Đây là một sản phẩm đáng tự hào của tập đoàn Hòa Phát, thép hộp Hòa Phát đã và đang được các nhà đầu tư hay chủ công trình săn đón vì nổi tiếng về chất lượng, độ bền và độ phủ sóng của thương hiệu Hòa Phát. Vậy thì ngay bây giờ, các bạn hãy theo chân Trung Tín Kim Steel tìm hiểu về sản phẩm Thép hộp Hòa Phát này nhé!
Thép Hộp Là Gì?
Đầu tiên các bạn phải tìm hiểu cho thật kĩ để biết được khái niệm cơ bản của thép hộp. Thép hộp (steel box) là một loại sản phẩm được sản xuất từ thép, thường được sử dụng trong các dự án xây dựng, cơ khí hoặc các nền tảng công nghiệp khác. Thép hộp có hình dạng cấu tạo mặt cắt là hình vuống hoặc hình chữ nhật nhưng cũng có thể có rất nhiều kích thước và hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng của từng dự án.công nghiệp khác.
Phân Loại Thép Hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát chủ yếu cung cấp hai loại chính là
- thép hộp đen: được sản xuất từ thép tấm đen và có thể sử dụng trong các công trình cầu, xây dựng và các dự án kết cấu khác.
- thép hộp mạ kẽm: Thép hộp mạ kẽm được sản xuất từ thép mạ kẽm và có thể sử dụng trong các công trình nước, đường ống nước và hệ thống chứa nước.
Cả hai loại thép hộp Hòa Phát này đều có độ bền tốt và sức mạnh tốt, nhưng cần phải chọn loại thép hộp phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án để đảm bảo hiệu suất tốt nhất cho công trình.
>>>Xem Sản Phẩm Tại Đây
Cấu Tạo Đặc Trưng Của Thép Hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát là một loại sản phẩm đặc biệt nhưng được chế tạo đơn giản từ thép tấm hoặc thép mạ kẽm. Nó được gắn kết với nhau bằng các giải pháp gắn kết hoàn toàn khác nhau, chẳng hạn như hệ thống kẹp, dây kéo thậm chí còn dùng cả hệ thống rời để tạo thành một hộp.
Thép hộp có thể có các kích thước khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng của từng dự án công trình. Nó có thể có các mặt bằng phẳng hoặc có mặt cong, và có thể có một hoặc hai mặt mở. Có độ uy tín cáo về mặt chất lượng nên thép hộp sở hữu đặc tính : bền, chống ăn mòn hay oxi hóa từ môi trường, dẻo, dễ dàng gia công kim loại.
Làm được như thế cũng là một phần do có cấu tạo từ các kim loại cứng như: chủ yếu là sắt (Fe) và nhiều nguyên tố khác nhau, chẳng hạn như nhôm (Al), mangan (Mn), vanadi (V), niobium (Nb) và các nguyên tố khác.
Ứng Dụng Trong Đời Sống Của Thép Hộp Hòa Phát
Thép hộp là một loại sản phẩm rất đa dạng và có rất nhiều ứng dụng trong đời sống.Bởi những ưu điểm vượt trội nêu trên nên người ta sử dụng nó khá phổ biến. Sau đây là một số ứng dụng chính của thép hộp Hòa Phát bao gồm:
- Xây dựng: Thép hộp được sử dụng để tạo ra các kết cấu chắc chắn, bền bỉ và chống nứt, gãy.
- Giao thông: Thép hộp được sử dụng để tạo ra các phương tiện giao thông như: tàu, máy bay, xe lửa, cầu và các cấu trúc khác liên quan đến giao thông.
- Hạ tầng: Thép hộp được sử dụng để tạo ra các cấu trúc liên quan đến hạ tầng hay các công trình kiến trúc đòi hỏi độ bền của tuổi thọ công trình, chẳng hạn như cầu, đèn cao, cầu thang, đầu nối, vv.
- Công nghiệp: Thép hộp được sử dụng trong các nhà máy, xưởng chế tạo, công trình dầu khí và nhiều ngành công nghiệp khác.
- Gia dụng: Thép hộp cũng được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng quen thuộc chẳng hạn như tủ lạnh, máy giặt, bếp, vv.
Với sự linh hoạt và đa dạng của thép hộp Hòa Phát, nó có thể được sử dụng cho rất nhiều mục đích khác nhau.
Đại Lý Thép Hộp Hòa Phát Uy Tín Nhất Hiện Nay
Hiện nay có rất nhiều nhà sản xuất cũng như phân phối về thép hộp Hòa Phát như: Thép Hòa Phát. Thép Bao Tín, Thép Mạnh Tiến Phát nhưng về độ tin cậy và uy tín thì chúng ta nên tham khảo sản phẩm của Trung Tín Kim Steel.
