x12000 (A36/SS400) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 8x2000x12000 (A36/SS400) |
1507,2 | 21.000 | 31.651.200 |
Tấm 10x2000x12000 (A36/SS400) |
1884 | 21.000 | 39.564.000 |
Tấm 12x2000x12000 (A36/SS400) |
2260,8 | 21.000 | 47.476.800 |
Tấm 14x2000x12000 (A36/SS400) |
2637,6 | 21.000 | 55.389.600 |
Tấm 16x2000x12000 (A36/SS400) |
3014,4 | 21.000 | 63.302.400 |
Tấm 18x2000x12000 (A36/SS400) |
3391,2 | 21.000 | 71.215.200 |
Tấm 20x2000x12000 (A36/SS400) |
3768 | 21.000 | 79.128.000 |
Tấm 22x2000x12000 (A36/SS400) |
4144 | 21.000 | 87.024.000 |
Tấm 25x2000x12000 (A36/SS400) |
4710 | 21.000 | 98.910.000 |
Tấm 28x2000x12000 (A36/SS400) |
5275,2 | 21.000 | 110.779.200 |
Tấm 30x2000x12000 (A36/SS400) |
5652 | 21.000 | 118.692.000 |
Tấm 32x2000x12000 (A36/SS400) |
6028,8 | 21.000 | 126.604.800 |
Tấm 35x2000x12000 (A36/SS400) |
7536 | 21.000 | 158.256.000 |
Tấm 3x1500x6000 (Q345/A572) |
247,3 | 21.000 | 5.193.300 |
Tấm 4x1500x6000 (Q345/A572) |
282,6 | 21.000 | 5.934.600 |
Tấm 5x1500x6000 (Q345/A572) |
353,3 | 21.000 | 7.419.300 |
Tấm 6x1500x6000 (Q345/A572) |
423,9 | 21.000 | 8.901.900 |
Tấm 7x1500x6000 (Q345/A572) |
494,6 | 21.000 | 10.386.600 |
Tấm 8x1500x6000 (Q345/A572) |
565,2 | 21.000 | 11.869.200 |
Tấm 10x1500x6000 (Q345/A572) |
706,5 | 21.000 | 14.836.500 |
Tấm 20x2000x6000 (Q345/A572) |
1884 | 21.000 | 39.564.000 |
Tấm 25x2000x6000 (Q345/A572) |
2355 | 21.000 | 49.455.000 |
Tấm 30x2000x6000 (Q345/A572) |
2826 | 21.000 | 59.346.000 |
Tấm 6x2000x12000 (Q345/A572) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 8x2000x12000 (Q345/A572) |
1507,2 | 21.000 | 31.651.200 |
Tấm 10x2000x12000 (Q345/A572) |
1884 | 21.000 | 39.564.000 |
Tấm 12x2000x12000 (Q345/A572) |
2260,8 | 21.000 | 47.476.800 |
Tấm 14x2000x12000 (Q345/A572) |
2637,6 | 21.000 | 55.389.600 |
Tấm 16x2000x12000 (Q345/A572) |
3014,4 | 21.000 | 63.302.400 |
Tấm 18x2000x12000 (Q345/A572) |
3391,2 | 21.000 | 71.215.200 |
Tấm 20x2000x12000 (Q345/A572) |
3768 | 21.000 | 79.128.000 |
Tấm 25x2000x12000 (Q345/A572) |
4710 | 21.000 | 98.910.000 |
Tấm 30x2000x12000 (Q345/A572) |
5652 | 21.000 | 118.692.000 |
Vì Sao Nên Chọn Mua Thép Tấm Tại TikiSteel ?
Hiện nay trên thị trường có vô số doanh nghiệp sản xuất giả mặt hàng này, điều này khiến cho người sử dụng dễ bị nhầm lẫn giữa hàng giả và hàng thật. Điều này làm cho anh em kĩ thuật mất thời gian đi tìm chọn, tốn nhiều tiền bạc và thậm chí nghiêm trọng hơn khi mua nhầm hàng giả sẽ làm ảnh hưởng rất lướnm đến tuổi thọ công trình, gây nguy hiểm cho người sử dụng.
Công ty TikiSteel chúng tôi cam kết với quý khách hàng về chất lượng sản phẩm cũng như giá cả hợp lí.
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM
Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM
Hotline: 0941 885 222
Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com
MST: 0311620711 – Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.