web_447dfc4311624e37a54c7e78ec8bd89d

Thép ống hàn đen siêu dày 219.3×6.35×6000 nhà máy 190

4.401.672 

Thép ống hàn đen siêu dày 219.3×6.35×6000 nhà máy 190

Quy cách: 219.3×6.35×6000
Độ dày: 6.35
Barem: 33.346 kg/cây
Trọng lượng: 33.346 kg
Nhà sản xuất: Nhà máy 190
Danh mục: NSX: CTYCP190

Vừa mở bán

    Hãy để lại số ĐTchúng tôi sẽ gọi ngay tư vấn cho bạn Miễn Phí

    Gọi ngay: 0941 885 222

    Thép Ống Hàn Đen Là Gì?

    Thép ống hàn đen là nguyên liệu thép có vai trò quan trọng trong nhiều các công trình cũng như đời sống hàng ngày hiện nay, ống thép đen rất đa dạng về đường kính và độ dày đồng thời với giá thành tương đối rẻ nên được các nhà thầu sử dụng nhiều cho các dự án và mục đích khác nhau.

    Thép Ống Hàn Đen
    Thép Ống Hàn Đen

    Thép ống hàn đen là sản phẩm được tạo nên từ quá trình cuộn cán nóng nguyên liệu tấm đen, sản phẩm có mệ mặt đen hoặc xanh đen, sau khi nguyên liệu được hình thành sẽ được bôi một lớp dầu nhằm mục đích bảo quản nguyên liệu.

    Thép ống đen được tại ra để sử dụng ở những công trình và ứng dụng không yêu cầu khả năng chống han gỉ như dẫn nước thải sinh hoạt, trong phòng cháy chữa cháy, dẫn các khi trơ….

    Bảng Quy Cách Thép Ống Tròn Đen

    ĐK NGOÀIĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
    CÂY/BÓ
    MMMMKG/CÂY 6M
    Φ12.7
    0.71.24
    100
    0.81.41
    0.91.57
    1.01.73
    1.11.89
    1.202.04
    Φ13.8
    0.71.36
    100
    0.81.54
    0.91.72
    1.01.89
    1.102.07
    1.22.24
    1.42.57
    Φ15.9
    0.71.57
    100
    0.81.79
    0.92.00
    1.02.20
    1.12.41
    1.22.61
    1.43.00
    1.53.20
    1.83.76
    Φ19.1
    0.71.91
    168
    0.82.17
    0.92.42
    1.02.68
    1.12.93
    1.23.18
    1.43.67
    1.53.91
    1.84.61
    2.005.06
    Φ21.2
    0.72.12
    168
    0.82.41
    0.92.70
    1.02.99
    1.13.27
    1.23.55
    1.44.10
    1.54.37
    1.85.17
    2.05.68
    2.36.43
    2.56.92
    Φ22.0
    0.72.21
    168
    0.82.51
    0.92.81
    1.03.11
    1.13.40
    1.23.69
    1.44.27
    1.54.55
    1.85.38
    2.05.92
    2.36.70
    2.57.21
    Φ22.2
    0.72.23
    168
    0.82.53
    0.92.84
    1.03.14
    1.13.73
    1.24.31
    1.44.59
    1.55.43
    1.85.98
    2.06.77
    2.37.29
    2.5
    Φ25.0
    0.72.52
    113
    0.82.86
    0.93.21
    1.03.55
    1.13.89
    1.24.23
    1.44.89
    1.55.22
    1.86.18
    2.06.81
    2.37.73
    2.58.32
    Φ25.4
    0.72.56
    113
    0.82.91
    0.93.26
    1.03.61
    1.13.96
    1.24.30
    1.44.97
    1.55.30
    1.86.29
    2.06.92
    2.37.86
    2.58.47
    Φ26.65
    0.803.06
    113
    0.93.43
    1.03.80
    1.14.16
    1.24.52
    1.45.23
    1.55.58
    1.86.62
    2.07.29
    2.38.29
    2.58.93
    Φ28.0
    0.83.22
    113
    0.93.61
    1.04.00
    1.14.38
    1.24.76
    1.45.51
    1.55.88
    1.86.89
    2.07.69
    2.38.75
    2.59.43
    2.810.44
    Φ31.8
    0.94.12
    80
    1.04.56
    1.15.00
    1.25.43
    1.46.30
    1.56.73
    1.87.99
    2.08.82
    2.310.04
    2.510.84
    2.812.02
    3.012.78
    3.213.54
    3.514.66
    Φ32.0
    0.94.14
    80
    1.04.59
    1.105.03
    1.25.47
    1.46.34
    1.56.77
    1.808.04
    2.08.88
    2.310.11
    2.510.91
    2.812.10
    3.012.87
    3.213.39
    3.514.76
    Φ33.5
    1.04.81
    80
    1.15.27
    1.25.74
    1.46.65
    1.57.10
    1.88.44
    2.09.32
    2.310.62
    2.511.47
    2.812.72
    3.013.54
    3.214.35
    3.515.54
    3.8
    Φ35.0
    1.005.03
    80
    1.15.52
    1.26.00
    1.46.96
    1.57.44
    1.88.84
    2.09.77
    2.311.13
    2.512.02
    2.813.34
    3.014.21
    3.215.06
    3.516.31
    3.8
    Φ38.1
    1.05.49
    61
    1.106.02
    1.26.55
    1.47.60
    1.58.12
    1.89.67
    2.010.68
    2.312.18
    2.513.17
    2.814.36
    3.015.58
    3.216.53
    3.517.92
    3.8
    Φ40.0
    1.16.33
    61
    1.26.89
    1.48.00
    1.58.55
    1.810.17
    2.011.25
    2.312.83
    2.513.87
    2.815.41
    3.016.42
    3.217.42
    3.518.90
    3.820.35
    Φ42.2
    1.16.69
    61
    1.27.28
    1.48.45
    1.509.03
    1.810.76
    2.011.90
    2.313.58
    2.514.69
    2.816.32
    3.017.40
    3.218.47
    3.520.04
    3.821.59
    Φ48.1
    1.28.33
    52
    1.49.67
    1.510.34
    1.812.33
    2.013.64
    2.315.59
    2.516.87
    2.818.77
    3.020.02
    3.221.26
    3.523.10
    3.824.91
    Φ50.3
    1.28.87
    52
    1.410.13
    1.510.83
    1.812.92
    2.014.29
    2.316.34
    2.517.68
    2.819.68
    3.021.00
    3.222.30
    3.524.24
    3.826.15
    Φ50.8
    1.410.23
    52
    1.510.94
    1.813.05
    2.014.44
    2.316.51
    2.517.87
    2.819.89
    3.021.22
    3.222.54
    3.524.50
    3.826.43
    Φ59.9
    1.412.12
    37
    1.512.96
    1.815.47
    2.017.13
    2.319.60
    2.521.23
    2.823.66
    3.025.26
    3.226.85
    3.529.21
    3.831.54
    4.033.09
    Φ75.6
    1.516.45
    27
    1.819.66
    2.021.78
    2.324.95
    2.527.04
    2.830.16
    3.032.23
    3.234.28
    3.537.34
    3.840.37
    4.042.38
    4.345.37
    4.5
    47.34
    Φ88.3
    1.519.27
    24
    1.823.04
    2.025.54
    2.329.27
    2.531.74
    2.835.42
    3.037.87
    3.240.30
    3.543.92
    3.847.51
    4.049.90
    4.353.45
    4.555.80
    5.061.63
    Φ108.0
    1.828.29
    16
    2.031.37
    2.335.97
    2.539.03
    2.843.59
    3.046.61
    3.249.62
    3.554.12
    3.858.59
    4.061.56
    4.365.98
    4.568.92
    5.076.20
    Φ113.5
    1.829.75
    16
    2.033.00
    2.337.84
    2.541.06
    2.845.86
    3.049.05
    3.252.23
    3.556.97
    3.861.68
    4.064.81
    4.369.48
    4.572.58
    5.080.27
    6.095.44
    Φ126.8
    1.833.29
    10
    2.036.93
    2.342.37
    2.545.89
    2.851.37
    3.054.96
    3.258.52
    3.563.86
    3.869.16
    4.072.68
    4.377.94
    4.581.43
    5.090.11
    6.0107.25
    Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
    Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%