Trên thị trường có rất nhiều đơn vị sản xuất và cung cấp các mặt hàng sắt thép, tuy nhiên tình trạng sắt, thép giả đang trôi nổi nhiều trên thị trường gây nhiều lo ngại cho người đang tìm mua và sử dụng. Thép giả hiện nay được trộn lẫn với nhiều loại thép kém chất lượng, với sản phẩm thép nhà máy nhưng được gia công giống y hệt như các hãng thép chính hãng, xuất hiện rất nhiều cơ sở kinh doanh lớn nhỏ cả trong và ngoài nước.
Tiki Steel tự hào là nhà phân phối thép hộp Hòa Phát chính hãng, trải rộng khắp các tỉnh tại Miền Nam nói riêng và trên cả nước nói chung. Các sản phẩm sắt thép xây dựng Hòa Phát do Trung Tín Kim Steel cung cấp như: Thép cuộn tròn trơn, thép cuộn gân, thép cuộn kéo (thép cuộn rút), thép thanh vằn (thép cây) từ phi 10 đến phi 50 với nhiều mác thép tiêu chuẩn.
>>>Xem Thêm: Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng Hòa Phát
Bảng Báo Giá Tham Khảo Ưu Đãi Cho Khách Hàng Mới
Tên hàng | Quy cách | Trọng lượng | Giá bán | Thành tiền |
Hộp đen 150x150x2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 69.24kg | 150x150x2.5×6000 | 69.24 | 22600 | 1564824 |
Hộp đen 150x150x2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 77.36kg | 150x150x2.8×6000 | 77.36 | 22600 | 1748336 |
Hộp đen 150x150x3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 82.75kg | 150x150x3.0x6000 | 82.75 | 22600 | 1870150 |
Hộp đen 150x150x3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 88.12kg | 150x150x3.2×6000 | 88.12 | 22600 | 1991512 |
Hộp đen 150x150x3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 96.14kg | 150x150x3.5×6000 | 96.14 | 22600 | 2172764 |
Thép hộp đen 100x100x2.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 36.78kg | 100x100x2.0x6000 | 36.78 | 20600 | 757668 |
Thép hộp đen 100x100x2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 45.7kg | 100x100x2.5×6000 | 4.57 | 20600 | 94142 |
Thép hộp đen 100x100x2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 51kg | 100x100x2.8×6000 | 51 | 20600 | 1050600 |
Thép hộp đen 100x100x3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 55kg | 100x100x3.0x6000 | 55 | 20600 | 1133000 |
Thép hộp đen 100x100x3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 58kg | 100x100x3.2×6000 | 63.2 | 20600 | 1301920 |
Thép hộp đen 100x100x3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 63.2kg | 100x100x3.5×6000 | 6.32 | 20600 | 130192 |
Thép hộp đen 100x100x3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 68.33kg | 100x100x3.8×6000 | 68.33 | 20600 | 1407598 |
Thép hộp đen 100x100x4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 71.74kg | 100x100x4.0x6000 | 71.74 | 20600 | 1477844 |
Thép hộp đen 100x100x4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 80.2kg | 100x100x4.5×6000 | 80.2 | 20600 | 1652120 |
Thép hộp đen 100x150x2.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 57.5kg | 100x150x2.5×6000 | 57.5 | 22600 | 1299500 |
Thép hộp đen 100x150x2.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 64.2kg | 100x150x2.8×6000 | 64.2 | 22600 | 1450920 |
Thép hộp đen 100x150x3.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 68.62kg | 100x150x3.0x6000 | 68.62 | 22600 | 1550812 |
Thép hộp đen 100x150x3.2×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 73.04kg | 100x150x3.2×6000 | 73.04 | 22600 | 1650704 |
Thép hộp đen 100x150x3.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 79.7kg | 100x150x3.5×6000 | 79.7 | 22600 | 1801220 |
Thép hộp đen 100x150x3.8×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 86.23kg | 100x150x3.8×6000 | 86.23 | 22600 | 1948798 |
Thép hộp đen 100x150x4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 90.6kg | 100x150x4.0x6000 | 90.6 | 22600 | 2047560 |
Thép hộp đen 100x150x4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 101.4kg | 100x150x4.5×6000 | 101.4 | 22600 | 2291640 |
Thép hộp đen 100x200x2.5X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 69.24kg | 100x200x2.5X6000 | 69.2 | 22600 | 1563920 |
Thép hộp đen 100x200x2.8X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 77.36kg | 100x200x2.8X6000 | 77.36 | 22600 | 1748336 |
Thép hộp đen 100x200x3.0X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 82.75kg | 100x200x3.0X6000 | 82.75 | 22600 | 1870150 |
Thép hộp đen 100x200x3.2X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 88.12kg | 100x200x3.2X6000 | 88.12 | 22600 | 1991512 |
Thép hộp đen 100x200x3.5X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 96.14kg | 100x200x3.5X6000 | 96.14 | 22600 | 2172764 |
Thép hộp đen 100x200x3.8X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 104.12kg | 100x200x3.8X6000 | 104.12 | 22600 | 2353112 |
Thép hộp đen 100x200x4.0X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 109.42kg | 100x200x4.0X6000 | 109.42 | 22600 | 2472892 |
Thép hộp đen 100x200x4.5X6000 Hoà Phát – Trọng lượng 122.6kg | 100x200x4.5X6000 | 122.6 | 22600 | 2770760 |
Thép hộp đen 12x12x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x0.7×6000 | 1.47 | 23700 | 34839 |
Thép hộp đen 12x12x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x0.8×6000 | 1.66 | 23700 | 39342 |
Thép hộp đen 12x12x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x0.9×6000 | 1.85 | 23700 | 43845 |
Thép hộp đen 12x12x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x1.0x6000 | 2.03 | 23700 | 48111 |
Thép hộp đen 12x12x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x1.1×6000 | 2.21 | 23700 | 52377 |
Thép hộp đen 12x12x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x1.2×6000 | 2.39 | 23700 | 56643 |
Thép hộp đen 12x12x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 12x12x1.4×6000 | 2.72 | 23700 | 64464 |
Thép hộp đen 13x26x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x0.7×6000 | 2.46 | 23700 | 58302 |
Thép hộp đen 13x26x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x0.8×6000 | 2.79 | 23700 | 66123 |
Thép hộp đen 13x26x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x0.9×6000 | 3.12 | 23700 | 73944 |
Thép hộp đen 13x26x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x1.0x6000 | 3.45 | 23700 | 81765 |
Thép hộp đen 13x26x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x1.1×6000 | 3.77 | 23700 | 89349 |
Thép hộp đen 13x26x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x1.2×6000 | 4.08 | 23700 | 96696 |
Thép hộp đen 13x26x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x1.4×6000 | 4.7 | 22500 | 105750 |
Thép hộp đen 13x26x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 13x26x1.5×6000 | 5 | 22500 | 112500 |
Thép hộp đen 14x14x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 14x14x0.7×6000 | 1.74 | 23700 | 41238 |
Thép hộp đen 14x14x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 14x14x1.0x6000 | 2.41 | 23700 | 57117 |
Thép hộp đen 14x14x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 14x14x1.1×6000 | 2.63 | 23700 | 62331 |
Thép hộp đen 14x14x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 14x14x1.2×6000 | 2.84 | 23700 | 67308 |
Thép hộp đen 14x14x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 14x14x1.4×6000 | 3.25 | 22500 | 73125 |
Thép hộp đen 14x14x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 14x14x1.5×6000 | 3.45 | 22500 | 77625 |
Thép hộp đen 16x16x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x0.7×6000 | 2 | 23700 | 47400 |
Thép hộp đen 16x16x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x0.8×6000 | 2.27 | 23700 | 53799 |
Thép hộp đen 16x16x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x0.9×6000 | 2.53 | 23700 | 59961 |
Thép hộp đen 16x16x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x1.0x6000 | 2.79 | 23700 | 66123 |
Thép hộp đen 16x16x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x1.1×6000 | 3.04 | 23700 | 72048 |
Thép hộp đen 16x16x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x1.2×6000 | 3.29 | 23700 | 77973 |
Thép hộp đen 16x16x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x1.4×6000 | 3.78 | 22500 | 85050 |
Thép hộp đen 16x16x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 16x16x1.5×6000 | 4.01 | 22500 | 90225 |
Thép hộp đen 200x200x10x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 354.2kg | 200x200x10x6000 | 354.2 | 22600 | 8004920 |
Thép hộp đen 200x200x4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 164.98kg | 200x200x4.5×600 | 16.498 | 22600 | 372855 |
Thép hộp đen 200x200x5.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 200.4kg | 200x200x5.5×600 | 200 | 22600 | 4520000 |
Thép hộp đen 200x200x5x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 182.75kg | 200x200x5x6000 | 182.75 | 22600 | 4130150 |
Thép hộp đen 200x200x6.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 217.94kg | 200x200x6.0x600 | 217.94 | 22600 | 4925444 |
Thép hộp đen 200x200x6.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 235.4kg | 200x200x6.5×600 | 235.4 | 22600 | 5320040 |
Thép hộp đen 200x200x7.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 252.7kg | 200x200x7.0x600 | 252.7 | 22600 | 5711020 |
Thép hộp đen 200x200x7.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 269.9kg | 200x200x7.5×600 | 269.9 | 22600 | 6099740 |
Thép hộp đen 200x200x8.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 287kg | 200x200x8.0x600 | 287 | 22600 | 6486200 |
Thép hộp đen 200x200x8.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 303.95kg | 200x200x8.5×600 | 303.95 | 22600 | 6869270 |