     

    BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ĐỐI VỚI THÉP ỐNG TRÒN ĐEN

    ĐK NGOÀIĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG
    CÂY/BÓ
    MMMMKG/ CÂY 6M
    Φ42.2
    4.022.61
    61
    4.223.62
    4.525.10
    Φ48.1
    4.026.10
    52
    4.227.28
    4.529.03
    4.830.75
    5.031.89
    Φ59.9
    4.033.09
    37
    4.234.62
    4.536.89
    4.839.13
    5.040.62
    Φ75.6
    4.042.38
    27
    4.244.37
    4.547.34
    4.850.29
    5.052.23
    5.254.17
    5.557.05
    6.061.79
    Φ88.3
    4.049.90
    24
    4.252.27
    4.555.80
    4.859.31
    5.061.63
    5.263.94
    5.567.39
    6.073.07
    Φ113.5
    4.064.81
    16
    4.267.93
    4.572.58
    4.877.20
    5.080.27
    5.283.33
    5.587.89
    6.095.44
    Φ126.8
    4.072.68
    16
    4.276.19
    4.581.43
    Φ219,1
    4,78151,56
    7
    5,16163,32
    5,56175,68
    6,35199,86
    7,04217,86
    7,92247,44
    8,18255,3
    8,74272,04
    9,52295,2
    10,31318,48
    11,13342,48
    12,7387,84
    Φ273
    4,78189,72
    3
    5,16204,48
    5,56220,02
    6,35250,5
    7,09278,94
    7,8306,06
    8,74341,76
    9,27361,74
    11,13431,22
    12,7489,12
    Φ323,8
    5,16243,3
    3
    5,56261,78
    6,35298,26
    7,14334,5
    7,92370,14
    8,38391,08
    8,74407,4
    9,52442,68
    10,31478,2
    11,13514,92
    12,7584,58
    Dung sai cho phép về đường kính +/-1%
    Dung sai cho phép về trọng lượng +/-10%

    logo ttk
    NG TY TNHH SX VÀ TM THÉP TRUNG TÍN KIM

    Địa chỉ: 1C2 Khu Nam Long, P.Thạnh Lộc, Q.12, TP. HCM

    Hotline: 0941 885 222

    Liên hệ : cskh@trungtinkimsteel.com

    MST: 0311620711 –  Đại Diện: Ông Vy Tiến Toàn.

    Rate this product
    All in one
    Hotline: 0941 885 222