Thép hộp đen 200x200x9.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 320.81kg | 200x200x9.0x600 | 320.81 | 22600 | 7250306 |
Thép hộp đen 200x200x9.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 337.56kg | 200x200x9.5×600 | 337.56 | 22600 | 7628856 |
Thép hộp đen 200x300x10x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 448.4kg | 200x300x10x6000 | 448.4 | 22600 | 10133840 |
Thép hộp đen 200x300x4.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 184.78kg | 200x300x4.0x6000 | 184.78 | 22600 | 4176028 |
Thép hộp đen 200x300x4.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 207.37kg | 200x300x4.5×6000 | 207.37 | 22600 | 4686562 |
Thép hộp đen 200x300x5.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 252.21kg | 200x300x5.5×6000 | 252.21 | 22600 | 5699946 |
Thép hộp đen 200x300x5x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 229.85kg | 200x300x5x6000 | 229.85 | 22600 | 5194610 |
Thép hộp đen 200x300x6.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 274.46kg | 200x300x6.0x6000 | 274.46 | 22600 | 6202796 |
Thép hộp đen 200x300x6.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 296.6kg | 200x300x6.5×6000 | 296.6 | 22600 | 6703160 |
Thép hộp đen 200x300x7.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 318.62kg | 200x300x7.0x6000 | 318.62 | 22600 | 7200812 |
Thép hộp đen 200x300x7.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 340.53kg | 200x300x7.5×6000 | 340.53 | 22600 | 7695978 |
Thép hộp đen 200x300x8.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 362.33kg | 200x300x8.0x6000 | 362.33 | 22600 | 8188658 |
Thép hộp đen 200x300x8.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 384.02kg | 200x300x8.5×6000 | 384.02 | 22600 | 8678852 |
Thép hộp đen 200x300x9.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 405.59kg | 200x300x9.0x6000 | 405.59 | 22600 | 9166334 |
Thép hộp đen 200x300x9.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 427.05kg | 200x300x9.5×6000 | 427.05 | 22600 | 9651330 |
Thép hộp đen 20x20x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x0.7×6000 | 2.53 | 23700 | 59961 |
Thép hộp đen 20x20x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.1×6000 | 3.87 | 23700 | 91719 |
Thép hộp đen 20x20x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x0.8×6000 | 2.87 | 23700 | 68019 |
Thép hộp đen 20x20x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x0.9×6000 | 3.21 | 23700 | 76077 |
Thép hộp đen 20x20x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x0.9×6000 | 3.21 | 23700 | 76077 |
Thép hộp đen 20x20x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.0x6000 | 3.54 | 23700 | 83898 |
Thép hộp đen 20x20x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.1×6000 | 3.87 | 23700 | 91719 |
Thép hộp đen 20x20x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.2×6000 | 4.2 | 23700 | 99540 |
Thép hộp đen 20x20x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.4×6000 | 4.83 | 22500 | 108675 |
Thép hộp đen 20x20x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.5×6000 | 5.14 | 22500 | 115650 |
Thép hộp đen 20x20x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x1.8×6000 | 6.05 | 21900 | 132495 |
Thép hộp đen 20x20x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 20x20x2.0x6000 | 6.63 | 20600 | 136578 |
Thép hộp đen 20x40x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x0.7×6000 | 3.85 | 23700 | 91245 |
Thép hộp đen 20x40x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x0.8×6000 | 4.38 | 23700 | 103806 |
Thép hộp đen 20x40x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x0.9×6000 | 4.9 | 23700 | 116130 |
Thép hộp đen 20x40x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x1.0x6000 | 5.43 | 23700 | 128691 |
Thép hộp đen 20x40x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x1.1×6000 | 5.94 | 23700 | 140778 |
Thép hộp đen 25x25x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x1.8×6000 | 7.75 | 21900 | 169725 |
Thép hộp đen 20x40x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x1.2×6000 | 6.46 | 23700 | 153102 |
Thép hộp đen 20x40x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x1.4×6000 | 7.47 | 22500 | 168075 |
Thép hộp đen 20x40x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x1.5×6000 | 7.97 | 22500 | 179325 |
Thép hộp đen 20x40x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x1.8×6000 | 9.44 | 21900 | 206736 |
Thép hộp đen 20x40x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x2.0x6000 | 10.4 | 20600 | 214240 |
Thép hộp đen 20x40x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x2.3×6000 | 11.8 | 20600 | 243080 |
Thép hộp đen 20x40x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x2.5×6000 | 12.72 | 20600 | 262032 |
Thép hộp đen 20x40x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x2.8×6000 | 14.05 | 20600 | 289430 |
Thép hộp đen 20x40x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 20x40x3.0x6000 | 14.92 | 20600 | 307352 |
Thép hộp đen Hoà Phát 250x250x10x6000 – Trọng lượng 448.4kg | 250x250x10x6000 | 448.4 | 22600 | 10133840 |
Thép hộp đen Hoà Phát 250x250x4.0x6000 – Trọng lượng 184.78kg | 250x250x4.0x6000 | 184.78 | 22600 | 4176028 |
Thép hộp đen Hoà Phát 250x250x4.0x6000 – Trọng lượng 207.37kg | 250x250x4.0x6000 | 207.37 | 22600 | 4686562 |
Thép hộp đen Hoà Phát 250x250x5.0x6000 – Trọng lượng 229.85kg | 250x250x5.0x6000 | 229.85 | 22600 | 5194610 |
Thép hộp đen Hoà Phát 250x250x5.5×6000 – Trọng lượng 252.21kg | 250x250x5.5×6000 | 252.21 | 22600 | 5699946 |
Thép hộp đen 250x250x6.0x6000 – Trọng lượng 274.46kg | 250x250x6.0x6000 | 274.46 | 22600 | 6202796 |
Thép hộp đen Hoà Phát 250x250x6.5×6000 – Trọng lượng 296.6kg | 250x250x6.5×6000 | 296.6 | 22600 | 6703160 |
Thép hộp đen 250x250x7.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 318.62kg | 250x250x7.0x6000 | 318.62 | 22600 | 7200812 |
Thép hộp đen 250x250x7.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 340.53kg | 250x250x7.5×6000 | 340.53 | 22600 | 7695978 |
Thép hộp đen 250x250x8.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 362.33kg | 250x250x8.0x6000 | 362.33 | 22600 | 8188658 |
Thép hộp đen 250x250x8.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 384.02kg | 250x250x8.5×6000 | 384.02 | 22600 | 8678852 |
Thép hộp đen 250x250x9.0x6000 Hoà Phát – Trọng lượng 405.6kg | 250x250x9.0x6000 | 405.6 | 22600 | 9166560 |
Thép hộp đen 250x250x9.5×6000 Hoà Phát – Trọng lượng 427.05kg | 250x250x9.5×6000 | 427.05 | 22600 | 9651330 |
Thép hộp đen 25x25x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x0.7×6000 | 3.19 | 23700 | 75603 |
Thép hộp đen 25x25x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x0.8×6000 | 3.62 | 23700 | 85794 |
Thép hộp đen 25x25x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x0.9×6000 | 4.06 | 23700 | 96222 |
Thép hộp đen 25x25x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x1.1×6000 | 4.91 | 23700 | 116367 |
Thép hộp đen 25x25x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x1.2×6000 | 5.33 | 23700 | 126321 |
Thép hộp đen 25x25x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x1.4×6000 | 6.15 | 22500 | 138375 |
Thép hộp đen 25x25x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x1.5×6000 | 6.56 | 22500 | 147600 |
Thép hộp đen 25x25x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x1.8×6000 | 7.75 | 21900 | 169725 |
Thép hộp đen 25x25x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 25x25x2.0x6000 | 8.52 | 20600 | 175512 |
Thép hộp đen 25x50x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x0.7×6000 | 4.83 | 23700 | 114471 |
Thép hộp đen 25x50x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x0.8×6000 | 5.51 | 23700 | 130587 |
Thép hộp đen 25x50x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x0.9×6000 | 6.18 | 23700 | 146466 |
Thép hộp đen 25x50x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x1.0x6000 | 6.84 | 23700 | 162108 |
Thép hộp đen 25x50x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x1.1×6000 | 7.5 | 23700 | 177750 |
Thép hộp đen 25x50x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x1.2×6000 | 8.15 | 23700 | 193155 |
Thép hộp đen 25x50x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x1.4×6000 | 9.45 | 22500 | 212625 |
Thép hộp đen 25x50x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x1.5×6000 | 10.09 | 22500 | 227025 |
Thép hộp đen 25x50x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x1.8×6000 | 11.98 | 21900 | 262362 |
Thép hộp đen 25x50x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x2.0x6000 | 13.23 | 20600 | 272538 |
Thép hộp đen 25x50x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x2.3×6000 | 15.05 | 20600 | 310030 |
Thép hộp đen 25x50x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x2.5×6000 | 16.25 | 20600 | 334750 |
Thép hộp đen 25x50x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x2.8×6000 | 18.01 | 20600 | 371006 |
Thép hộp đen 25x50x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x3.0x6000 | 19.16 | 20600 | 394696 |
Thép hộp đen 25x50x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 25x50x3.2×6000 | 20.29 | 20600 | 417974 |
Thép hộp đen 30x30x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x0.7×6000 | 3.85 | 23700 | 91245 |
Thép hộp đen 30x30x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x0.8×6000 | 4.38 | 23700 | 103806 |
Thép hộp đen 30x30x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x0.9×6000 | 4.9 | 23700 | 116130 |
Thép hộp đen 30x30x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x1.0x6000 | 5.43 | 23700 | 128691 |
Thép hộp đen 30x30x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x1.1×6000 | 5.94 | 23700 | 140778 |
Thép hộp đen 30x30x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x1.2×6000 | 6.46 | 23700 | 153102 |
Thép hộp đen 30x30x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x1.4×6000 | 7.47 | 22500 | 168075 |
Thép hộp đen 30x30x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x1.5×6000 | 7.97 | 22500 | 179325 |
Thép hộp đen 30x30x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x1.8×6000 | 9.44 | 21900 | 206736 |
Thép hộp đen 30x30x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x2.0x6000 | 10.4 | 20600 | 214240 |
Thép hộp đen 30x30x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x2.3×6000 | 1.18 | 20600 | 24308 |
Thép hộp đen 30x30x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x2.5×6000 | 12.72 | 20600 | 262032 |
Thép hộp đen 30x30x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x2.8×6000 | 14.05 | 20600 | 289430 |
Thép hộp đen 30x30x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 30x30x3.0x6000 | 14.92 | 20600 | 307352 |
Thép hộp đen 30x60x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x0.8×6000 | 6.64 | 23700 | 157368 |
Thép hộp đen 30x60x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x0.9×6000 | 7.45 | 23700 | 176565 |
Thép hộp đen 30x60x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x1.0x6000 | 8.25 | 23700 | 195525 |
Thép hộp đen 30x60x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x1.1×6000 | 9.05 | 23700 | 214485 |
Thép hộp đen 30x60x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x1.2×6000 | 9.85 | 23700 | 233445 |
Thép hộp đen 30x60x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x1.4×6000 | 11.43 | 22500 | 257175 |
Thép hộp đen 30x60x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x1.5×6000 | 12.21 | 22500 | 274725 |
Thép hộp đen 30x60x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x1.8×6000 | 14.53 | 21900 | 318207 |
Thép hộp đen 30x60x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x2.0x6000 | 16.05 | 20600 | 330630 |
Thép hộp đen 30x60x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x2.3×6000 | 18.3 | 20600 | 376980 |
Thép hộp đen 30x60x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x2.5×6000 | 19.78 | 20600 | 407468 |
Thép hộp đen 30x60x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x2.8×6000 | 21.97 | 20600 | 452582 |
Thép hộp đen 30x60x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 30x60x3.0x6000 | 23.4 | 20600 | 482040 |
Thép hộp đen 40x40x0.7×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x0.7×6000 | 5.16 | 23700 | 122292 |
Thép hộp đen 40x40x0.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x0.8×6000 | 5.88 | 23700 | 139356 |
Thép hộp đen 40x40x0.9×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x0.9×6000 | 6.6 | 23700 | 156420 |
Thép hộp đen 40x40x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x1.0x6000 | 7.31 | 23700 | 173247 |
Thép hộp đen 40x40x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x1.1×6000 | 8.02 | 23700 | 190074 |
Thép hộp đen 40x40x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x1.2×6000 | 8.72 | 23700 | 206664 |
Thép hộp đen 40x40x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x1.4×6000 | 10.11 | 22500 | 227475 |
Thép hộp đen 40x40x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x1.5×6000 | 1.08 | 22500 | 24300 |
Thép hộp đen 40x40x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x1.8×6000 | 12.83 | 21900 | 280977 |
Thép hộp đen 40x40x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x2.0x6000 | 14.17 | 20600 | 291902 |
Thép hộp đen 40x40x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x2.3×6000 | 16.14 | 20600 | 332484 |
Thép hộp đen 40x40x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x2.5×6000 | 17.43 | 20600 | 359058 |
Thép hộp đen 40x40x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x2.8×6000 | 19.33 | 20600 | 398198 |
Thép hộp đen 40x40x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 40x40x3.0x6000 | 20.57 | 20600 | 423742 |
Thép hộp đen 40x80x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x1.1×6000 | 12.16 | 23700 | 288192 |
Thép hộp đen 40x60x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x60x1.2×6000 | 13.24 | 23700 | 313788 |
Thép hộp đen 40x80x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x1.4×6000 | 15.38 | 22500 | 346050 |
Thép hộp đen 40x80x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x1.5×6000 | 16.45 | 22500 | 370125 |
Thép hộp đen 40x80x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x1.8×6000 | 19.61 | 21900 | 429459 |
Thép hộp đen 40x80x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x2.0x6000 | 21.7 | 20600 | 447020 |
Thép hộp đen 40x80x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x2.3×6000 | 24.8 | 20600 | 510880 |
Thép hộp đen 40x80x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x2.5×6000 | 26.85 | 20600 | 553110 |
Thép hộp đen 40x80x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x2.8×6000 | 29.88 | 20600 | 615528 |
Thép hộp đen 40x80x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x3.0x6000 | 31.88 | 20600 | 656728 |
Thép hộp đen 40x80x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x3.2×6000 | 33.86 | 20600 | 697516 |
Thép hộp đen 40x80x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x3.5×6000 | 36.79 | 20600 | 757874 |
Thép hộp đen 50x100x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x1.4×6000 | 19.34 | 22500 | 435150 |
Thép hộp đen 50x100x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x1.5×6000 | 20.69 | 22500 | 465525 |
Thép hộp đen 50x100x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x1.8×6000 | 24.7 | 21900 | 540930 |
Thép hộp đen 50x100x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.0x6000 | 27.36 | 20600 | 563616 |
Thép hộp đen 50x100x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.3×6000 | 31.3 | 20600 | 644780 |
Thép hộp đen 50x100x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.5×6000 | 33.91 | 20600 | 698546 |
Thép hộp đen 50x100x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.8×6000 | 37.79 | 20600 | 778474 |
Thép hộp đen 50x100x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.0x6000 | 40.36 | 20600 | 831416 |
Thép hộp đen 50x100x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.2×6000 | 42.9 | 20600 | 883740 |
Thép hộp đen 50x100x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.5×6000 | 46.69 | 20600 | 961814 |
Thép hộp đen 50x100x3.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.8×6000 | 50.43 | 20600 | 1038858 |
Thép hộp đen 50x100x4.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x4.0x6000 | 52.9 | 20600 | 1089740 |
Thép hộp đen 50x100x4.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x4.0x6000 | 52.9 | 20600 | 1089740 |
Thép hộp đen 50x50x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.0x6000 | 9.19 | 23700 | 217803 |
Thép hộp đen 50x50x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.1×6000 | 10.09 | 23700 | 239133 |
Thép hộp đen 50x50x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.2×6000 | 10.98 | 23700 | 260226 |
Thép hộp đen 50x50x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.4×6000 | 12.74 | 22500 | 286650 |
Thép hộp đen 50x50x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.5×6000 | 13.62 | 22500 | 306450 |
Thép hộp đen 50x50x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.8×6000 | 16.22 | 21900 | 355218 |
Thép hộp đen 50x50x2.0x6000 nhà máy Hòa Phá | 50x50x2.0x6000 | 17.94 | 20600 | 369564 |
Thép hộp đen 50x50x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x2.3×6000 | 20.47 | 20600 | 421682 |
Thép hộp đen 50x50x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x2.5×6000 | 22.14 | 20600 | 456084 |
Thép hộp đen 50x50x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x2.8×6000 | 2.46 | 20600 | 50676 |
Thép hộp đen 50x50x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x3.0x6000 | 26.23 | 20600 | 540338 |
Thép hộp đen 50x50x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x3.2×6000 | 27.83 | 20600 | 573298 |
Thép hộp đen 50x50x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x3.5×6000 | 30.2 | 20600 | 622120 |
Thép hộp đen 60x120x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x1.4×6000 | 23.3 | 22500 | 524250 |
Thép hộp đen 60x120x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x1.5×6000 | 24.93 | 22500 | 560925 |
Thép hộp đen 60x120x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x1.8×6000 | 29.79 | 21900 | 652401 |
Thép hộp đen 60x120x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.0x6000 | 33.01 | 20600 | 680006 |
Thép hộp đen 60x120x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.3×6000 | 37.8 | 20600 | 778680 |
Thép hộp đen 60x120x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.5×6000 | 40.98 | 20600 | 844188 |
Thép hộp đen 60x120x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.8×6000 | 45.7 | 20600 | 941420 |
Thép hộp đen 60x120x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.0x6000 | 48.83 | 20600 | 1005898 |
Thép hộp đen 60x120x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.2×6000 | 51.94 | 20600 | 1069964 |
Thép hộp đen 60x120x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.5×6000 | 56.58 | 20600 | 1165548 |
Thép hộp đen 60x120x3.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.8×6000 | 61.17 | 20600 | 1260102 |
Thép hộp đen 60x120x4.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x4.0x6000 | 64.21 | 20600 | 1322726 |
Thép hộp đen 40x80x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 40x80x3.5×6000 | 36.79 | 20600 | 757874 |
Thép hộp đen 50x100x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x1.4×6000 | 19.34 | 22500 | 435150 |
Thép hộp đen 50x100x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x1.5×6000 | 20.69 | 22500 | 465525 |
Thép hộp đen 50x100x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x1.8×6000 | 24.7 | 21900 | 540930 |
Thép hộp đen 50x100x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.0x6000 | 27.36 | 20600 | 563616 |
Thép hộp đen 50x100x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.3×6000 | 31.3 | 20600 | 644780 |
Thép hộp đen 50x100x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.5×6000 | 33.91 | 20600 | 698546 |
Thép hộp đen 50x100x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x2.8×6000 | 37.79 | 20600 | 778474 |
Thép hộp đen 50x100x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.0x6000 | 40.36 | 20600 | 831416 |
Thép hộp đen 50x100x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.2×6000 | 42.9 | 20600 | 883740 |
Thép hộp đen 50x100x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.5×6000 | 46.69 | 20600 | 961814 |
Thép hộp đen 50x100x3.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x3.8×6000 | 50.43 | 20600 | 1038858 |
Thép hộp đen 50x100x4.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x4.0x6000 | 52.9 | 20600 | 1089740 |
Thép hộp đen 50x100x4.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x100x4.0x6000 | 52.9 | 20600 | 1089740 |
Thép hộp đen 50x50x1.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.0x6000 | 9.19 | 23700 | 217803 |
Thép hộp đen 50x50x1.1×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.1×6000 | 10.09 | 23700 | 239133 |
Thép hộp đen 50x50x1.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.2×6000 | 10.98 | 23700 | 260226 |
Thép hộp đen 50x50x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.4×6000 | 12.74 | 22500 | 286650 |
Thép hộp đen 50x50x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.5×6000 | 13.62 | 22500 | 306450 |
Thép hộp đen 50x50x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x1.8×6000 | 16.22 | 21900 | 355218 |
Thép hộp đen 50x50x2.0x6000 nhà máy Hòa Phá | 50x50x2.0x6000 | 17.94 | 20600 | 369564 |
Thép hộp đen 50x50x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x2.3×6000 | 20.47 | 20600 | 421682 |
Thép hộp đen 50x50x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x2.5×6000 | 22.14 | 20600 | 456084 |
Thép hộp đen 50x50x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x2.8×6000 | 2.46 | 20600 | 50676 |
Thép hộp đen 50x50x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x3.0x6000 | 26.23 | 20600 | 540338 |
Thép hộp đen 50x50x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x3.2×6000 | 27.83 | 20600 | 573298 |
Thép hộp đen 50x50x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 50x50x3.5×6000 | 30.2 | 20600 | 622120 |
Thép hộp đen 60x120x1.4×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x1.4×6000 | 23.3 | 22500 | 524250 |
Thép hộp đen 60x120x1.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x1.5×6000 | 24.93 | 22500 | 560925 |
Thép hộp đen 60x120x1.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x1.8×6000 | 29.79 | 21900 | 652401 |
Thép hộp đen 60x120x2.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.0x6000 | 33.01 | 20600 | 680006 |
Thép hộp đen 60x120x2.3×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.3×6000 | 37.8 | 20600 | 778680 |
Thép hộp đen 60x120x2.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.5×6000 | 40.98 | 20600 | 844188 |
Thép hộp đen 60x120x2.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x2.8×6000 | 45.7 | 20600 | 941420 |
Thép hộp đen 60x120x3.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.0x6000 | 48.83 | 20600 | 1005898 |
Thép hộp đen 60x120x3.2×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.2×6000 | 51.94 | 20600 | 1069964 |
Thép hộp đen 60x120x3.5×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.5×6000 | 56.58 | 20600 | 1165548 |
Thép hộp đen 60x120x3.8×6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x3.8×6000 | 61.17 | 20600 | 1260102 |
Thép hộp đen 60x120x4.0x6000 nhà máy Hòa Phát | 60x120x4.0x6000 | 64.21 | 20600 | 1322726 |
CÔNG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM
Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM
Hotline: 0941 885 222
Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com
MST: 0311620711 – Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.